1-
to bring up
2-
to swot up
3-
to catch up in
4-
to get up to
5-
to head up
6-
to mix up in
7-
to light up
8-
to lighten up
9-
to add up
10-
to match up
11-
to play up
12-
to measure up
13-
to clog up
14-
to gear up
15-
to patch up
16-
to read up on something
17-
to shake up
18-
to mug up
19-
to pick up on
20-
to store up
to bring up
To bring up
[ Động từ ]
uk flag
/ˈbrɪŋ ˈʌp/
(dạy dỗ)

(dạy dỗ)

nuôi dưỡng

to look after a child until they reach maturity

example
Ví dụ
Click on words
The grandparents played a significant role in bringing up their grandchildren.
The foster parents were committed to bringing up the child in a loving environment.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
bring
phần từ của cụm từ
up
to swot up
To swot up
[ Động từ ]
uk flag
/swˈɑːt ˈʌp/
(ôn tập)

(ôn tập)

học bài

to study thoroughly, especially in preparation for an exam

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
swot
phần từ của cụm từ
up
to catch up in
To catch up in
[ Động từ ]
uk flag
/kˈætʃ ˌʌp ˈɪn/
(rơi vào)

(rơi vào)

bị cuốn vào

to unintentionally become part of a situation

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
catch
phần từ của cụm từ
up in
to get up to
To get up to
[ Động từ ]
uk flag
/ɡɛt ˈʌp tuː/
(tham gia vào)

(tham gia vào)

dính líu đến

to be involved in an activity, often something surprising or unpleasant

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
get
phần từ của cụm từ
up to
to head up
To head up
[ Động từ ]
uk flag
/hˈɛd ˈʌp/
(chỉ huy)

(chỉ huy)

dẫn dắt

to lead a group, team, or organization

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
head
phần từ của cụm từ
up
to mix up in
To mix up in
[ Động từ ]
uk flag
/mˈɪks ˌʌp ˈɪn/
(làm rối lên trong)

(làm rối lên trong)

dính líu vào

to become involved in a situation, especially one that is problematic or unpleasant

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
mix
phần từ của cụm từ
up in
to light up
To light up
[ Động từ ]
uk flag
/lˈaɪt ˈʌp/
(chiếu sáng)

(chiếu sáng)

thắp sáng

to make something bright by means of color or light

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
light
phần từ của cụm từ
up
to lighten up
To lighten up
[ Động từ ]
uk flag
/lˈaɪʔn̩ ˈʌp/
(tăng cường ánh sáng)

(tăng cường ánh sáng)

làm sáng lên

to make a space or environment become brighter and less gloomy, by adding more light sources or using lighter colors and materials

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
lighten
phần từ của cụm từ
up
to add up
To add up
[ Động từ ]
uk flag
/æd ˈʌp/
(khớp lại)

(khớp lại)

hợp lý

to be logically consistent

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
add
phần từ của cụm từ
up
to match up
To match up
[ Động từ ]
uk flag
/mˈætʃ ˈʌp/
(trùng khớp với)

(trùng khớp với)

khớp với

(of information) to align or correspond, indicating accuracy or reliability

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
match
phần từ của cụm từ
up
to play up
To play up
[ Động từ ]
uk flag
/plˈeɪ ˈʌp/
(phóng đại)

(phóng đại)

làm nổi bật

to make something seem more important or noticeable by highlighting it

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
play
phần từ của cụm từ
up
to measure up
To measure up
[ Động từ ]
uk flag
/mˈɛʒɚɹ ˈʌp/
(thỏa mãn)

(thỏa mãn)

đáp ứng

to meet or exceed the established requirements or expectations in terms of quality, performance, or achievement

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
measure
phần từ của cụm từ
up
to clog up
To clog up
[ Động từ ]
uk flag
/klˈɑːɡ ˈʌp/
(bị chặn)

(bị chặn)

tắc nghẽn

to block a passage, system, or space, causing a slowdown or complete stop

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
clog
phần từ của cụm từ
up
to gear up
To gear up
[ Động từ ]
uk flag
/ɡˈɪɹ ˈʌp/
(sẵn sàng)

(sẵn sàng)

chuẩn bị

to get someone or something ready or prepared for a specific task, event, or challenge

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
gear
phần từ của cụm từ
up
to patch up
To patch up
[ Động từ ]
uk flag
/pˈætʃ ˈʌp/
(sửa chữa tạm thời)

(sửa chữa tạm thời)

vá lại

to repair something quickly or temporarily

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
patch
phần từ của cụm từ
up
to [read] up (on|about) {sth}
To read up on something
[ Cụm từ ]
uk flag
/ɹˈiːd ˌʌp ˌɑːn ɔːɹ ɐbˌaʊt ˌɛstˌiːˈeɪtʃ/
N/A

N/A

to extensively read on a specific topic to gain more knowledge or understanding

To shake up
[ Động từ ]
uk flag
/ʃˈeɪk ˈʌp/
(rung chuyển)

(rung chuyển)

lắc

to move people or things physically, often in an aggressive and unexpected manner

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
shake
phần từ của cụm từ
up
to mug up
To mug up
[ Động từ ]
uk flag
/mˈʌɡ ˈʌp/
(ôn tập ngay trước khi thi)

(ôn tập ngay trước khi thi)

học vẹt

to study or learn something quickly, especially in preparation for an exam or an important event

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
mug
phần từ của cụm từ
up
to pick up on
To pick up on
[ Động từ ]
uk flag
/pˈɪk ˌʌp ˌɑːn ˌɛstˌiːˈeɪtʃ/
(phát hiện)

(phát hiện)

nhận ra

to notice something that is not immediately obvious

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
to store up
To store up
[ Động từ ]
uk flag
/stˈoːɹ ˈʌp/
(tích trữ thông tin)

(tích trữ thông tin)

ghi nhớ

to memorize information with the intention of sharing it later

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
store
phần từ của cụm từ
up

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 20 từ trong tổng số Others. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice