reviewXem lạichevron down
1 / 20
Thoát
1-
to build
2-
to create
3-
to construct
4-
to form
5-
to design
6-
to write
7-
to produce
8-
to invent
9-
to paint
10-
to draw
11-
to print
12-
to craft
13-
to sew
14-
to knit
15-
to sculpt
16-
to cook
17-
to prepare
18-
to decorate
19-
to model
20-
to sing
to build
to build
Động từ
b
b
ui
ɪ
l
l
d
d
(lắp ráp)

(lắp ráp)

xây dựng

to put together different materials such as brick to make a building, etc.

example
Ví dụ
Click on words
The construction crew is building a new office complex downtown.
Birds build intricate nests to protect their eggs.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to create
to create
Động từ
c
k
r
r
ea
ieɪ
t
t
e
(sáng tạo)

(sáng tạo)

tạo ra

to bring something into existence or make something happen

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to construct
to construct
Động từ
c
k
o
ɑ
n
n
s
s
t
t
r
r
u
ə
c
k
t
t
(thi công)

(thi công)

xây dựng

to build a house, bridge, machine, etc.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to form
to form
Động từ
f
f
o
ɔ
r
r
m
m
(tạo thành)

(tạo thành)

hình thành

to combine parts or bring them together to create something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to design
to design
Động từ
d
d
e
ɪ
s
z
i
g
n
n
(vạch ra)

(vạch ra)

thiết kế

to make drawings according to which something will be constructed or produced

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to write
to write
Động từ
w
r
r
i
t
t
e
(ghi)

(ghi)

viết

to make letters, words, or numbers on a surface, usually on a piece of paper, with a pen or pencil

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to produce
to produce
Động từ
p
p
r
r
o
d
d
u
u
c
s
e
(chế biến)

(chế biến)

sản xuất

to make something using raw materials or different components

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to invent
to invent
Động từ
i
ɪ
n
n
v
v
e
ɛ
n
n
t
t
(sáng chế)

(sáng chế)

phát minh

to make or design something that did not exist before

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to paint
to paint
Động từ
p
p
ai
n
n
t
t
(sơn)

(sơn)

vẽ

to produce a picture or design with paint

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to draw
to draw
Động từ
d
d
r
r
a
ɔ:
w
(kẻ)

(kẻ)

vẽ

to make a picture of something using a pencil, pen, etc. without coloring it

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to print
to print
Động từ
p
p
r
r
i
ɪ
n
n
t
t
(xuất bản)

(xuất bản)

in

to create a number of copies of a newspaper, magazine, book, etc.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to craft
to craft
Động từ
c
k
r
r
a
æ
f
f
t
t
(thủ công)

(thủ công)

chế tác

to skillfully make something, particularly with the hands

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to sew
to sew
Động từ
s
s
e
w
(khâu)

(khâu)

may

to create clothing by joining pieces of fabric together using a needle and thread

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to knit
to knit
Động từ
k
n
n
i
ɪ
t
t
(thêu)

(thêu)

đan

to create clothing, fabric, etc., typically from wool or thread, using a machine or a pair of long and thin needles

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to sculpt
to sculpt
Động từ
s
s
c
k
u
ə
l
l
p
p
t
t
(tạo hình)

(tạo hình)

điêu khắc

to form figures and objects by cutting and carving hard materials such as wood, stone, metal, etc.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to cook
to cook
Động từ
c
k
oo
ʊ
k
k
(chế biến)

(chế biến)

nấu

to make food with heat

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to prepare
to prepare
Động từ
p
p
r
r
e
ɪ
p
p
a
ɛ
r
r
e
(sắp xếp)

(sắp xếp)

chuẩn bị

to make a person or thing ready for doing something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to decorate
to decorate
Động từ
d
d
e
ɛ
c
k
o
ə
r
r
a
t
t
e
(trang hoàng)

(trang hoàng)

trang trí

to add beautiful things to something in order to make it look more attractive

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to model
to model
Động từ
m
m
o
ɑ
d
d
e
ə
l
l
(tạo mẫu)

(tạo mẫu)

mô phỏng

to create a smaller representation of something using wood, etc.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to sing
to sing
Động từ
s
s
i
ɪ
n
n
g
g
(ca hát)

(ca hát)

hát

to use one's voice in order to produce musical sounds in the form of a tune or song

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 20 từ trong tổng số Creating and Producing. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice