
(một cách nhanh)
nhanh chóng
with a lot of speed
Thông Tin Ngữ Pháp:

(từ từ)
chậm
at a pace that is not fast
Thông Tin Ngữ Pháp:

(một cách cẩn trọng)
cẩn thận
with a lot of care or attention
Thông Tin Ngữ Pháp:

(không hài)
to
with a high volume or intensity
Thông Tin Ngữ Pháp:

(êm dịu)
nhẹ nhàng
in a gentle and pleasant manner
Thông Tin Ngữ Pháp:

(một cách dễ dàng)
dễ dàng
with no problem or difficulty
Thông Tin Ngữ Pháp:

(cẩu thả)
hời hợt
in a manner that lacks enough care or attention
Thông Tin Ngữ Pháp:

(hân hoan)
vui vẻ
with cheerfulness and joy
Thông Tin Ngữ Pháp:

(êm ái)
nhẹ nhàng
in a caring and soft manner
Thông Tin Ngữ Pháp:

(một cách tức giận)
một cách giận dữ
in a way that shows great annoyance or displeasure
Thông Tin Ngữ Pháp:

(im lặng)
yên lặng
in a way that produces little or no noise
Thông Tin Ngữ Pháp:

(trang nhã)
đẹp đẽ
in a highly attractive manner
Thông Tin Ngữ Pháp:

(có thiện chí)
tích cực
in a way that shows a good or optimistic attitude, expressing approval, joy, or support
Thông Tin Ngữ Pháp:

(một cách đơn giản)
đơn giản
in a straightforward manner
Chúc mừng! !
Bạn đã học được 14 từ trong tổng số Adverbs of Manner. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
