reviewXem lạichevron down
Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 5) /

Suy nghĩ và quyết định

1 / 21
Thoát
1-
to reason
2-
to analyze
3-
to concentrate
4-
to consider
5-
to suppose
6-
to remember
7-
to recall
8-
to recollect
9-
to memorize
10-
to ignore
11-
to decide
12-
to choose
13-
to select
14-
to pick
15-
to prefer
16-
to think
17-
to imagine
18-
to guess
19-
to overthink
20-
to assume
21-
to dismiss
to reason
Động từ
r
r
ea
i
s
z
o
ə
n
n
(suy luận)

(suy luận)

lý luận

to think rationally and make good judgement

example
Ví dụ
Click on words
The philosopher reasoned with clarity and precision during the debate.
When faced with uncertainty, he reasons carefully before making a decision.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to analyze
to analyze
Động từ
a
æ
n
n
a
ə
l
l
y
z
z
e
(nghiên cứu)

(nghiên cứu)

phân tích

to examine or study something in detail in order to explain or understand it

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to concentrate
to concentrate
Động từ
c
k
o
ɑ
n
n
c
s
e
ə
n
n
t
t
r
r
a
t
t
e
(chuyên tâm)

(chuyên tâm)

tập trung

to focus one's all attention on something specific

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to consider
to consider
Động từ
c
k
o
ə
n
n
s
s
i
ɪ
d
d
e
ɜ
r
r
(cân nhắc)

(cân nhắc)

xem xét

to think about something carefully before making a decision or forming an opinion

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to suppose
to suppose
Động từ
s
s
u
ə
pp
p
o
s
z
e
(cho là)

(cho là)

giả sử

to think or believe that something is possible or true, without being sure

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to remember
to remember
Động từ
r
r
e
ɪ
m
m
e
ɛ
m
m
b
b
e
ə
r
r
(ghi nhớ)

(ghi nhớ)

nhớ

to bring a type of information from the past to our mind again

forget

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to recall
to recall
Động từ
uk flag
/ˈɹiˌkɔɫ/, /ɹɪˈkɔɫ/
(gợi nhớ)

(gợi nhớ)

nhớ lại

to bring back something from the memory

forget

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to recollect
to recollect
Động từ
uk flag
/ˌɹɛkəˈɫɛkt/, /ˌɹikəˈɫɛkt/
(gợi lại)

(gợi lại)

nhớ lại

to bring to mind past memories or experiences

forget

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to memorize
to memorize
Động từ
m
m
e
ɛ
m
m
o
ɜ
r
r
i
z
z
e
(ghi nhớ)

(ghi nhớ)

thuộc lòng

to repeat something until it is kept in one's memory

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to ignore
to ignore
Động từ
i
ɪ
g
g
n
n
o
ɔ
r
r
e
(phớt lờ)

(phớt lờ)

bỏ qua

to intentionally pay no or little attention to someone or something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to decide
to decide
Động từ
d
d
e
ɪ
c
s
i
d
d
e
(đưa ra quyết định)

(đưa ra quyết định)

quyết định

to think carefully about different things and choose one of them

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to choose
to choose
Động từ
ch
ʧ
oo
u:
s
z
e
(lựa chọn)

(lựa chọn)

chọn

to decide what we want to have or what is best for us from a group of options

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to select
to select
Động từ
s
s
e
ə
l
l
e
ɛ
c
k
t
t
(chọn lựa)

(chọn lựa)

lựa chọn

to choose someone or something from a group of people or things

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to pick
to pick
Động từ
p
p
i
ɪ
ck
k
(lựa chọn)

(lựa chọn)

chọn

to choose someone or something out of a group of people or things

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to prefer
to prefer
Động từ
p
p
r
r
e
ə
f
f
e
ɜ
r
r
(ưu tiên)

(ưu tiên)

thích hơn

to want or choose one person or thing instead of another because of liking them more

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to think
to think
Động từ
th
θ
i
ɪ
n
n
k
k
(cho rằng)

(cho rằng)

nghĩ

to have a type of belief or idea about a person or thing

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to imagine
to imagine
Động từ
i
ɪ
m
m
a
æ
g
ʤ
i
ə
n
n
e
(tưởng tượng)

(tưởng tượng)

hình dung

to make or have an image of something in our mind

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to guess
to guess
Động từ
g
g
ue
ɛ
ss
s
(phỏng đoán)

(phỏng đoán)

đoán

to estimate or form a conclusion about something without sufficient information to verify its accuracy

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to overthink
to overthink
Động từ
uk flag
/ˌoʊvɚθˈɪŋk/
(suy diễn quá mức)

(suy diễn quá mức)

suy nghĩ quá nhiều

to think too much about something, often making it more complicated than it needs to be

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to assume
to assume
Động từ
a
ə
ss
s
u
u
m
m
e
(cho là)

(cho là)

giả định

to think that something is true without having proof or evidence

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to dismiss
to dismiss
Động từ
d
d
i
ɪ
s
s
m
m
i
ɪ
ss
s
(khước từ)

(khước từ)

bác bỏ

to disregard something as unimportant or unworthy of consideration

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 21 từ trong tổng số Expressing Thoughts and Decisions. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice