1-
shrill
2-
muffled
3-
dissonant
4-
grating
5-
clanging
6-
jarring
7-
squeaky
8-
whirring
9-
raspy
10-
blaring
11-
thudding
12-
guttural
13-
to pop
14-
to chime
15-
jangling
16-
to screech
17-
raucous
shrill
shrill
Tính từ
sh
ʃ
r
r
i
ɪ
ll
l
(chói tai)

(chói tai)

the thé

having a sharply high-pitched, harsh sound

muffled
Tính từ
m
m
u
ə
ff
f
ə
l
l
e
d
d
(không rõ ràng)

(không rõ ràng)

bị cản

having a sound that is muted, subdued, or dampened

dissonant
Tính từ
d
d
i
ɪ
ss
s
o
ə
n
n
a
ə
n
n
t
t
(căng thẳng âm thanh)

(căng thẳng âm thanh)

không hòa hợp

(of a sound) having tones that clash or sound unpleasant together

grating
Tính từ
g
g
r
r
a
t
t
i
ɪ
n
n
g
g
(khó chịu)

(khó chịu)

chói tai

having a harsh or unpleasant sound

clanging
Tính từ
c
k
l
l
a
æ
n
n
g
g
i
ɪ
n
n
g
g
(rộn rã)

(rộn rã)

vang dội

having a loud, sharp, and resonant sound, often characterized by the collision or striking of metal objects

jarring
Tính từ
j
ʤ
a
ɑ
rr
r
i
ɪ
n
n
g
g
(chói tai)

(chói tai)

đột ngột

(of a sound) so harsh and unpleasant that creates a strong sense of disturbance

squeaky
squeaky
Tính từ
s
s
q
k
u
w
ea
i
k
k
y
i
(kêu ọt ẹt)

(kêu ọt ẹt)

kêu squeak

producing a high-pitched, sharp sound

whirring
Tính từ
wh
hw
i
ɜ
rr
r
i
ɪ
n
n
g
g
(rì rào)

(rì rào)

kêu vù vù

producing a continuous, buzzing, or humming sound

raspy
Tính từ
r
r
a
æ
s
s
p
p
y
i
(khàn)

(khàn)

khan cổ

having a rough sound, often unpleasant to listen to

blaring
Tính từ
b
b
l
l
a
ɛ
r
r
i
ɪ
n
n
g
g
(om sòm)

(om sòm)

vang rền

Approving

producing a loud, harsh, and intense sound, often characterized by its overwhelming volume and piercing quality

thudding
Tính từ
th
θ
u
ʌ
dd
d
i
ɪ
n
n
g
g
(rền rĩ)

(rền rĩ)

đập thình thịch

producing a heavy, muffled, and often repeated sound

guttural
Tính từ
g
g
u
ə
tt
t
u
ɜ
r
r
a
ə
l
l
(gầm gừ)

(gầm gừ)

phát âm khàn khàn

characterized by a deep, harsh, throaty sound

to pop
to pop
Động từ
p
p
o
ɑ
p
p
(kêu pop)

(kêu pop)

nổ

to make a sudden light sound like a small explosion

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to chime
to chime
Động từ
ch
ʧ
i
m
m
e
(kêu chuông)

(kêu chuông)

đánh chuông

to make a ringing sound, like a bell or clock

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
jangling
Tính từ
j
ʤ
a
æ
n
n
g
g
ə
l
l
i
ɪ
n
n
g
g
(vang dội)

(vang dội)

lách cách

producing a harsh, discordant sound, often characterized by a series of clashing or clinking noises

to screech
to screech
Động từ
s
s
c
k
r
r
ee
i
ch
ʧ
(ré lên)

(ré lên)

kêu lên

to make a loud, harsh, piercing sound, like that of tires sliding on pavement

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
raucous
Tính từ
r
r
au
ɔ
c
k
ou
ə
s
s
(khó chịu)

(khó chịu)

ồn ào

(of a sound) loud, harsh, and unpleasant to the ears

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 17 từ trong tổng số Describing Sounds. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice