reviewXem lạichevron down
1 / 17
Thoát
1-
to marry
2-
to commit
3-
to support
4-
to trust
5-
to get along
6-
to care for
7-
to get together
8-
to hang out
9-
to break up
10-
to divorce
11-
to fight
12-
to separate
13-
to split up
14-
to cheat
15-
to betray
16-
to abandon
17-
to make up
to marry
to marry
Động từ
m
m
a
æ
rr
r
y
i
(kết hôn)

(kết hôn)

cưới

to become someone's husband or wife

example
Ví dụ
Click on words
She didn't expect to marry so soon, but she fell in love.
She married her high school sweetheart when she was 20.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to commit
Động từ
c
k
o
ə
mm
m
i
ɪ
t
t
(cống hiến)

(cống hiến)

cam kết

to be dedicated to a person, cause, policy, etc.

Thông Tin Ngữ Pháp:

ditransitive
to support
Động từ
s
s
u
ə
pp
p
o
ɔ
r
r
t
t
(cung cấp tài chính)

(cung cấp tài chính)

hỗ trợ

to provide financial or material assistance

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to trust
to trust
Động từ
t
t
r
r
u
ʌ
s
s
t
t
(đặt niềm tin)

(đặt niềm tin)

tin tưởng

to believe that someone is sincere, reliable, or competent

distrust

Thông Tin Ngữ Pháp:

ditransitive
to get along
to get along
Động từ
uk flag
/ɡɛt ɐlˈɑːŋ/
(thân thiện)

(thân thiện)

xoay sở

to have a friendly or good relationship with someone or something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
get
phần từ của cụm từ
along
to care for
to care for
Động từ
uk flag
/kɛr fɔr/
(điều trị)

(điều trị)

chăm sóc

to provide treatment for or help a person or an animal that is sick or injured

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
care
phần từ của cụm từ
for
to get together
to get together
Động từ
uk flag
/ɡɛt təɡˈɛðɚ/
(gặp gỡ)

(gặp gỡ)

họp lại

to meet up with someone in order to cooperate or socialize

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
get
phần từ của cụm từ
together
to hang out
to hang out
Động từ
uk flag
/hˈæŋ ˈaʊt/
(tụ tập)

(tụ tập)

đi chơi

to spend much time in a specific place or with someone particular

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
hang
phần từ của cụm từ
out
to break up
to break up
Động từ
uk flag
/breɪk ʌp/
(đường ai nấy đi)

(đường ai nấy đi)

chia tay

to end a relationship, typically a romantic or sexual one

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
break
phần từ của cụm từ
up
to divorce
to divorce
Động từ
d
d
i
ɪ
v
v
o
ɔ
r
r
c
s
e
(chia tay)

(chia tay)

ly hôn

to legally end a marriage

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to fight
Động từ
f
f
i
gh
t
t
(tranh cãi)

(tranh cãi)

cãi nhau

to argue over something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to separate
to separate
Động từ
s
s
e
ɛ
p
p
a
ə
r
r
a
t
t
e
(tách rời)

(tách rời)

chia tay

to end the relationship or live apart from a partner

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to split up
to split up
Động từ
uk flag
/splˈɪt ˈʌp/
(chia lìa)

(chia lìa)

chia tay

to end a romantic relationship or marriage

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
split
phần từ của cụm từ
up
to cheat
to cheat
Động từ
ch
ʧ
ea
i:
t
t
(ngoại tình)

(ngoại tình)

lừa dối

to be sexually unfaithful to one's partner by engaging in romantic or intimate activities with someone else

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to betray
Động từ
b
b
e
ɪ
t
t
r
r
a
e
y
ɪ
(cắm sừng)

(cắm sừng)

phản bội

to cheat on one's spouse or romantic partner

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to abandon
to abandon
Động từ
a
ə
b
b
a
æ
n
n
d
d
o
ə
n
n
(bỏ rơi)

(bỏ rơi)

ruồng bỏ

to leave someone with no intention of returning

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to make up
Động từ
uk flag
/mˌeɪk ˈʌp/
(hòa giải)

(hòa giải)

làm hòa

to become friends with someone once more after ending a quarrel with them

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
make
phần từ của cụm từ
up

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 17 từ trong tổng số Expressing Relational Actions. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice