reviewXem lạichevron down
Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 5) /

Tôn trọng và phê duyệt

1 / 13
Thoát
1-
to praise
2-
to admire
3-
to cheer
4-
to congratulate
5-
to thank
6-
to appreciate
7-
to adore
8-
to respect
9-
to honor
10-
to worship
11-
to celebrate
12-
to clap
13-
to prize
to praise
to praise
Động từ
p
p
r
r
ai
s
z
e
(tán dương)

(tán dương)

khen ngợi

to express admiration or approval toward something or someone

knock
example
Ví dụ
Click on words
The teacher praised the student for their outstanding performance on the challenging assignment.
Parents often praise their children for demonstrating kindness and good behavior.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to admire
to admire
Động từ
a
æ
d
d
m
m
i
r
r
e
(tôn trọng)

(tôn trọng)

ngưỡng mộ

to express respect toward someone or something often due to qualities, achievements, etc.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to cheer
to cheer
Động từ
ch
ʧ
ee
ɪ
r
r
(khích lệ)

(khích lệ)

cổ vũ

to encourage or show support or praise for someone by shouting

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to congratulate
to congratulate
Động từ
c
k
o
ə
n
n
g
g
r
r
a
æ
t
ʧ
u
ə
l
l
a
t
t
e
(khen ngợi)

(khen ngợi)

chúc mừng

to express one's good wishes or praise to someone when something very good has happened to them

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to thank
to thank
Động từ
th
θ
a
æ
n
n
k
k
(biết ơn)

(biết ơn)

cảm ơn

to show gratitude to someone for what they have done

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to appreciate
to appreciate
Động từ
a
ə
pp
p
r
r
e
i
c
ʃ
ia
ieɪ
t
t
e
(cảm kích)

(cảm kích)

trân trọng

to be thankful for something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to adore
to adore
Động từ
a
ə
d
d
o
ɔ
r
r
e
(thích thú)

(thích thú)

ngưỡng mộ

to love and respect someone very much

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to respect
to respect
Động từ
r
r
e
i
s
s
p
p
e
ɛ
c
k
t
t
(kính trọng)

(kính trọng)

tôn trọng

to admire someone because of their achievements, qualities, etc.

disrespect

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to honor
to honor
Động từ
h
o
ɑ
n
n
o
ɜ
r
r
(kính trọng)

(kính trọng)

tôn trọng

to show a lot of respect for someone or something

disrespect

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to worship
Động từ
w
w
o
ɜ
r
r
sh
ʃ
i
ə
p
p
(tôn thờ)

(tôn thờ)

thờ phượng

to respect and honor God or a deity, especially by performing rituals

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to celebrate
to celebrate
Động từ
c
s
e
ɛ
l
l
e
ə
b
b
r
r
a
t
t
e
(ăn mừng)

(ăn mừng)

kỷ niệm

to do something special such as dancing or drinking that shows one is happy for an event

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to clap
to clap
Động từ
c
k
l
l
a
æ
p
p
(hoan hô)

(hoan hô)

vỗ tay

to applaud or express approval by striking the palms of the hands together

boo

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to prize
to prize
Động từ
p
p
r
r
i
z
z
e
(đề cao)

(đề cao)

trân trọng

to highly value something

disrespect

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 13 từ trong tổng số Expressing Respect and Approval. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice