
(trầm tư)
nghiêm túc
(of a person) quiet, thoughtful, and showing little emotion in one's manner or appearance

(kỳ lạ)
lạ
having unusual, unexpected, or confusing qualities

(xuất sắc)
tuyệt vời
worthy of being approved or admired

(trầm lắng)
im lặng
(of a person) not talking too much

(hoạt bát)
năng động
(of a person) doing many things with a lot of energy

(không đáng kể)
không quan trọng
having no value or significance

(không đầy đủ)
chưa hoàn chỉnh
not having all the necessary parts

(sẵn có)
có sẵn
ready for being used or acquired

(ngạc nhiên)
đáng ngạc nhiên
causing a feeling of shock, disbelief, or wonder

(bị vỡ)
hỏng
(of a thing) physically divided into pieces, because of being damaged, dropped, etc.

(quen thuộc)
thông thường
conforming to what is generally anticipated or considered typical

(tẩm nước)
ướt
covered with or full of water or another liquid

(cạn)
khô
lacking moisture or liquid
Chúc mừng! !
Bạn đã học được 13 từ trong tổng số States of Being. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
