
(cắt nhỏ)
băm
to cut something into smaller pieces
Thông Tin Ngữ Pháp:

(xắt nhỏ)
cắt nhỏ
to slice something into smaller parts
Thông Tin Ngữ Pháp:

(uống hết)
uống cạn
to consume the entire contents of a glass, bottle, or other container that holds a beverage
Thông Tin Ngữ Pháp:

(ăn sạch)
ăn hết
to consume completely, especially in reference to food
Thông Tin Ngữ Pháp:

(ăn no)
no nê
to eat until one is completely satisfied
Thông Tin Ngữ Pháp:

(uống hết)
ăn hết
to consume all of the food or drink that one is eating or drinking
Thông Tin Ngữ Pháp:

(xơi ngay)
nuốt chửng
to eat something quickly and greedily, often with little regard to manners or etiquette
Thông Tin Ngữ Pháp:

(thái)
cắt thành lát
to cut something into slices
Thông Tin Ngữ Pháp:

(tiêu thụ hết)
sử dụng hết
to entirely consume a resource, leaving none remaining
Thông Tin Ngữ Pháp:
Chúc mừng! !
Bạn đã học được 9 từ trong tổng số Consuming or Cutting. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
