reviewXem lạichevron down
1 / 17
Thoát
1-
to go at
2-
to grasp at
3-
to jump at
4-
to keep at
5-
to look at
6-
to play at
7-
to put at
8-
to stick at
9-
to talk at
10-
to work at
11-
to come at
12-
to fly at
13-
to get at
14-
to pick at
15-
to aim at
16-
to drive at
17-
to hit at
to go at
to go at
Động từ
uk flag
/ɡˈoʊ æt/
(đánh vào)

(đánh vào)

tấn công

to physically or verbally attack someone

example
Ví dụ
Click on words
The enraged boxer went at his opponent with a series of powerful punches.
The argument escalated quickly, and they started to go at each other with harsh words.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
go
phần từ của cụm từ
at
to grasp at
to grasp at
Động từ
uk flag
/ɡɹˈæsp æt/
(vươn tới)

(vươn tới)

nắm bắt

to make an effort to obtain or achieve something, often with a sense of desperation because of being unhappy with one's current situation

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
grasp
phần từ của cụm từ
at
to jump at
to jump at
Động từ
uk flag
/dʒˈʌmp æt/
(đón nhận)

(đón nhận)

nhảy vào

to eagerly accept an opportunity or offer when it arises

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
jump
phần từ của cụm từ
at
to keep at
to keep at
Động từ
uk flag
/kˈiːp æt/
(kiên trì)

(kiên trì)

tiếp tục

to continue working on a task, project, or goal without giving up

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
keep
phần từ của cụm từ
at
to look at
to look at
Động từ
uk flag
/lˈʊk æt/
(quan sát)

(quan sát)

nhìn vào

to focus one's attention on something or someone in order to observe or examine them

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
look
phần từ của cụm từ
at
to play at
to play at
Động từ
uk flag
/plˈeɪ æt/
(làm cho có)

(làm cho có)

chơi bời

to do something in an unserious manner and without dedication

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
play
phần từ của cụm từ
at
to put at
to put at
Động từ
uk flag
/pˈʊt æt/
(ước lượng)

(ước lượng)

đặt ở

to guess a value or amount for something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
put
phần từ của cụm từ
at
to stick at
to stick at
Động từ
uk flag
/stˈɪk æt/
(trung thành với)

(trung thành với)

kiên trì

to continue making efforts toward achieving a goal

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
stick
phần từ của cụm từ
at
to talk at
to talk at
Động từ
uk flag
/tˈɔːk æt/
(nói như một chiều)

(nói như một chiều)

nói với

to talk to someone without really listening or letting them join the conversation

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
talk
phần từ của cụm từ
at
to work at
to work at
Động từ
uk flag
/wˈɜːk æt/
(nỗ lực phát triển)

(nỗ lực phát triển)

cố gắng cải thiện

to attempt to improve something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
work
phần từ của cụm từ
at
to come at
to come at
Động từ
uk flag
/kˈʌm æt/
(nhằm tới)

(nhằm tới)

tấn công

to suddenly move toward someone to threaten them or physically attack them

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
come
phần từ của cụm từ
at
to fly at
to fly at
Động từ
uk flag
/flˈaɪ æt/
(xông vào)

(xông vào)

tấn công

to attack or assault someone or something in a violent or aggressive manner

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
fly
phần từ của cụm từ
at
to get at
to get at
Động từ
uk flag
/ɡˈɛt æt/
(làm phiền)

(làm phiền)

gây khó chịu

to cause irritation or annoyance to someone

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
get
phần từ của cụm từ
at
to pick at
to pick at
Động từ
uk flag
/pˈɪk æt/
(chỉ trích)

(chỉ trích)

chê bai

to frequently criticize someone about small issues

flatter

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
pick
phần từ của cụm từ
at
to aim at
to aim at
Động từ
uk flag
/ˈeɪm æt/
(hướng tới)

(hướng tới)

nhắm đến

to work toward a specific goal

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
aim
phần từ của cụm từ
at
to drive at
to drive at
Động từ
uk flag
/dɹˈaɪv æt/
(cố ý nói)

(cố ý nói)

ngụ ý

to try to say something without directly mentioning it

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
drive
phần từ của cụm từ
at
to hit at
Động từ
uk flag
/hˈɪt æt/
(tấn công)

(tấn công)

đánh vào

to strike or touch something or someone with force or intention

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
hit
phần từ của cụm từ
at

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 17 từ trong tổng số Performing an Action (At). Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice