1-
hexagonal
2-
convex
3-
concave
4-
trapezoidal
5-
curvilinear
6-
polygonal
7-
annular
8-
ellipsoidal
9-
oblong
10-
parabolic
11-
serrated
12-
rhomboid
13-
octagonal
14-
tetrahedral
15-
pentagonal
16-
cone-shaped
17-
coiled
18-
tubular
19-
toroidal
20-
pyramidal
21-
bulbous
hexagonal
hexagonal
Tính từ
h
h
e
ɛ
x
ks
a
æ
g
g
o
ə
n
n
a
ə
l
l
(lục giác)

(lục giác)

hình lục giác

having six equal sides and six angles

example
Ví dụ
Click on words
The honeycomb displayed a hexagonal arrangement of cells, efficiently utilizing space in the beehive.
The tabletop had a unique hexagonal design, adding a modern and geometric touch to the furniture.
convex
convex
Tính từ
c
k
o
ɑ
n
n
v
v
e
ɛ
x
ks
(cồn)

(cồn)

lồi

having a surface that is curved outward

concave
concave
concave
Tính từ
c
k
o
ɑ
n
n
c
k
a
v
v
e
(chõm)

(chõm)

lõm

having a surface that is curved inward

convex
trapezoidal
Tính từ
t
t
r
r
a
æ
p
p
e
ɪ
z
z
oi
ɔɪ
d
d
a
ə
l
l
(thuộc hình thang)

(thuộc hình thang)

hình thang

having the shape of a trapezoid, a quadrilateral with one pair of parallel sides

curvilinear
Tính từ
c
k
u
ɜ:
r
v
v
i
ɪ
l
l
i
ɪ
n
n
ea
ɪ
r
r
(có hình dạng cong)

(có hình dạng cong)

đường cong

having curved lines, forms, or structures

polygonal
Tính từ
p
p
o
ə
l
l
y
ɪ
g
g
o
ə
n
n
a
ə
l
l
(hình đa giác)

(hình đa giác)

đa giác

having a shape with multiple straight edges and angles

annular
Tính từ
a
æ
nn
n
u
j
ə
l
l
a
ɜ
r
r
(có hình dạng vòng)

(có hình dạng vòng)

hình nhẫn

having the form of a ring

ellipsoidal
Tính từ
e
ɪ
ll
l
i
ɪ
p
p
s
s
oi
ɔɪ
d
d
a
ə
l
l
(hình oval)

(hình oval)

hình elip

resembling an ellipse or an oval-shaped object

oblong
oblong
Tính từ
o
ɑ
b
b
l
l
o
ɔ
n
n
g
g
(hình trái xoan)

(hình trái xoan)

hình chữ nhật

having an elongated shape as an oval

parabolic
Tính từ
p
p
a
ɛ
r
r
a
ə
b
b
o
ɑ
l
l
i
ɪ
c
k
(hình chóp parabol)

(hình chóp parabol)

hình parabol

resembling a curve that is U-shaped or bowl-shaped

serrated
serrated
Tính từ
s
s
e
ɛ
rr
r
a
t
t
e
ɪ
d
d
(có răng cưa)

(có răng cưa)

răng cưa

having a series of sharp, pointed projections along the edge

rhomboid
Tính từ
r
r
h
o
ɑ:
m
m
b
b
oi
ɔɪ
d
d
(hình thoi nghiêng)

(hình thoi nghiêng)

hình thoi

resembling a slanted or tilted rectangle

octagonal
Tính từ
o
ɑ
c
k
t
t
a
æ
g
g
o
ə
n
n
a
ə
l
l
(có hình dạng bát giác)

(có hình dạng bát giác)

hình bát giác

having the shape or characteristics of an octagon, which is a polygon with eight sides and eight angles

tetrahedral
Tính từ
t
t
e
ɛ
t
t
r
r
a
a
h
h
e
i:
d
d
r
r
a
ə
l
l
(hình tứ diện)

(hình tứ diện)

tâm tứ diện

characterized by or resembling a tetrahedron, which has four triangular faces

pentagonal
pentagonal
Tính từ
p
p
e
ɛ
n
n
t
t
a
æ
g
g
o
ə
n
n
a
ə
l
l
(có hình ngũ giác)

(có hình ngũ giác)

ngũ giác

having the shape of a pentagon, which is characterized by five straight sides and five angles

cone-shaped
cone-shaped
Tính từ
uk flag
/kˈoʊnʃˈeɪpt/
(có dạng hình nón)

(có dạng hình nón)

hình nón

having the form or characteristics of a cone, which is a three-dimensional geometric shape with a circular base tapering to a point at the apex

coiled
Tính từ
c
k
oi
ɔɪ
l
l
e
d
d
(xoắn)

(xoắn)

cuộn

having a spiral or wound shape, often forming a series of loops or turns

uncoiled
tubular
Tính từ
t
t
u
u
b
b
u
j
ə
l
l
a
ɜ
r
r
(thuộc ống)

(thuộc ống)

hình ống

having the shape or characteristics of a tube

toroidal
Tính từ
t
t
o
o:
r
r
oi
ɔɪ
d
d
a
ə
l
l
(hình bánh donut)

(hình bánh donut)

hình vòng

resembling a doughnut or a ring-shaped object

pyramidal
Tính từ
p
p
y
ɜ
r
r
a
æ
m
m
i
ə
d
d
a
ə
l
l
(có hình chóp)

(có hình chóp)

hình chóp

resembling a structure with a polygonal base and triangular sides, often tapering to a point at the apex

bulbous
Tính từ
b
b
u
ə
l
l
b
b
ou
ə
s
s
(phình ra)

(phình ra)

hình bầu

having a rounded, swollen, or bulb-shaped form

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 21 từ trong tổng số Describing Shapes. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice