reviewXem lạichevron down
Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 5) /

Phó từ chỉ mức độ

1 / 28
Thoát
1-
quite
2-
too
3-
enough
4-
almost
5-
nearly
6-
absolutely
7-
completely
8-
seriously
9-
truly
10-
hardly
11-
rather
12-
little
13-
pretty
14-
very
15-
altogether
16-
deeply
17-
much
18-
somewhat
19-
so
20-
totally
21-
entirely
22-
fully
23-
perfectly
24-
highly
25-
terribly
26-
awfully
27-
heavily
28-
obviously
quite
quite
Trạng từ
q
k
u
w
i
t
t
e
(rất)

(rất)

hết sức

to the highest degree

example
Ví dụ
Click on words
After a long day at work, she found the warm bath quite soothing.
Our new neighbor has a dog that is quite friendly.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Mức Độ
too
too
Trạng từ
t
t
oo
u:
(hơi)

(hơi)

quá

to an extent that is more than enough

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Mức Độ
enough
Trạng từ
e
ɪ
n
n
ou
ʌ
gh
f
(hơn đủ)

(hơn đủ)

đủ

to a degree or extent that is sufficient or necessary

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Mức Độ
almost
almost
Trạng từ
a
ɔ
l
l
m
m
o
s
s
t
t
(gần như)

(gần như)

hầu như

used to say that something is nearly the case but not completely

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Mức Độ
nearly
nearly
Trạng từ
n
n
ea
ɪ
r
r
l
l
y
i
(suýt nữa)

(suýt nữa)

gần như

to a degree that is close to being complete

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Mức Độ
absolutely
Trạng từ
a
æ
b
b
s
s
o
ə
l
l
u
u
t
t
e
l
l
y
i
(hoàn hảo)

(hoàn hảo)

hoàn toàn

used to put an emphasis on a statement

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Mức Độ
completely
completely
Trạng từ
c
k
o
ə
m
m
p
p
l
l
e
i
t
t
e
l
l
y
i
(toàn bộ)

(toàn bộ)

hoàn toàn

to the greatest amount or extent possible

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Mức Độ
seriously
seriously
Trạng từ
s
s
e
ɪ
r
r
iou
s
s
l
l
y
i
(trầm trọng)

(trầm trọng)

nghiêm trọng

to a degree or extent that is severe

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Mức Độ
truly
Trạng từ
t
t
r
r
u
u
l
l
y
i
(thực sự)

(thực sự)

thật sự

used for emphasizing a specific feature or quality

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Mức Độ
hardly
hardly
Trạng từ
h
h
a
ɑ
r
r
d
d
l
l
y
i
(gần như không)

(gần như không)

hầu như không

to a very small degree

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Mức Độ
rather
rather
Trạng từ
r
r
a
æ
th
ð
e
ə
r
r
(hơi)

(hơi)

khá

to some extent or degree

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Mức Độ
little
little
Trạng từ
l
l
i
ɪ
tt
t
ə
l
l
e
(hơi ít)

(hơi ít)

một chút

to a small extent or degree

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Mức Độ
pretty
pretty
Trạng từ
p
p
r
r
e
ɪ
tt
t
y
i
(hơi)

(hơi)

khá

to a degree that is high but not very high

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Mức Độ
very
very
Trạng từ
v
v
e
ɛ
r
r
y
i
(cực kỳ)

(cực kỳ)

rất

to a great extent or degree

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Mức Độ
altogether
Trạng từ
a
ɔ
l
l
t
t
o
ə
g
g
e
ɛ
th
ð
e
ɜ
r
r
(sâu xa)

(sâu xa)

tổng thể

used to express a summarizing statement about a group of facts, events, or ideas

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Nghi Vấn
deeply
deeply
Trạng từ
d
d
ee
i
p
p
l
l
y
i
(thâm thúy)

(thâm thúy)

sâu sắc

to a great degree

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Mức Độ
much
much
Trạng từ
m
m
u
ʌ
ch
ʧ
(rất)

(rất)

nhiều

to a large extent or degree

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Mức Độ
somewhat
somewhat
Trạng từ
s
s
o
ə
m
m
e
wh
w
a
ə
t
t
(khá)

(khá)

hơi

to a moderate degree or extent

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Mức Độ
so
Trạng từ
s
s
o
(rất)

(rất)

quá

very much or to a great amount

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Mức Độ
totally
totally
Trạng từ
t
t
o
t
t
a
ə
ll
l
y
i
(thực sự)

(thực sự)

hoàn toàn

to the full amount or degree

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Mức Độ
entirely
entirely
Trạng từ
e
ɪ
n
n
t
t
i
aɪɜ
r
r
e
l
l
y
i
(toàn bộ)

(toàn bộ)

hoàn toàn

to the fullest or complete degree

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Mức Độ
fully
fully
Trạng từ
f
f
u
ʊ
ll
l
y
i
(đầy đủ)

(đầy đủ)

hoàn toàn

to the highest extent or capacity

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Mức Độ
perfectly
Trạng từ
p
p
e
ɜ
r
r
f
f
e
ə
c
k
t
l
l
y
i
(hoàn toàn)

(hoàn toàn)

hoàn hảo

used to emphasize something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Mức Độ
highly
highly
Trạng từ
h
h
i
gh
l
l
y
i
(cực kỳ)

(cực kỳ)

rất

to a high level or degree

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Mức Độ
terribly
terribly
Trạng từ
t
t
e
ɛ
rr
r
i
ə
b
b
l
l
y
i
(cực kỳ)

(cực kỳ)

rất

to a great degree

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Mức Độ
awfully
awfully
Trạng từ
a
ɑ
w
f
f
u
ll
l
y
i
(khá)

(khá)

cực kỳ

to a very great or extreme extent or degree

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Mức Độ
heavily
heavily
Trạng từ
h
h
ea
ɛ
v
v
i
ə
l
l
y
i
(một cách mạnh mẽ)

(một cách mạnh mẽ)

nặng nề

in significant amounts or to a high extent

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Mức Độ
obviously
obviously
Trạng từ
o
ɑ
b
b
v
v
iou
s
s
l
l
y
i
(hiển nhiên)

(hiển nhiên)

rõ ràng

in a way that is easily understandable or noticeable

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Mức Độ

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 28 từ trong tổng số Adverbs of Degree. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice