
(đi vào)
vào
to enter a place, building, or location
Thông Tin Ngữ Pháp:

(đi chơi)
ra ngoài
to leave the house and attend a specific social event to enjoy your time
Thông Tin Ngữ Pháp:

(ra khỏi)
ra ngoài
to leave somewhere such as a room, building, etc.
Thông Tin Ngữ Pháp:

(đi lên)
lên
to go to a higher place
Thông Tin Ngữ Pháp:

(xuống)
đi xuống
to move from a higher location to a lower one
Thông Tin Ngữ Pháp:

(bỏ xuống)
đặt xuống
to stop carrying something by putting it on the ground
Thông Tin Ngữ Pháp:

(cầm lên)
nhặt lên
to take and lift something or someone up
Thông Tin Ngữ Pháp:

(đi vào)
vào
to enter a place or space
Thông Tin Ngữ Pháp:

(đứng lên)
đứng dậy
to get on our feet and stand up
Thông Tin Ngữ Pháp:

(ném đi)
vứt bỏ
to get rid of something that is no longer needed
Thông Tin Ngữ Pháp:

(nhìn quanh)
quan sát xung quanh
to turn your head to see the surroundings
Thông Tin Ngữ Pháp:

(xoay người)
quay lại
to change your position so as to face another direction
Thông Tin Ngữ Pháp:

(quay trở lại)
trở lại
to return to a place, state, or condition
Thông Tin Ngữ Pháp:
Chúc mừng! !
Bạn đã học được 13 từ trong tổng số Motion Phrasal Verbs. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
