reviewXem lạichevron down
Sơ cấp 1 /

Thuộc tính tiêu cực

1 / 13
Thoát
1-
impolite
2-
unusual
3-
unlucky
4-
impossible
5-
worn-out
6-
terrible
7-
awful
8-
bored
9-
scary
10-
broken
11-
noisy
12-
worried
13-
afraid
impolite
impolite
Tính từ
i
ɪ
m
m
p
p
o
ə
l
l
i
t
t
e
(vô lễ)

(vô lễ)

bất lịch sự

having bad manners or behavior

polite
unusual
unusual
Tính từ
u
ʌ
n
n
u
ju
s
ʒ
u
w
a
ə
l
l
(khác thường)

(khác thường)

không bình thường

not commonly happening or done

usual
unlucky
unlucky
Tính từ
u
ʌ
n
n
l
l
u
ʌ
ck
k
y
i
(xui xẻo)

(xui xẻo)

không may

having or bringing bad luck

lucky
impossible
impossible
Tính từ
i
ɪ
m
m
p
p
o
ɑ
ss
s
i
ə
b
b
ə
l
l
e
(không thể xảy ra)

(không thể xảy ra)

không thể

not able to occur, exist, or be done

possible
worn-out
worn-out
Tính từ
uk flag
/ˈwɔːrn ˈaʊt/
(hư hỏng nặng)

(hư hỏng nặng)

vật đã sử dụng cũ

very damaged or old in a way that has become unusable

terrible
terrible
Tính từ
t
t
e
ɛ
rr
r
i
ə
b
b
ə
l
l
e
(thảm khốc)

(thảm khốc)

khủng khiếp

extremely bad or unpleasant

awful
awful
Tính từ
a
ɔ
w
f
f
u
ə
l
l
N/A

N/A

extremely unpleasant or disagreeable

bored
bored
Tính từ
b
b
o
ɔ:
r
r
e
d
d
(chán nản)

(chán nản)

buồn chán

tired and unhappy because there is nothing to do or because we are no longer interested in something

scary
scary
Tính từ
s
s
c
k
a
ɛ
r
r
y
i
(kinh hoàng)

(kinh hoàng)

đáng sợ

making us feel fear

broken
broken
Tính từ
b
b
r
r
o
k
k
e
ə
n
n
(bị vỡ)

(bị vỡ)

hỏng

not working properly or at all

noisy
noisy
Tính từ
n
n
oi
ɔɪ
s
z
y
i
(náo nhiệt)

(náo nhiệt)

ồn ào

producing or having a lot of loud and unwanted sound

quiet
worried
worried
Tính từ
w
w
o
ɜ
rr
r
ie
i
d
d
(an tâm)

(an tâm)

lo lắng

feeling unhappy and afraid because of something that has happened or might happen

afraid
afraid
Tính từ
a
ə
f
f
r
r
ai
d
d
(lo lắng)

(lo lắng)

sợ hãi

getting a bad and anxious feeling from a person or thing because we think something bad or dangerous will happen

unafraid

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 13 từ trong tổng số Negative Attributes. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice