reviewXem lạichevron down
Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 6-7) /

Hành động và phản ứng vật lý

1 / 19
Thoát
1-
to whack
2-
to poke
3-
to punch
4-
to tear
5-
to knock
6-
to strike
7-
to shove
8-
to graze
9-
to stab
10-
to choke
11-
to combat
12-
to swipe
13-
to maul
14-
to thrash
15-
to swoop
16-
to thump
17-
to jab
18-
to grapple
19-
to slam
to whack
to whack
Động từ
wh
w
a
æ
ck
k
(thụi)

(thụi)

đánh

to strike forcefully with a sharp blow

example
Ví dụ
Click on words
He whacked the ball with the racket, sending it soaring over the net.
The chef whacks the garlic cloves with the flat side of the knife to easily peel off the skins.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to poke
Động từ
p
p
o
k
k
e
(đâm)

(đâm)

chọc

to hit or punch lightly and quickly, often in a playful or teasing manner

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to punch
to punch
Động từ
p
p
u
ə
n
n
ch
ʧ
(quyền)

(quyền)

đấm

to beat someone or something with a closed fist quickly and forcefully

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to tear
to tear
Động từ
t
t
ea
ɪ
r
r
(lột)

(lột)

to forcibly pull something apart into pieces

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to knock
to knock
Động từ
k
n
n
o
ɑ
ck
k
(đánh)

(đánh)

to hit or strike with force, often accidentally

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to strike
to strike
Động từ
s
s
t
t
r
r
i
k
k
e
(đập)

(đập)

đánh

to hit using hands or weapons

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to shove
to shove
Động từ
sh
ʃ
o
ə
v
v
e
(xô)

(xô)

đẩy

to push forcefully with a quick, strong movement, often using hands or body

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to graze
Động từ
g
g
r
r
a
z
z
e
(trầy xước)

(trầy xước)

cọ xát

to cause injury to the surface of one's skin by rubbing it against something rough

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to stab
to stab
Động từ
s
s
t
t
a
æ
b
b
(châm)

(châm)

đâm

to push a knife or other sharp object into someone to injure or kill them

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to choke
Động từ
ch
ʧ
o
k
k
e
(bóp cổ)

(bóp cổ)

nghẹt thở

to block the throat, hinder breathing and cause suffocation

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to combat
to combat
Động từ
c
k
o
ɑ
m
m
b
b
a
æ
t
t
(đấu tranh chống lại)

(đấu tranh chống lại)

chiến đấu chống lại

to fight or contend against someone or something, often in a physical or armed conflict

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to swipe
to swipe
Động từ
s
s
w
w
i
p
p
e
(vung)

(vung)

quẹt

to hit or strike something with a sweeping motion

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to maul
to maul
Động từ
m
m
au
ɔ
l
l
(vồ)

(vồ)

tấn công

to attack or handle someone or something roughly, causing severe injury or damage

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to thrash
to thrash
Động từ
th
θ
r
r
a
æ
sh
ʃ
(vùng vẫy)

(vùng vẫy)

đánh đập

to beat or strike repeatedly with force, often in a violent or uncontrolled manner

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to swoop
Động từ
s
s
w
w
oo
u
p
p
(đột kích)

(đột kích)

vây bắt

to quickly and unexpectedly attack a group or place to surround and capture them

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to thump
to thump
Động từ
th
θ
u
ə
m
m
p
p
(đánh mạnh)

(đánh mạnh)

to hit or strike heavily with the hand or a blunt object, producing a dull, muffled sound

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to jab
Động từ
j
ʤ
a
æ
b
b
(húc)

(húc)

đấm

to deliver a quick, sharp punch with a straight arm, often used in boxing to hit an opponent

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to grapple
Động từ
g
g
r
r
a
æ
pp
p
ə
l
l
e
(giằng co)

(giằng co)

vật

to wrestle or struggle closely with someone, using hands or the body

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to slam
to slam
Động từ
s
s
l
l
a
æ
m
m
(bập mạnh)

(bập mạnh)

đập mạnh

to hit or strike with great force, often making a loud noise

Thông Tin Ngữ Pháp:

complex transitive

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 19 từ trong tổng số Expressing Physical Actions and Reactions. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice