
(không thể tránh khỏi)
chắc chắn
unavoidable or very likely to happen

(có thể)
có khả năng
having a possibility of happening or being the case

(có thể xảy ra)
có khả năng
having a high possibility of happening or being true based on available evidence or circumstances

(khả thi)
có thể
able to exist, happen, or be done

(khó xảy ra)
không chắc
having a low chance of happening or being true

(không khả thi)
khó xảy ra
having a low chance of occurring

(dễ đoán)
có thể dự đoán
easily anticipated or expected to happen based on past experiences or knowledge

(không thể đoán trước)
khó lường
unable to be predicted because of changing many times

(không chắc chắn)
nghi ngờ
improbable or unlikely to happen or be the case

(không xác định)
không chắc chắn
not definitively known or decided

(dự kiến)
mong đợi
anticipated or predicted to happen based on previous knowledge or assumptions

(không ngờ)
bất ngờ
happening or appearing without warning, causing surprise

(không chắc chắn)
đáng ngờ
doubtful or uncertain in terms of quality, reliability, or legitimacy

(có thể tin được)
đáng tin cậy
having qualities that make something possible and accepted as true

(không thể bàn cãi)
không thể nghi ngờ
allowing no questions or doubts

(không thể tin được)
khó tin
difficult to be believed
Chúc mừng! !
Bạn đã học được 17 từ trong tổng số Describing Probability. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
