reviewXem lạichevron down
Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 5) /

Hành động và phản ứng vật lý

1 / 14
Thoát
1-
to defend
2-
to protect
3-
to resist
4-
to guard
5-
to crush
6-
to break
7-
to attack
8-
to slap
9-
to beat
10-
to rip
11-
to scratch
12-
to bully
13-
to hit
14-
to bite
to defend
to defend
Động từ
d
d
e
ɪ
f
f
e
ɛ
n
n
d
d
(bảo tồn)

(bảo tồn)

bảo vệ

to not let any harm come to someone or something

example
Ví dụ
Click on words
The brave soldier defended the country during the battle.
The superhero was determined to defend the city from villains and threats.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to protect
to protect
Động từ
p
p
r
r
o
ə
t
t
e
ɛ
c
k
t
t
(bảo hộ)

(bảo hộ)

bảo vệ

to prevent someone or something from being damaged or harmed

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to resist
to resist
Động từ
r
r
e
i
s
z
i
ɪ
s
s
t
t
(kháng cự)

(kháng cự)

chống lại

to use force to prevent something from happening or to fight against an attack

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to guard
to guard
Động từ
g
g
ua
ɑ
r
r
d
d
(canh gác)

(canh gác)

bảo vệ

to protect a person, place, or property against harm or an attack

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to crush
to crush
Động từ
c
k
r
r
u
ə
sh
ʃ
(Ép)

(Ép)

Nén

to forcibly push something against a surface until it breaks or is damaged or disfigured

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to break
to break
Động từ
b
b
r
r
ea
k
k
(bẻ)

(bẻ)

đập

to separate something into more pieces, often in a sudden way

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to attack
to attack
Động từ
a
ə
tt
t
a
æ
ck
k
(công kích)

(công kích)

tấn công

to act violently against someone or something to try to harm them

to slap
to slap
Động từ
s
s
l
l
a
æ
p
p
(vả)

(vả)

tát

to hit someone or something with an open hand, usually making a sharp sound

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to beat
to beat
Động từ
b
b
ea
i
t
t
(mắng)

(mắng)

đánh

to strike someone repeatedly, usually causing physical harm or injury

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to rip
to rip
Động từ
r
r
i
ɪ
p
p
(rá)

(rá)

to tear, cut, or open something forcefully and quickly

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to scratch
to scratch
Động từ
s
s
c
k
r
r
a
æ
t
ch
ʧ
(trầy)

(trầy)

cào

to make small cuts or marks on a surface

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to bully
to bully
Động từ
b
b
u
ʊ
ll
l
y
i
(hiếp đáp)

(hiếp đáp)

bắt nạt

to use power or influence to frighten or harm someone weaker or more vulnerable

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to hit
to hit
Động từ
h
h
i
ɪ
t
t
(cú)

(cú)

đánh

to strike someone or something with force using one's hand or an object

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to bite
to bite
Động từ
b
b
i
t
t
e
(hàm)

(hàm)

cắn

to cut into flesh, food, etc. using the teeth

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 14 từ trong tổng số Expressing Physical Actions and Reactions. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice