reviewXem lạichevron down
Từ vựng cho IELTS Academic (Điểm 8-9) /

Tham gia vào giao tiếp bằng lời nói

1 / 21
Thoát
1-
to confabulate
2-
to prattle
3-
to parley
4-
to palaver
5-
to babble
6-
to prate
7-
to jaw
8-
to natter
9-
to blab
10-
to tattle
11-
to yap
12-
to yak
13-
to rant
14-
to gab
15-
to orate
16-
to spout
17-
to falter
18-
to bawl
19-
to rave
20-
to scoff
21-
to banter
to confabulate
to confabulate
Động từ
c
k
o
ə
n
n
f
f
a
æ
b
b
u
l
l
a
t
t
e
(tán gẫu)

(tán gẫu)

nói chuyện phiếm

to have a casual and light conversation without sharing a lot of information

example
Ví dụ
Click on words
As they waited for the meeting to start, colleagues confabulated about their weekend plans.
The neighbors often confabulate over the fence about gardening tips.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to prattle
to prattle
Động từ
p
p
r
r
a
æ
tt
t
ə
l
l
e
(nói nhảm)

(nói nhảm)

nói huyên thuyên

to talk a lot about unimportant things and in a way that may seem foolish

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to parley
to parley
Động từ
p
p
a
ɑ
r
r
l
l
e
y
i
(đàm phán)

(đàm phán)

thương thuyết

to discuss the terms of an agreement with an opposing side, usually an enemy

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to palaver
Động từ
p
p
a
æ
l
l
a
ɑ:
v
v
e
ə
r
r
(chuyện phiếm)

(chuyện phiếm)

nói chuyện lộn xộn

to aimlessly talk a lot

to babble
to babble
Động từ
b
b
a
æ
bb
b
ə
l
l
e
(nói nhăng nói cuội)

(nói nhăng nói cuội)

lảm nhảm

to make random, meaningless sounds

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to prate
Động từ
p
p
r
r
a
t
t
e
(nói huyên thuyên)

(nói huyên thuyên)

lảm nhảm

to talk at length in a foolish or inconsequential way

to jaw
Động từ
j
ʤ
a
ɔ
w
(nói huyên thuyên)

(nói huyên thuyên)

nói luyên thuyên

to talk at length in a tedious or annoying way

to natter
to natter
Động từ
n
n
a
æ
tt
t
e
ɜ
r
r
(nói chuyện phiếm)

(nói chuyện phiếm)

tán gẫu

Informal

to have a casual conversation, often involving gossip

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to blab
Động từ
b
b
l
l
a
æ
b
b
(nói nhiều)

(nói nhiều)

nói lảm nhảm

to talk excessively or thoughtlessly

to tattle
to tattle
Động từ
t
t
a
æ
tt
t
ə
l
l
e
(tiết lộ)

(tiết lộ)

méc

to reveal someone's wrongdoing or misbehavior to others

keep quiet

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to yap
Động từ
y
j
a
æ
p
p
(lảm nhảm)

(lảm nhảm)

nói nhiều

to talk excessively or continuously, often in a way that is annoying to others

to yak
Động từ
y
j
a
æ
k
k
(kể lề mề)

(kể lề mề)

nói nhảm

to talk persistently, often in a tedious or annoying manner

to rant
to rant
Động từ
r
r
a
æ
n
n
t
t
(mắng mỏ)

(mắng mỏ)

la lối

to speak loudly, expressing strong opinions or complaints

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to gab
to gab
Động từ
g
g
a
æ
b
b
(chém gió)

(chém gió)

tán gẫu

to chat casually for an extended period, often in a lively manner

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to orate
to orate
Động từ
o
o:
r
r
a
t
t
e
(hùng biện)

(hùng biện)

diễn thuyết

to speak formally and at length, especially in a public setting

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to spout
Động từ
s
s
p
p
o
a
u
ʊ
t
t
(thuyết giảng)

(thuyết giảng)

nói dài dòng

to speak or express opinions in a lengthy, fervent, or pompous manner

to falter
Động từ
f
f
a
ɔ
l
l
t
t
e
ɜ
r
r
(do dự)

(do dự)

ngập ngừng

to speak hesitantly or with uncertainty

to bawl
to bawl
Động từ
b
b
a
ɔ
w
l
l
(khóc lóc)

(khóc lóc)

hét to

to shout loudly and emotionally, often expressing distress, anger, or frustration

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to rave
to rave
Động từ
r
r
a
v
v
e
(nói lảm nhảm)

(nói lảm nhảm)

nói huyên thuyên

to talk rapidly and incoherently, making it hard for others to understand what is being said

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to scoff
Động từ
s
s
c
k
o
ɔ
ff
f
(nhạo báng)

(nhạo báng)

chê bai

to express contempt or derision by mocking, ridiculing, and laughing at someone or something

to banter
to banter
Động từ
b
b
a
æ
n
n
t
t
e
ɜ
r
r
(đùa cợt)

(đùa cợt)

trêu chọc

to engage in light, playful, and teasing conversation or exchange of remarks

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 21 từ trong tổng số Engaging in Verbal Communication. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice