reviewXem lạichevron down
1 / 13
Thoát
1-
to lay by
2-
to put by
3-
to abide by
4-
to come by
5-
to drop by
6-
to run by
7-
to go by
8-
to pass by
9-
to get by
10-
to scrape by
11-
to stand by
12-
to stick by
13-
to swear by
to lay by
to lay by
Động từ
uk flag
/lˈeɪ bˈaɪ/
(dành dụm)

(dành dụm)

để dành

to put something aside for future use

example
Ví dụ
Click on words
I'm trying to lay some money by for a down payment on a house.
The farmer laid some grain by for the winter.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
lay
phần từ của cụm từ
by
to put by
to put by
Động từ
uk flag
/pˌʊt bˈaɪ/
(tiết kiệm)

(tiết kiệm)

để dành

to save money for future use or needs

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
put
phần từ của cụm từ
by
to abide by
to abide by
Động từ
uk flag
/ɐbˈaɪd bˈaɪ/
(chấp hành)

(chấp hành)

tuân thủ

to follow the rules, commands, or wishes of someone, showing compliance to their authority

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
abide
phần từ của cụm từ
by
to come by
to come by
Động từ
uk flag
/kˈʌm bˈaɪ/
(đi qua thăm)

(đi qua thăm)

ghé thăm

to visit or stop by a place for a brief period

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
come
phần từ của cụm từ
by
to drop by
to drop by
Động từ
uk flag
/dɹˈɑːp bˈaɪ/
(tạt qua)

(tạt qua)

ghé qua

to visit a place or someone briefly, often without a prior arrangement

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
drop
phần từ của cụm từ
by
to run by
to run by
Động từ
uk flag
/ɹˈʌn bˈaɪ/
(cho ý kiến về)

(cho ý kiến về)

trình bày cho

to tell someone about an idea, especially to know their opinion about it

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
run
phần từ của cụm từ
by
to go by
to go by
Động từ
uk flag
/ɡˌoʊ bˈaɪ/
(qua đi)

(qua đi)

trôi qua

to pass a certain point in time

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
go
phần từ của cụm từ
by
to pass by
to pass by
Động từ
uk flag
/pˈæs bˈaɪ/
(đi qua)

(đi qua)

trôi qua

to continue moving forward, particularly in reference to time

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
pass
phần từ của cụm từ
by
to get by
to get by
Động từ
uk flag
/ɡɛt bˈaɪ/
(sống qua ngày)

(sống qua ngày)

xoay sở

to be capable of living or doing something using the available resources, knowledge, money, etc.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
get
phần từ của cụm từ
by
to scrape by
to scrape by
Động từ
uk flag
/skɹˈeɪp bˈaɪ/
(xoay sở sống qua ngày)

(xoay sở sống qua ngày)

sống chật vật

to have just enough money or resources to survive, but not much more

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
scrape
phần từ của cụm từ
by
to stand by
to stand by
Động từ
uk flag
/stˈænd bˈaɪ/
(thờ ơ)

(thờ ơ)

đứng im

to refrain from taking action when it is necessary

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
stand
phần từ của cụm từ
by
to stick by
to stick by
Động từ
uk flag
/stˈɪk bˈaɪ/
(ủng hộ)

(ủng hộ)

bênh vực

to remain committed to someone or something, especially during challenging or difficult times

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
stick
phần từ của cụm từ
by
to swear by
to swear by
Động từ
uk flag
/swˈɛɹ bˈaɪ/
(khẳng định về)

(khẳng định về)

tin tưởng vào

to be certain that something is good or useful

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
swear
phần từ của cụm từ
by

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 13 từ trong tổng số Performing an Action (By). Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice