1-
shrill
2-
muffled
3-
dissonant
4-
grating
5-
clanging
6-
jarring
7-
squeaky
8-
whirring
9-
raspy
10-
blaring
11-
thudding
12-
guttural
13-
to pop
14-
to chime
15-
jangling
16-
to screech
17-
raucous
Chúc mừng! !
Bạn đã học được 17 từ trong tổng số Describing Sounds. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
