1-
to dissent
2-
to diverge
3-
to downvote
4-
to expostulate
5-
to gainsay
6-
to harrumph
7-
to quibble
8-
to deprecate
9-
to frown on
10-
to repudiate
11-
to castigate
12-
to denigrate
13-
to demean
14-
to carp
15-
to grouse
16-
to nitpick
17-
to kvetch
18-
to berate
19-
to chide
20-
to rail
21-
to pan
22-
to chastise
23-
to upbraid
24-
to find fault with somebody or something
25-
to upvote
26-
to accede
27-
to acquiesce
28-
to capitulate
29-
to countenance
30-
to relent
31-
to assent
32-
to contravene
33-
to conceptualize
to dissent
Động từ
d
d
i
ɪ
ss
s
e
ɛ
n
n
t
t
(bất đồng ý kiến)

(bất đồng ý kiến)

không đồng ý

to give or have opinions that differ from those officially or commonly accepted

agree
example
Ví dụ
Click on words
She was known to often dissent during meetings, always challenging the prevailing views.
Many in the community dissented when the city proposed building a new highway through the park.
to diverge
Động từ
d
d
i
ɪ
v
v
e
ɜ
r
r
g
ʤ
e
(khác biệt)

(khác biệt)

phân kỳ

(of views, opinions, etc.) to be different from each other

conform

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to downvote
Động từ
d
d
o
a
w
ʊ
n
n
v
v
o
t
t
e
(đánh giá thấp)

(đánh giá thấp)

hạ phiếu

to show one's disagreement or disapproval of an online post or comment by clicking on a specific icon

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to expostulate
Động từ
e
ɛ
x
ks
p
p
o
ɑ:
s
s
t
t
u
u:
l
l
a
t
t
e
(phản đối)

(phản đối)

cản trở

to strongly argue, disapprove, or disagree with someone or something

to gainsay
Động từ
g
g
ai
n
n
s
s
a
e
y
ɪ
(phủ nhận)

(phủ nhận)

cãi lại

to disagree or deny that something is true

to harrumph
Động từ
h
h
a
æ
rr
r
u
ʌ
m
m
ph
f
(khụ khụ)

(khụ khụ)

hứ hừ

‌to express disapproval of something by making a noise in the throat

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to quibble
Động từ
q
k
u
w
i
ɪ
bb
b
ə
l
l
e
(phàn nàn về những điều vặt vãnh)

(phàn nàn về những điều vặt vãnh)

cãi vã về những điều không quan trọng

to argue over unimportant things or to complain about them

to deprecate
Động từ
d
d
e
ɛ
p
p
r
r
e
ə
c
k
a
t
t
e
(không ủng hộ)

(không ủng hộ)

phê phán

to not support and be against something or someone

to frown on
to frown on
Động từ
uk flag
/fɹˈaʊn ˈɑːn/
(bị xem thường)

(bị xem thường)

không tán thành

to disapprove of or have a negative opinion about something, particularly due to being improper or unacceptable

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
frown
phần từ của cụm từ
on
to repudiate
Động từ
r
r
e
i
p
p
u
ju
d
d
ia
ieɪ
t
t
e
(bác bỏ)

(bác bỏ)

từ chối

to dismiss or reject something as false

to castigate
to castigate
Động từ
c
k
a
æ
s
s
t
t
i
ə
g
g
a
t
t
e
(quở trách)

(quở trách)

trừng phạt

to strongly and harshly criticize someone or something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to denigrate
to denigrate
Động từ
d
d
e
ɛ
n
n
i
ə
g
g
r
r
a
t
t
e
(phỉ báng)

(phỉ báng)

bôi nhọ

to intentionally make harmful statements to damage a person or thing's worth or reputation

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to demean
Động từ
d
d
e
ɪ
m
m
ea
i
n
n
(hạ thấp phẩm giá)

(hạ thấp phẩm giá)

hạ nhục

to behave in a way that lowers the dignity or respect of oneself or others

to carp
to carp
Động từ
c
k
a
ɑ
r
r
p
p
(phàn nàn)

(phàn nàn)

càu nhàu

to complain or criticize persistently, often about trivial issues

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to grouse
to grouse
Động từ
g
g
r
r
o
a
u
ʊ
s
s
e
(càu nhàu)

(càu nhàu)

phàn nàn

to express dissatisfaction or injustice about something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to nitpick
Động từ
n
n
i
ɪ
t
t
p
p
i
ɪ
ck
k
(chỉ trích những chi tiết nhỏ)

(chỉ trích những chi tiết nhỏ)

bới móc

to find fault or criticize small, insignificant details

to kvetch
to kvetch
Động từ
k
k
v
v
e
ɛ
t
ch
ʧ
(kêu ca)

(kêu ca)

than phiền

to complain or whine persistently and often about trivial matters

cheer
to berate
to berate
Động từ
b
b
e
ɪ
r
r
a
t
t
e
(la mắng)

(la mắng)

mắng mỏ

to criticize someone angrily and harshly

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to chide
to chide
Động từ
ch
ʧ
i
d
d
e
(mắng nhẹ)

(mắng nhẹ)

nhắc nhở

to express mild disapproval, often in a gentle or corrective manner

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to rail
to rail
Động từ
r
r
ai
l
l
(phê phán)

(phê phán)

chỉ trích

to strongly and angrily criticize or complain about something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to pan
to pan
Động từ
p
p
a
æ
n
n
(phê bình gay gắt)

(phê bình gay gắt)

chê bai

to give a strong, negative review or opinion about something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to chastise
to chastise
Động từ
ch
ʧ
a
æ
s
s
t
t
i
s
z
e
(khiển trách)

(khiển trách)

trách mắng

to severely criticize, often with the intention of correcting someone's behavior or actions

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to upbraid
to upbraid
Động từ
u
ə
p
p
b
b
r
r
ai
d
d
(quở trách)

(quở trách)

trách mắng

to criticize someone for doing or saying something that one believes to be wrong

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to find fault with somebody or something
Cụm từ
uk flag
/fˈaɪnd fˈɑːlt wɪð ˌɛsbˈiː slˈæʃ ˌɛstˌiːˈeɪtʃ/
N/A

N/A

Collocation

to identify or point out flaws, errors, or shortcomings in someone or something

to upvote
Động từ
u
ə
p
p
v
v
o
t
t
e
(bình chọn (tích cực))

(bình chọn (tích cực))

đồng ý

to show one's agreement or approval of an online post or comment by clicking on a specific icon

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to accede
to accede
Động từ
a
æ
cc
ks
e
i
d
d
e
(chấp thuận)

(chấp thuận)

đồng ý

to agree to something such as a request, proposal, demand, etc.

dissent

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to acquiesce
Động từ
a
æ
c
k
q
u
w
ie
s
s
c
e
(bằng lòng)

(bằng lòng)

chấp nhận

to reluctantly accept something without protest

dissent
to capitulate
to capitulate
Động từ
c
k
a
ə
p
p
i
ɪ
t
ʧ
u
u
l
l
a
t
t
e
(chịu thua)

(chịu thua)

đầu hàng

to stop resisting something and accept it

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to countenance
Động từ
c
k
o
a
u
ʊ
n
n
t
t
e
ə
n
n
a
ə
n
n
c
s
e
(duy trì)

(duy trì)

chấp nhận

to agree and not oppose to something that one generally finds unacceptable or unpleasant

forbid
to relent
Động từ
r
r
e
ɪ
l
l
e
ɛ
n
n
t
t
(chấp nhận)

(chấp nhận)

nhượng bộ

to accept something, usually after some resistance

stand
to assent
to assent
Động từ
a
ə
ss
s
e
ɛ
n
n
t
t
(đồng ý)

(đồng ý)

tán thành

to agree to something, such as a suggestion, request, etc.

dissent

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to contravene
Động từ
c
k
o
ɑ
n
n
t
t
r
r
a
ə
v
v
e
i
n
n
e
(mâu thuẫn với)

(mâu thuẫn với)

vi phạm

to go against an argument or statement

to conceptualize
to conceptualize
Động từ
c
k
o
ə
n
n
c
s
e
ɛ
p
p
t
ʧ
u
w
a
ə
l
l
i
z
z
e
(hình thành khái niệm)

(hình thành khái niệm)

khái niệm hóa

to form an idea or concept in the mind by combining existing ideas or information

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 33 từ trong tổng số Expressing Opinions. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice