reviewXem lạichevron down
1 / 33
Thoát
1-
to jog
2-
to step
3-
to rush
4-
to sneak
5-
to creep
6-
to tiptoe
7-
to wander
8-
to hike
9-
to trek
10-
to sprint
11-
to leap
12-
to vault
13-
to hurdle
14-
to plunge
15-
to backflip
16-
to flap
17-
to flutter
18-
to swing
19-
to twirl
20-
to dash
21-
to scurry
22-
to slip
23-
to descend
24-
to ascend
25-
to roam
26-
to parade
27-
to hurtle
28-
to duck
29-
to tug
30-
to stumble
31-
to cross
32-
to propel
33-
to trample
to jog
to jog
Động từ
j
ʤ
o
ɑ
g
g
(jogging)

(jogging)

chạy bộ

to run at a steady, slow pace, especially for exercise

example
Ví dụ
Click on words
He jogs on the treadmill when the weather is bad.
If it's not raining, we'll jog in the park.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to step
to step
Động từ
s
s
t
t
e
ɛ
p
p
(đặt chân)

(đặt chân)

bước

to move to a new position by raising one's foot and then putting it down in a different spot

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to rush
to rush
Động từ
r
r
u
ʌ
sh
ʃ
(hối hả)

(hối hả)

vội vàng

to move or act very quickly

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to sneak
to sneak
Động từ
s
s
n
n
ea
i
k
k
(lén)

(lén)

lén lút

to move quietly and stealthily, often with the intention of avoiding detection or being unnoticed

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to creep
to creep
Động từ
c
k
r
r
ee
i
p
p
(luồn cúi)

(luồn cúi)

đi rón rén

to move slowly and quietly while staying close to the ground or other surface

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to tiptoe
to tiptoe
Động từ
t
t
i
ɪ
p
p
t
t
oe
(nhón chân)

(nhón chân)

đi kiểng

to walk slowly and carefully on one's toes

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to wander
to wander
Động từ
w
w
a
ɑ
n
n
d
d
e
ə
r
r
(lang thang)

(lang thang)

đi lang thang

to move in a relaxed or casual manner

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to hike
to hike
Động từ
h
h
i
k
k
e
(leo núi)

(leo núi)

đi bộ đường dài

to take a long walk in the countryside or mountains for exercise or pleasure

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to trek
to trek
Động từ
t
t
r
r
e
ɛ
k
k
(đi bộ đường dài)

(đi bộ đường dài)

leo núi

to go for a long walk or journey, particularly in the mountains, forests, etc. as an adventure

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to sprint
to sprint
Động từ
s
s
p
p
r
r
i
ɪ
n
n
t
t
(chạy nước rút)

(chạy nước rút)

chạy nhanh

to run very fast for a short distance, typically as a form of exercise

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to leap
to leap
Động từ
l
l
ea
i
p
p
(vượt)

(vượt)

nhảy

to jump very high or over a long distance

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to vault
to vault
Động từ
v
v
au
ɑ
l
l
t
t
(vọt qua)

(vọt qua)

nhảy qua

to leap or spring over an obstacle with the aid of hands or a pole

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to hurdle
Động từ
h
h
u
ɜ
r
r
d
d
ə
l
l
e
(vượt rào)

(vượt rào)

nhảy qua

to jump over obstacles while running

to plunge
to plunge
Động từ
p
p
l
l
u
ə
n
n
g
ʤ
e
(lao xuống)

(lao xuống)

nhúng

to suddenly move or cause someone or something move downward, forward, or into something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to backflip
Động từ
b
b
a
æ
ck
k
f
f
l
l
i
ɪ
p
p
(nhảy lộn)

(nhảy lộn)

lộn ngược

to perform a backward somersault, typically in the air

to flap
to flap
Động từ
f
f
l
l
a
æ
p
p
(phất phơ)

(phất phơ)

vỗ

to move with a rapid up-and-down motion

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to flutter
Động từ
f
f
l
l
u
ə
tt
t
e
ɜ
r
r
(đập)

(đập)

vẫy

to move or flap rapidly and lightly, typically referring to the motion of wings, leaves, or other flexible objects

to swing
to swing
Động từ
s
s
w
w
i
ɪ
n
n
g
g
(quay qua quay lại)

(quay qua quay lại)

đung đưa

to move or make something move from one side to another while suspended

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to twirl
to twirl
Động từ
t
t
w
w
i
ɜ
r
r
l
l
(xoay)

(xoay)

vặn

to spin or rotate quickly with a graceful motion

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to dash
to dash
Động từ
d
d
a
æ
sh
ʃ
(lao nhanh)

(lao nhanh)

chạy nhanh

to run or move quickly and suddenly, often with great force or urgency

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to scurry
to scurry
Động từ
s
s
c
k
u
ɜ
rr
r
y
i
(nhanh chóng di chuyển)

(nhanh chóng di chuyển)

chạy tán loạn

to move quickly and with small, rapid steps, often in a hurried or nervous manner

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to slip
Động từ
s
s
l
l
i
ɪ
p
p
(lết)

(lết)

trượt

to slide or move sideways, often unintentionally

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to descend
to descend
Động từ
d
d
e
ɪ
s
s
c
e
ɛ
n
n
d
d
(hạ xuống)

(hạ xuống)

xuống

to move toward a lower level

rise

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to ascend
to ascend
Động từ
a
ə
s
s
c
e
ɛ
n
n
d
d
(dốc lên)

(dốc lên)

leo lên

to slope or incline upward

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to roam
to roam
Động từ
r
r
oa
m
m
(Đi rong chơi)

(Đi rong chơi)

Đi lang thang

to go from one place to another with no specific destination or purpose in mind

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to parade
Động từ
p
p
a
ɜ
r
r
a
d
d
e
(khoác lác)

(khoác lác)

diễu hành

to walk ostentatiously or confidently

to hurtle
to hurtle
Động từ
h
h
u
ɜ
r
r
t
t
ə
l
l
e
(lao nhanh)

(lao nhanh)

vọt

to move with speed and intensity

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to duck
to duck
Động từ
d
d
u
ʌ
ck
k
(nhún mình)

(nhún mình)

cúi xuống

to lower the head or body quickly as a gesture of avoidance or to avoid being hit

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to tug
to tug
Động từ
t
t
u
ə
g
g
(giật)

(giật)

kéo

to pull with a quick, forceful movement

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to stumble
to stumble
Động từ
s
s
t
t
u
ə
m
m
b
b
ə
l
l
e
(vấp ngã)

(vấp ngã)

vấp

to accidentally hit something with one's foot and almost fall

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to cross
to cross
Động từ
c
k
r
r
o
ɑ:
ss
s
(qua)

(qua)

băng qua

to go across or to the other side of something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to propel
to propel
Động từ
p
p
r
r
o
ə
p
p
e
ɛ
l
l
(thúc đẩy)

(thúc đẩy)

đẩy

to drive, push, or cause to move forward or onward

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to trample
Động từ
t
t
r
r
a
æ
m
m
p
p
ə
l
l
e
(giẫm lên)

(giẫm lên)

dẫm đạp

to step heavily or crush underfoot with force

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 33 từ trong tổng số Expressing Movements. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice