reviewXem lạichevron down
Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 8-9) /

Suy nghĩ và quyết định

1 / 13
Thoát
1-
to surmise
2-
to mull over
3-
to reckon
4-
to ruminate
5-
to cogitate
6-
to relive
7-
to retain
8-
to dredge up
9-
to spurn
10-
to refute
11-
to rebuff
12-
to opine
13-
to propound
to surmise
to surmise
Động từ
s
s
u
ɜ
r
r
m
m
i
s
z
e
(suy đoán)

(suy đoán)

đoán

to come to a conclusion without enough evidence

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to mull over
to mull over
Động từ
uk flag
/mˈʌl ˈoʊvɚ/
(suy nghĩ kỹ)

(suy nghĩ kỹ)

ngẫm nghĩ

to think carefully about something for a long time

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
mull
phần từ của cụm từ
over
to reckon
to reckon
Động từ
r
r
e
ɛ
ck
k
o
ə
n
n
(ước lượng)

(ước lượng)

đoán

to guess something using available information

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to ruminate
Động từ
r
r
u
u
m
m
i
ɪ
n
n
a
t
t
e
(ngẫm nghĩ)

(ngẫm nghĩ)

suy nghĩ sâu sắc

to think deeply about something

to cogitate
to cogitate
Động từ
c
k
o
ɑ
g
ʤ
i
ɪ
t
t
a
t
t
e
(trăn trở)

(trăn trở)

suy nghĩ

to think carefully about something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to relive
to relive
Động từ
uk flag
/ɹiˈɫɪv/
(sống lại)

(sống lại)

tái hiện

to experience again, especially in one's thoughts or imagination, as if the event is happening anew

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to retain
to retain
Động từ
r
r
e
i
t
t
ai
n
n
(duy trì)

(duy trì)

giữ lại

to keep something in one's thoughts or mental awareness

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to dredge up
Động từ
uk flag
/dɹˈɛdʒ ˈʌp/
(đào bới)

(đào bới)

khơi gợi

to bring up or uncover something, especially memories or emotions, that were hidden or forgotten

to spurn
to spurn
Động từ
s
s
p
p
u
ɜ
r
r
n
n
(từ chối)

(từ chối)

khước từ

to reject or refuse disdainfully

to refute
to refute
Động từ
r
r
e
ɪ
f
f
u
ju
t
t
e
(phản bác)

(phản bác)

bác bỏ

to state that something is incorrect or false based on evidence

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to rebuff
Động từ
uk flag
/ɹiˈbəf/, /ɹɪˈbəf/
(khước từ)

(khước từ)

bác bỏ

to reject or dismiss someone or something in an abrupt or blunt manner

to opine
to opine
Động từ
o
p
p
i
n
n
e
(có ý kiến rằng)

(có ý kiến rằng)

cho rằng

to suppose or consider a viewpoint as correct

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to propound
Động từ
p
p
r
r
o
ə
p
p
o
a
u
ʊ
n
n
d
d
(trình bày)

(trình bày)

đề xuất

to put an idea, proposition, theory, etc. forward for further consideration

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 13 từ trong tổng số Expressing Thoughts and Decisions. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice