reviewXem lạichevron down
Sơ cấp 1 /

Du lịch lữ hành

1 / 16
Thoát
1-
to get in
2-
area
3-
to cross
4-
tour
5-
tourist
6-
sightseeing
7-
guide
8-
traveler
9-
flight
10-
seat
11-
to book
12-
to ride
13-
to catch
14-
to miss
15-
to welcome
16-
way
to get in
Động từ
uk flag
/ɡɛt ˈɪn/
(vào xe)

(vào xe)

leo vào

to physically enter a vehicle, such as a car or taxi

example
Ví dụ
Click on words
She got in the car and drove away.
They decided to get in the car and head to the beach for the day.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
inseparable
động từ của cụm từ
get
phần từ của cụm từ
in
area
area
Danh từ
a
ɛ
r
r
ea
(vùng)

(vùng)

khu vực

a particular part or region of a city, country, or the world

to cross
to cross
Động từ
c
k
r
r
o
ɑ:
ss
s
(qua)

(qua)

băng qua

to go across or to the other side of something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
tour
tour
Danh từ
t
t
ou
ʊ
r
r
(tour)

(tour)

chuyến du lịch

a journey for pleasure, during which we visit several different places

tourist
tourist
Danh từ
t
t
ou
ʊ
r
r
i
ɪ
s
s
t
t
(du khách)

(du khách)

khách du lịch

someone who visits a place or travels to different places for pleasure

sightseeing
sightseeing
Danh từ
s
s
i
gh
t
t
s
s
eei
n
n
g
g
(du lịch)

(du lịch)

tham quan

the activity of visiting interesting places in a particular location as a tourist

guide
guide
Danh từ
g
g
ui
d
d
e
(người hướng dẫn)

(người hướng dẫn)

hướng dẫn viên

a person whose job is to take tourists to interesting places and show them around

traveler
traveler
Danh từ
t
t
r
r
a
æ
v
v
e
ə
l
l
e
ə
r
r
(người du lịch)

(người du lịch)

du khách

a person who is on a journey or someone who travels a lot

flight
flight
Danh từ
f
f
l
l
i
gh
t
t
(bay)

(bay)

chuyến bay

a scheduled journey by an aircraft

seat
seat
Danh từ
s
s
ea
i:
t
t
(ghế)

(ghế)

chỗ ngồi

a place in a plane, train, theater, etc. that is designed for people to sit on, particularly one requiring a ticket

to book
to book
Động từ
b
b
oo
ʊ
k
k
(chuẩn bị)

(chuẩn bị)

đặt

to reserve a specific thing such as a seat, ticket, hotel room, etc.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to ride
to ride
Động từ
r
r
i
d
d
e
(đi lại)

(đi lại)

đi xe

to travel in a vehicle such as a bus, car, etc.

walk

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to catch
to catch
Động từ
c
k
a
æ
t
ch
ʧ
(kịp)

(kịp)

bắt

to reach and get on a bus, aircraft, or train in time

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to miss
to miss
Động từ
m
m
i
ɪ
ss
s
(trễ)

(trễ)

lỡ

to fail to catch a bus, airplane, etc.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to welcome
to welcome
Động từ
w
w
e
ɛ
l
l
c
k
o
ə
m
m
e
(tiếp đón)

(tiếp đón)

chào đón

to meet and greet someone who has just arrived

say farewell

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
way
way
Danh từ
w
w
a
e
y
ɪ
N/A

N/A

a passage used for walking, riding, or driving

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 16 từ trong tổng số Travel & Tourism. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice