
(cung cấp đúng hẹn)
điều chỉnh theo đúng cam kết
to deliver or provide something as promised or expected
Thông Tin Ngữ Pháp:

(trải qua)
đi qua
to go or move from one place to another, often without stopping or staying for long
Thông Tin Ngữ Pháp:

(chen lấn qua)
đẩy qua
to forcefully make one's way out or through a physical barrier or a crowd
Thông Tin Ngữ Pháp:

(chịu đựng)
đưa vào thử thách
to cause someone to endure or undergo a challenging situation or experience
Thông Tin Ngữ Pháp:

(thực hiện cho đến cuối)
hoàn thành
to successfully finish a task or project without giving up along the way
Thông Tin Ngữ Pháp:

(lộ rõ)
tỏa sáng
(of a noticeable and positive attribute) to become apparent
Thông Tin Ngữ Pháp:

(biến đi)
đi nhanh
to depart quickly, typically to evade a situation
Thông Tin Ngữ Pháp:

(ngủ bất chấp)
ngủ say qua
to remain asleep without being awakened by a noise or activity
Thông Tin Ngữ Pháp:

(dẫn dắt)
hướng dẫn
to guide someone through an explanation or demonstrate how to do something
Thông Tin Ngữ Pháp:

(trò chuyện kỹ lưỡng)
thảo luận chi tiết
to discuss thoroughly and understand all the details of something
Thông Tin Ngữ Pháp:

(hâm lại)
hâm nóng
to gently heat previously cooked or chilled food to bring it to a desired temperature
Thông Tin Ngữ Pháp:
Chúc mừng! !
Bạn đã học được 11 từ trong tổng số Others (Through). Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
