
(rủ đi chơi)
mời hẹn hò
to invite someone on a date, particularly a romantic one
Thông Tin Ngữ Pháp:

(buột miệng nói)
thốt ra
to say something suddenly
Thông Tin Ngữ Pháp:

(nói ra)
đưa ra
to suddenly say something, especially in a rude or surprising way
Thông Tin Ngữ Pháp:

(đi ăn nhà hàng)
ăn ngoài
to eat in a restaurant, etc. rather than at one's home
Thông Tin Ngữ Pháp:

(giải quyết đến nơi đến chốn)
đánh nhau đến cùng
to fight until a result is achieved or an agreement is reached
Thông Tin Ngữ Pháp:

(tụ tập)
đi chơi
to spend much time in a specific place or with someone particular
Thông Tin Ngữ Pháp:

(thống nhất ý kiến)
thảo luận chi tiết
to thoroughly discuss something in order for an agreement to be reached or a decision to be made
Thông Tin Ngữ Pháp:

(rủ đi)
mời đi
to ask someone to accompany one to a specific place or event
Thông Tin Ngữ Pháp:

(kết nối)
liên lạc
to contact someone to get assistance or help
Thông Tin Ngữ Pháp:

(nói lên)
phát biểu
to confidently share one's thoughts or feelings without any hesitation
Thông Tin Ngữ Pháp:

(trình bày chi tiết)
giải thích rõ ràng
to clearly and explicitly explain something
Thông Tin Ngữ Pháp:

(giải quyết vấn đề)
thảo luận quyết liệt
to have an intense discussion to solve a problem or reach an agreement
Thông Tin Ngữ Pháp:
Chúc mừng! !
Bạn đã học được 12 từ trong tổng số Communicating or Discussing. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
