reviewXem lạichevron down
1 / 17
Thoát
1-
certain
2-
likely
3-
probable
4-
possible
5-
unlikely
6-
improbable
7-
predictable
8-
unpredictable
9-
doubtful
10-
uncertain
11-
expected
12-
unexpected
13-
sure
14-
questionable
15-
believable
16-
unquestionable
17-
unbelievable
certain
Tính từ
c
s
e
ɜ
r
r
t
t
ai
ə
n
n
(không thể tránh khỏi)

(không thể tránh khỏi)

chắc chắn

unavoidable or very likely to happen

example
Ví dụ
Click on words
The storm's arrival is certain, so we should prepare for it.
After months of preparation, their success seemed certain.
likely
likely
Tính từ
l
l
i
k
k
e
l
l
y
i
(có thể)

(có thể)

có khả năng

having a possibility of happening or being the case

probable
probable
Tính từ
p
p
r
r
o
ɑ
b
b
a
ə
b
b
ə
l
l
e
(có thể xảy ra)

(có thể xảy ra)

có khả năng

having a high possibility of happening or being true based on available evidence or circumstances

possible
possible
Tính từ
p
p
o
ɑ
ss
s
i
ə
b
b
ə
l
l
e
(khả thi)

(khả thi)

có thể

able to exist, happen, or be done

unlikely
unlikely
Tính từ
u
ə
n
n
l
l
i
k
k
e
l
l
y
i
(khó xảy ra)

(khó xảy ra)

không chắc

having a low chance of happening or being true

improbable
improbable
Tính từ
i
ɪ
m
m
p
p
r
r
o
ɑ
b
b
a
ə
b
b
ə
l
l
e
(không khả thi)

(không khả thi)

khó xảy ra

having a low chance of occurring

predictable
predictable
Tính từ
p
p
r
r
e
i
d
d
i
ɪ
c
k
t
t
a
ə
b
b
ə
l
l
e
(dễ đoán)

(dễ đoán)

có thể dự đoán

easily anticipated or expected to happen based on past experiences or knowledge

definiteinevitable
unpredictable
unpredictable
unpredictable
Tính từ
u
ə
n
n
p
p
r
r
e
ɪ
d
d
i
ɪ
c
k
t
t
a
ə
b
b
ə
l
l
e
(không thể đoán trước)

(không thể đoán trước)

khó lường

unable to be predicted because of changing many times

doubtful
Tính từ
d
d
o
a
u
ʊ
b
t
t
f
f
u
ə
l
l
(không chắc chắn)

(không chắc chắn)

nghi ngờ

improbable or unlikely to happen or be the case

uncertain
Tính từ
u
ə
n
n
c
s
e
ɜ
r
r
t
t
ai
ə
n
n
(không xác định)

(không xác định)

không chắc chắn

not definitively known or decided

expected
Tính từ
e
ɪ
x
ks
p
p
e
ɛ
c
k
t
t
e
ə
d
d
(dự kiến)

(dự kiến)

mong đợi

anticipated or predicted to happen based on previous knowledge or assumptions

unexpected
unexpected
Tính từ
u
ə
n
n
e
ɪ
x
ks
p
p
e
ɛ
c
k
t
t
e
ɪ
d
d
(không ngờ)

(không ngờ)

bất ngờ

happening or appearing without warning, causing surprise

sure
Tính từ
s
ʃ
u
ʊ
r
r
e
(đảm bảo)

(đảm bảo)

chắc chắn

expected or certain to happen

questionable
questionable
Tính từ
q
k
u
w
e
ɛ
s
s
t
ʧ
io
ə
n
n
a
ə
b
b
ə
l
l
e
(không chắc chắn)

(không chắc chắn)

đáng ngờ

doubtful or uncertain in terms of quality, reliability, or legitimacy

definiteinevitable
unquestionable
believable
believable
Tính từ
b
b
e
ə
l
l
ie
i
v
v
a
ə
b
b
ə
l
l
e
(có thể tin được)

(có thể tin được)

đáng tin cậy

having qualities that make something possible and accepted as true

unquestionable
unquestionable
Tính từ
u
ə
n
n
q
k
u
w
e
ɛ
s
s
t
ʧ
io
ə
n
n
a
ə
b
b
ə
l
l
e
(không thể bàn cãi)

(không thể bàn cãi)

không thể nghi ngờ

allowing no questions or doubts

unbelievable
unbelievable
Tính từ
u
ə
n
n
b
b
e
ə
l
l
ie
i
v
v
a
ə
b
b
ə
l
l
e
(không thể tin được)

(không thể tin được)

khó tin

difficult to be believed

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 17 từ trong tổng số Describing Probability. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice