reviewXem lạichevron down
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ A2 /

Phương thức và động từ khác

1 / 37
Thoát
1-
can
2-
may
3-
must
4-
will
5-
could
6-
might
7-
would
8-
should
9-
used to
10-
to mean
11-
to check
12-
to carry
13-
to keep
14-
to wait
15-
to compare
16-
to improve
17-
to try
18-
to prefer
19-
to repeat
20-
to follow
21-
to allow
22-
to hurry
23-
to change
24-
to complete
25-
to pick
26-
to drop
27-
to reduce
28-
to continue
29-
to stay
30-
to point
31-
to enter
32-
to refuse
33-
to return
34-
have to
35-
to break
36-
take care
37-
to worsen
can
can
Động từ
c
k
a
æ
n
n
(có khả năng)

(có khả năng)

có thể

to be able to do somehing, make something, etc.

example
Ví dụ
Click on words
With his carpentry skills, he can craft intricate wooden furniture.
Using her artistic talents, she can paint beautiful landscapes.

Thông Tin Ngữ Pháp:

động từ khiếm khuyết
Vị ngữ chuyển tiếp
may
may
Động từ
m
m
a
e
y
ɪ
(tha hồ)

(tha hồ)

có thể

used to show the possibility of something happening or being the case

Thông Tin Ngữ Pháp:

động từ khiếm khuyết
must
must
Động từ
m
m
u
ʌ
s
s
t
t
(cần phải)

(cần phải)

phải

used to show that something is very important and needs to happen

Thông Tin Ngữ Pháp:

động từ khiếm khuyết
will
will
Động từ
w
w
i
ɪ
ll
l
(thì)

(thì)

sẽ

used for forming future tenses

Thông Tin Ngữ Pháp:

động từ khiếm khuyết
could
Động từ
c
k
ou
ʊ
l
d
d
(giúp)

(giúp)

có thể

used to ask if one can do something

Thông Tin Ngữ Pháp:

động từ khiếm khuyết
Vị ngữ chuyển tiếp
might
Động từ
m
m
i
gh
t
t
(có thể sẽ)

(có thể sẽ)

có thể

used to express a possibility

Thông Tin Ngữ Pháp:

động từ khiếm khuyết
would
Động từ
w
w
ou
ʊ
l
d
d
(đã sẽ)

(đã sẽ)

sẽ

used as the past form of "will" when reporting what someone has said or thought

Thông Tin Ngữ Pháp:

động từ khiếm khuyết
Vị ngữ chuyển tiếp
should
should
Động từ
sh
ʃ
ou
ʊ
l
d
d
(phải)

(phải)

nên

used to say what is suitable, right, etc., particularly when one is disapproving of something

Thông Tin Ngữ Pháp:

động từ khiếm khuyết
used to
Động từ
uk flag
/ˈjuːst ˌtu/
(thường hay)

(thường hay)

đã từng

used to say that something happened frequently or constantly in the past but not anymore

unaccustomed to

Thông Tin Ngữ Pháp:

động từ khiếm khuyết
to mean
to mean
Động từ
m
m
ea
i
n
n
(đại diện cho)

(đại diện cho)

có nghĩa là

to have a particular meaning or represent something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to check
Động từ
ch
ʧ
e
ɛ
ck
k
(xem xét)

(xem xét)

kiểm tra

to discover information about something or someone by looking, asking, or investigating

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to carry
to carry
Động từ
c
k
a
æ
rr
r
y
i
(khiêng)

(khiêng)

mang

to hold someone or something and take them from one place to another

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to keep
to keep
Động từ
k
k
ee
i
p
p
(có)

(có)

giữ

to have or continue to have something

lose

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to wait
to wait
Động từ
w
w
ai
t
t
(đợi)

(đợi)

chờ

to not leave until a person or thing is ready or present or something happens

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to compare
to compare
Động từ
c
k
o
ə
m
m
p
p
a
ɛ
r
r
e
(đối chiếu)

(đối chiếu)

so sánh

to examine or look for the differences between of two or more objects

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to improve
to improve
Động từ
i
ɪ
m
m
p
p
r
r
o
u
v
v
e
(nâng cao)

(nâng cao)

cải thiện

to make a person or thing better

worsen

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to try
to try
Động từ
t
t
r
r
y
(thử)

(thử)

cố gắng

to make an effort or attempt to do or have something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to prefer
to prefer
Động từ
p
p
r
r
e
ə
f
f
e
ɜ
r
r
(ưu tiên)

(ưu tiên)

thích hơn

to want or choose one person or thing instead of another because of liking them more

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to repeat
to repeat
Động từ
r
r
e
ɪ
p
p
ea
i:
t
t
(nhắc lại)

(nhắc lại)

lặp lại

to complete an action more than one time

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to follow
to follow
Động từ
f
f
o
ɑ
ll
l
o
w
(đi theo)

(đi theo)

theo

to move or travel behind someone or something

precede

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to allow
to allow
Động từ
a
ə
ll
l
o
a
w
ʊ
(thừa nhận)

(thừa nhận)

cho phép

to let someone or something do a particular thing

forbid

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to hurry
to hurry
Động từ
h
h
u
ɜ
rr
r
y
i
(khẩn trương)

(khẩn trương)

vội

to move or do something very quickly, particularly because of a lack of time

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to change
to change
Động từ
ch
ʧ
a
n
n
g
ʤ
e
(biến đổi)

(biến đổi)

thay đổi

to make a person or thing different

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to complete
to complete
Động từ
c
k
o
ə
m
m
p
p
l
l
e
i
t
t
e
(hoàn tất)

(hoàn tất)

hoàn thành

to bring something to an end by making it whole

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to pick
to pick
Động từ
p
p
i
ɪ
ck
k
(lựa chọn)

(lựa chọn)

chọn

to choose someone or something out of a group of people or things

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to drop
to drop
Động từ
d
d
r
r
o
ɑ
p
p
(rụng)

(rụng)

thả

to let or make something fall to the ground

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to reduce
to reduce
Động từ
r
r
e
ɪ
d
d
u
u
c
s
e
(hạ)

(hạ)

giảm

to make something smaller in amount, degree, price, etc.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to continue
to continue
Động từ
c
k
o
ə
n
n
t
t
i
ɪ
n
n
u
ju
e
(duy trì)

(duy trì)

tiếp tục

to not stop something, such as a task or activity, and keep doing it

discontinue

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to stay
to stay
Động từ
s
s
t
t
a
e
y
ɪ
(giữ lại)

(giữ lại)

ở lại

to remain in a particular place

move

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to point
to point
Động từ
p
p
oi
ɔɪ
n
n
t
t
(điểm)

(điểm)

chỉ

to show the place or direction of someone or something by holding out a finger or an object

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to enter
to enter
Động từ
e
ɛ
n
n
t
e
ɜ
r
r
(nhập)

(nhập)

vào

to come or go into a place

exit

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to refuse
to refuse
Động từ
r
r
e
ɪ
f
f
u
ju
s
z
e
(khước từ)

(khước từ)

từ chối

to not accept what someone has offered us or asked us to do

accept

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to return
to return
Động từ
uk flag
/rɪˈtɝn/
(quay về)

(quay về)

trở về

to go or come back to a person or place

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
have to
have to
Động từ
uk flag
/hæv ˈtu/
(cần phải)

(cần phải)

phải

used to indicate an obligation or to emphasize the necessity of something happening

Thông Tin Ngữ Pháp:

động từ khiếm khuyết
Vị ngữ chuyển tiếp
to break
to break
Động từ
b
b
r
r
ea
k
k
(bị hỏng)

(bị hỏng)

gãy

to become damaged and separated into pieces because of a blow, shock, etc.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
take care
take care
Thán từ
uk flag
/tˈeɪk kˈɛɹ/
(Bảo trọng nhé!)

(Bảo trọng nhé!)

Chăm sóc bản thân!

Informal

used when saying goodbye to someone, especially family and friends

to worsen
to worsen
Động từ
w
w
o
ɜ
r
r
s
s
e
ə
n
n
(trở nên tồi tệ hơn)

(trở nên tồi tệ hơn)

xấu đi

to become less desirable, easy, or tolerable

better

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 37 từ trong tổng số Lesson 44. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice