reviewXem lạichevron down
Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 6-7) /

Nỗ lực và phòng ngừa

1 / 20
Thoát
1-
to endeavor
2-
to strive
3-
to preclude
4-
to labor
5-
to make an effort
6-
to elude
7-
to evade
8-
to sneak away
9-
to break out
10-
to refrain
11-
to dodge
12-
to slip away
13-
to neutralize
14-
to bar
15-
to avert
16-
to thwart
17-
to obstruct
18-
to inhibit
19-
to go against
20-
to nullify
to endeavor
to endeavor
Động từ
e
ɪ
n
n
d
d
ea
ɛ
v
v
o
ɜ
r
r
(cố gắng)

(cố gắng)

nỗ lực

to make an effort to achieve a goal or complete a task

example
Ví dụ
Click on words
Despite the challenges, he endeavors to create a positive impact in his community.
The research team endeavors to find innovative solutions to complex scientific problems.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to strive
to strive
Động từ
s
s
t
t
r
r
i
v
v
e
(phấn đấu)

(phấn đấu)

nỗ lực

to try as hard as possible to achieve a goal

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to preclude
to preclude
Động từ
p
p
r
r
e
i
c
k
l
l
u
u
d
d
e
(ngăn cản)

(ngăn cản)

ngăn chặn

to stop or prevent something from happening

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to labor
to labor
Động từ
l
l
a
b
b
o
ɜ
r
r
(nỗ lực)

(nỗ lực)

lao động

to put in a lot of effort to achieve a particular outcome or goal

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to make an effort
Cụm từ
uk flag
/mˌeɪk ɐn ˈɛfɚt/
N/A

N/A

Collocation

to try to do or accomplish something, particularly something difficult

to elude
to elude
Động từ
e
ɪ
l
l
u
u
d
d
e
(lẩn trốn)

(lẩn trốn)

tránh

to cleverly avoid or escape from someone or something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to evade
to evade
Động từ
e
i
v
v
a
d
d
e
(lẩn tránh)

(lẩn tránh)

tránh

to deliberately avoid facing or fulfilling something difficult, unpleasant, or obligatory

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to sneak away
Động từ
uk flag
/snˈiːk ɐwˈeɪ/
(chuồn đi)

(chuồn đi)

lén lút rời đi

to leave a place quietly or without being noticed

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
to break out
to break out
Động từ
uk flag
/bɹˈeɪk ˈaʊt/
(trốn thoát)

(trốn thoát)

thoát khỏi

to free oneself from a place that one is being held against their will, such as a prison

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
break
phần từ của cụm từ
out
to refrain
to refrain
Động từ
r
r
e
ɪ
f
f
r
r
ai
n
n
(tránh)

(tránh)

kiềm chế

to resist or hold back from doing or saying something

act

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to dodge
to dodge
Động từ
d
d
o
ɑ
dg
ʤ
e
(lảng tránh)

(lảng tránh)

tránh né

to intentionally avoid an issue or responsibility

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to slip away
to slip away
Động từ
uk flag
/slˈɪp ɐwˈeɪ/
(rời đi lặng lẽ)

(rời đi lặng lẽ)

lén lút đi

to depart quietly and without being noticed

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
slip
phần từ của cụm từ
away
to neutralize
to neutralize
Động từ
n
n
eu
u
t
t
r
r
a
ə
l
l
i
z
z
e
(khử)

(khử)

trung hòa

to take action to counter the effects of something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to bar
to bar
Động từ
b
b
a
ɑ
r
r
(ngăn cản)

(ngăn cản)

cấm

to not allow someone to do something or go somewhere

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to avert
to avert
Động từ
a
ə
v
v
e
ɜ
r
r
t
t
(ngăn chặn)

(ngăn chặn)

tránh

to prevent something dangerous or unpleasant from happening

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to thwart
to thwart
Động từ
th
θ
w
w
a
ɔ
r
r
t
t
(ngăn cản)

(ngăn cản)

cản trở

to intentionally prevent someone or something from accomplishing a purpose or plan

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to obstruct
Động từ
o
ə
b
b
s
s
t
t
r
r
u
ə
c
k
t
t
(chướng ngại)

(chướng ngại)

cản trở

to deliberately create challenges or difficulties that slow down or prevent the smooth advancement or development of something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to inhibit
Động từ
i
ɪ
n
n
h
h
i
ɪ
b
b
i
ə
t
t
(kìm hãm)

(kìm hãm)

cản trở

to prevent or limit an action or process

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to go against
to go against
Động từ
uk flag
/ɡˌoʊ ɐɡˈɛnst/
(chống lại)

(chống lại)

đi ngược lại

to oppose or resist someone or something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
go
phần từ của cụm từ
against
to nullify
Động từ
n
n
u
ə
ll
l
i
ə
f
f
y
(vô hiệu hóa)

(vô hiệu hóa)

hủy bỏ

to counteract or neutralize the intended or anticipated effect of something

validate

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 20 từ trong tổng số Expressing Attempt and Prevention. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice