reviewXem lạichevron down
Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 6-7) /

Tuổi tác và ngoại hình

1 / 31
Thoát
1-
charming
2-
alluring
3-
classy
4-
fair
5-
plain
6-
hideous
7-
unsightly
8-
grim
9-
grotesque
10-
exquisite
11-
stunning
12-
elegant
13-
appealing
14-
adorable
15-
eye-catching
16-
glamorous
17-
breathtaking
18-
desirable
19-
infantile
20-
juvenile
21-
youngish
22-
babyish
23-
adolescent
24-
grownup
25-
newborn
26-
preschool
27-
full-grown
28-
underage
29-
ageless
30-
aging
31-
angelic
charming
charming
Tính từ
ch
ʧ
a
ɑ
r
r
m
m
i
ɪ
n
n
g
g
(cuốn hút)

(cuốn hút)

hấp dẫn

having an attractive and pleasing quality

example
Ví dụ
Click on words
Despite her simple attire, there was something undeniably charming about her natural beauty.
His charming good looks and easygoing personality made him popular among his peers.

Gia Đình Từ Vựng

charm

Verb

charming

Adjective

charmingly

Adverb

charmingly

Adverb
alluring
alluring
Tính từ
a
ə
ll
l
u
ʊ
r
r
i
ɪ
n
n
g
g
(quiến rũ)

(quiến rũ)

hấp dẫn

mysteriously attractive or exciting

Gia Đình Từ Vựng

charm

Verb

charming

Adjective

charmingly

Adverb

charmingly

Adverb
classy
classy
Tính từ
c
k
l
l
a
æ
ss
s
y
i
(sang trọng)

(sang trọng)

thanh lịch

possessing a stylish, sophisticated, and elegant quality

Gia Đình Từ Vựng

charm

Verb

charming

Adjective

charmingly

Adverb

charmingly

Adverb
fair
fair
Tính từ
f
f
ai
ɛ
r
r
(đẹp)

(đẹp)

xinh đẹp

(of a woman) beautiful

Gia Đình Từ Vựng

charm

Verb

charming

Adjective

charmingly

Adverb

charmingly

Adverb
plain
plain
Tính từ
p
p
l
l
ai
n
n
(xuề xòa)

(xuề xòa)

tầm thường

(of a person) unattractive and ordinary

Gia Đình Từ Vựng

charm

Verb

charming

Adjective

charmingly

Adverb

charmingly

Adverb
hideous
hideous
Tính từ
h
h
i
ɪ
d
d
eou
s
s
(kinh khủng)

(kinh khủng)

xấu xí

ugly and extremely unpleasant to the sight

Gia Đình Từ Vựng

charm

Verb

charming

Adjective

charmingly

Adverb

charmingly

Adverb
unsightly
Tính từ
u
ə
n
n
s
s
i
gh
t
t
l
l
y
i
(xấu xí)

(xấu xí)

khó coi

unpleasant or unattractive in appearance

Gia Đình Từ Vựng

charm

Verb

charming

Adjective

charmingly

Adverb

charmingly

Adverb
grim
Tính từ
g
g
r
r
i
ɪ
m
m
(khổ sở)

(khổ sở)

tối tăm

unpleasant or unattractive

Gia Đình Từ Vựng

charm

Verb

charming

Adjective

charmingly

Adverb

charmingly

Adverb
grotesque
grotesque
Tính từ
g
g
r
r
o
t
t
e
ɛ
s
s
q
k
u
e
(thô tục)

(thô tục)

kỳ quái

very ugly in a strange or funny way

Gia Đình Từ Vựng

charm

Verb

charming

Adjective

charmingly

Adverb

charmingly

Adverb
exquisite
Tính từ
e
ɛ
x
ks
q
k
u
w
i
ə
s
z
i
ə
t
t
e
(thanh nhã)

(thanh nhã)

tinh tế

delightful due to qualities of beauty, suitability, or perfection

Gia Đình Từ Vựng

charm

Verb

charming

Adjective

charmingly

Adverb

charmingly

Adverb
stunning
stunning
Tính từ
s
s
t
t
u
ʌ
nn
n
i
ɪ
n
n
g
g
N/A

N/A

Approving

causing strong admiration or shock due to beauty or impact

Gia Đình Từ Vựng

charm

Verb

charming

Adjective

charmingly

Adverb

charmingly

Adverb
elegant
elegant
Tính từ
e
ɛ
l
l
e
ə
g
g
a
ə
n
n
t
t
(quý phái)

(quý phái)

thanh lịch

having a refined and graceful appearance or style

lovely
inelegant

Gia Đình Từ Vựng

charm

Verb

charming

Adjective

charmingly

Adverb

charmingly

Adverb
appealing
appealing
Tính từ
a
ə
pp
p
ea
i
l
l
i
ɪ
n
n
g
g
(thu hút)

(thu hút)

hấp dẫn

pleasing and likely to arouse interest or desire

lovely
unappealing

Gia Đình Từ Vựng

charm

Verb

charming

Adjective

charmingly

Adverb

charmingly

Adverb
adorable
adorable
Tính từ
a
ə
d
d
o
ɔ
r
r
a
ə
b
b
ə
l
l
e
(dễ thương)

(dễ thương)

đáng yêu

incredibly cute or charming, often causing feelings of affection, delight, or admiration

Gia Đình Từ Vựng

charm

Verb

charming

Adjective

charmingly

Adverb

charmingly

Adverb
eye-catching
Tính từ
uk flag
/ˈaɪkˈætʃɪŋ/
(thu hút ánh nhìn)

(thu hút ánh nhìn)

gây ấn tượng

visually striking or captivating

Gia Đình Từ Vựng

charm

Verb

charming

Adjective

charmingly

Adverb

charmingly

Adverb
glamorous
glamorous
Tính từ
g
g
l
l
a
æ
m
m
o
ɜ
r
r
ou
ə
s
s
(xa hoa)

(xa hoa)

huyền bí

stylish, attractive, and often associated with luxury or sophistication

Gia Đình Từ Vựng

charm

Verb

charming

Adjective

charmingly

Adverb

charmingly

Adverb
breathtaking
breathtaking
Tính từ
b
b
r
r
ea
e
th
θ
t
t
a
k
k
i
ɪ
n
n
g
g
(đẹp mê hồn)

(đẹp mê hồn)

nghẹt thở

incredibly impressive or beautiful, often leaving one feeling amazed

Gia Đình Từ Vựng

charm

Verb

charming

Adjective

charmingly

Adverb

charmingly

Adverb
desirable
Tính từ
d
d
e
ɪ
s
z
i
aɪɜ
r
r
a
ə
b
b
ə
l
l
e
(hấp dẫn)

(hấp dẫn)

đáng mong muốn

having qualities that make one attractive or worth wanting

Gia Đình Từ Vựng

charm

Verb

charming

Adjective

charmingly

Adverb

charmingly

Adverb
infantile
Tính từ
i
ɪ
n
n
f
f
a
ə
n
n
t
t
i
ɪ
l
l
e
(như trẻ con)

(như trẻ con)

trẻ con

characteristic of or suitable for infants or very young children

Gia Đình Từ Vựng

charm

Verb

charming

Adjective

charmingly

Adverb

charmingly

Adverb
juvenile
juvenile
Tính từ
j
ʤ
u
u
v
v
e
ə
n
n
i
l
l
e
(thanh thiếu niên)

(thanh thiếu niên)

vị thành niên

relating to young people who have not reached adulthood yet

Gia Đình Từ Vựng

charm

Verb

charming

Adjective

charmingly

Adverb

charmingly

Adverb
youngish
Tính từ
y
j
ou
ʌ
n
n
g
g
i
ɪ
sh
ʃ
(khá trẻ)

(khá trẻ)

có vẻ trẻ trung

somewhat young or appearing to be relatively youthful

Gia Đình Từ Vựng

charm

Verb

charming

Adjective

charmingly

Adverb

charmingly

Adverb
babyish
Tính từ
b
b
a
b
b
y
i
i
ɪ
sh
ʃ
(trẻ con)

(trẻ con)

như trẻ con

characterized by features associated with a baby

Gia Đình Từ Vựng

charm

Verb

charming

Adjective

charmingly

Adverb

charmingly

Adverb
adolescent
adolescent
Tính từ
a
æ
d
d
o
ə
l
l
e
ɛ
s
s
c
e
ə
n
n
t
t
(thuộc tuổi teen)

(thuộc tuổi teen)

tuổi vị thành niên

being in the stage of development between childhood and adulthood

Gia Đình Từ Vựng

charm

Verb

charming

Adjective

charmingly

Adverb

charmingly

Adverb
grownup
grownup
Tính từ
g
g
r
r
o
w
n
n
u
ə
p
p
(trưởng thành và phát triển đầy đủ)

(trưởng thành và phát triển đầy đủ)

trưởng thành

mature and fully developed

Gia Đình Từ Vựng

charm

Verb

charming

Adjective

charmingly

Adverb

charmingly

Adverb
newborn
newborn
Tính từ
n
n
e
w
u
b
b
o
ɔ
r
r
n
n
(sơ sinh)

(sơ sinh)

mới sinh

recently born or just beginning life

Gia Đình Từ Vựng

charm

Verb

charming

Adjective

charmingly

Adverb

charmingly

Adverb
preschool
Tính từ
p
p
r
r
e
i:
s
s
ch
k
oo
u:
l
l
(trường mẫu giáo)

(trường mẫu giáo)

mầm non

related to or suitable for young children before they start formal education

Gia Đình Từ Vựng

charm

Verb

charming

Adjective

charmingly

Adverb

charmingly

Adverb
full-grown
Tính từ
uk flag
/fˈʊlɡɹˈoʊn/
(toàn trưởng)

(toàn trưởng)

trưởng thành

having reached one's maximum size or maturity

Gia Đình Từ Vựng

charm

Verb

charming

Adjective

charmingly

Adverb

charmingly

Adverb
underage
underage
Tính từ
u
ə
n
n
d
d
e
ɜ
r
r
a
ɪ
g
ʤ
e
(chưa đủ tuổi)

(chưa đủ tuổi)

thanh thiếu niên

not old enough to legally engage in certain activities such as drinking or getting a driver's license

lovely
major

Gia Đình Từ Vựng

charm

Verb

charming

Adjective

charmingly

Adverb

charmingly

Adverb
ageless
ageless
Tính từ
a
g
ʤ
e
l
l
e
ə
ss
s
(vĩnh cửu)

(vĩnh cửu)

không tuổi

preserving a youthful or unchanged appearance

Gia Đình Từ Vựng

charm

Verb

charming

Adjective

charmingly

Adverb

charmingly

Adverb
aging
aging
Tính từ
a
g
ʤ
i
ɪ
n
n
g
g
(già đi)

(già đi)

lão hóa

referring to the process of getting older

Gia Đình Từ Vựng

charm

Verb

charming

Adjective

charmingly

Adverb

charmingly

Adverb
angelic
angelic
Tính từ
a
æ
n
n
g
ʤ
e
ɛ
l
l
i
ɪ
c
k
(thanh khiết)

(thanh khiết)

thiêng liêng

exceptionally elegant and innocent

Gia Đình Từ Vựng

charm

Verb

charming

Adjective

charmingly

Adverb

charmingly

Adverb

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 31 từ trong tổng số Describing Age and Appearance. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice