1-
dulcet
2-
melodic
3-
harmonious
4-
thunderous
5-
echoing
6-
booming
7-
rhythmic
8-
cacophonous
9-
resonant
10-
rumbling
11-
rustling
12-
buzzing
13-
creaking
14-
grumbling
15-
deafening
16-
murmuring
17-
dull
18-
babbling
19-
hissing
20-
crackling
21-
roaring
22-
humming
dulcet
Tính từ
d
d
u
ə
l
l
c
s
e
ə
t
t
(ngọt ngào)

(ngọt ngào)

du dương

sweet, soothing, and pleasant to the ear

example
Ví dụ
Click on words
The singer's dulcet voice filled the room, captivating the audience.
The wind chimes produced a dulcet melody as they swayed in the breeze.
melodic
Tính từ
m
m
e
ə
l
l
o
ɑ
d
d
i
ɪ
c
k
(hòa âm)

(hòa âm)

du dương

having a pleasing, musical sound

harmonious
Tính từ
h
h
a
ɑ
r
r
m
m
o
n
n
iou
s
s
(hài hòa)

(hài hòa)

hòa hợp

having a combination of tones that blend well together

thunderous
Tính từ
th
θ
u
ə
n
n
d
d
e
ɜ
r
r
ou
ə
s
s
(vang dội)

(vang dội)

ầm ĩ

extremely loud and resonant like the sound of thunder

echoing
Tính từ
e
ɛ
ch
k
oi
oʊɪ
n
n
g
g
(hòa âm)

(hòa âm)

vang vọng

producing repeated or reflected sounds

booming
Tính từ
b
b
oo
u
m
m
i
ɪ
n
n
g
g
(rền rĩ)

(rền rĩ)

vang vọng

resounding with a deep, loud, and powerful quality, often like the sound of a boom

rhythmic
Tính từ
r
r
h
y
ɪ
th
ð
m
m
i
ɪ
c
k
(có nhịp)

(có nhịp)

nhịp điệu

having a pattern or regular sequence of sounds, movements, or events

cacophonous
Tính từ
c
k
a
a
c
k
o
ɑ:
ph
f
o
ə
n
n
ou
ə
s
s
(chói tai)

(chói tai)

lộn xộn

having a harsh, unpleasant, and jarring sound

resonant
Tính từ
uk flag
/ˈɹɛzənənt/
(réo rắc)

(réo rắc)

vang vọng

(of sound) having a deep, clear, and echoing effect

rumbling
Tính từ
r
r
u
ə
m
m
b
b
ə
l
l
i
ɪ
n
n
g
g
(ầm ầm)

(ầm ầm)

rền rĩ

having a low, deep, and continuous sound especially heard from a long distance

rustling
Tính từ
r
r
u
ə
s
s
t
l
l
i
ɪ
n
n
g
g
(lân lân)

(lân lân)

xì xào

having a soft, light, and whispery sound

buzzing
Tính từ
b
b
u
ə
zz
z
i
ɪ
n
n
g
g
(rì rào)

(rì rào)

kêu vo ve

producing a continuous humming or vibrating sound, like the sound of bees

creaking
Tính từ
c
k
r
r
ea
i
k
k
i
ɪ
n
n
g
g
(kêu cót két)

(kêu cót két)

cọt kẹt

making a high-pitched noise when being moved, often due to friction

grumbling
Tính từ
g
g
r
r
u
ə
m
m
b
b
ə
l
l
i
ɪ
n
n
g
g
(gầm gừ)

(gầm gừ)

rền rĩ

producing a low, discontented, or continuous sound

deafening
Tính từ
d
d
ea
ɛ
f
f
e
ə
n
n
i
ɪ
n
n
g
g
(lớn tiếng)

(lớn tiếng)

chói tai

(of a sound) too loud in a way that nothing else can be heard

murmuring
Tính từ
m
m
u
ɜ
r
r
m
m
u
ɜ
r
r
i
ɪ
n
n
g
g
(rì rào)

(rì rào)

thì thầm

making a soft, low, and indistinct sound

dull
Tính từ
d
d
u
ə
ll
l
(ù ù)

(ù ù)

câm lặng

(of a sound) having a muted or indistinct quality

babbling
Danh từ
b
b
a
æ
bb
b
ə
l
l
i
ɪ
n
n
g
g
(tiếng lảm nhảm)

(tiếng lảm nhảm)

tiếng bi bô

the continuous, soft, and unclear noises, like the sound of a baby

hissing
Danh từ
h
h
i
ɪ
ss
s
i
ɪ
n
n
g
g
(tiếng xì xào)

(tiếng xì xào)

tiếng xì

the act or sound of producing a prolonged and fricative noise

crackling
Danh từ
c
k
r
r
a
æ
ck
k
l
l
i
ɪ
n
n
g
g
(tiếng răng rắc)

(tiếng răng rắc)

tiếng nổ lách tách

the sharp sound of popping and snapping, often associated with the breaking or burning of materials

roaring
Danh từ
r
r
oa
ɔ
r
r
i
ɪ
n
n
g
g
(tiếng rống)

(tiếng rống)

tiếng gầm

a strong, deep, and long-lasting noise that sounds like the sound of an animal

humming
Danh từ
h
h
u
ə
mm
m
i
ɪ
n
n
g
g
(tiếng ngân nga)

(tiếng ngân nga)

tiếng rì rầm

a low and continuous sound

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 22 từ trong tổng số Describing Sounds. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice