reviewXem lạichevron down
Sơ cấp 1 /

Động từ phương thức và hành động

1 / 13
Thoát
1-
may
2-
must
3-
could
4-
might
5-
used to
6-
to check
7-
to keep
8-
to enter
9-
to return
10-
have to
11-
take care
12-
to rise
13-
to smell
may
may
Động từ
m
m
a
e
y
ɪ
(tha hồ)

(tha hồ)

có thể

used to show the possibility of something happening or being the case

example
Ví dụ
Click on words
It may rain later this afternoon, so don't forget your umbrella.
She may arrive early to the meeting if traffic is light.

Thông Tin Ngữ Pháp:

động từ khiếm khuyết
must
must
Động từ
m
m
u
ʌ
s
s
t
t
(cần phải)

(cần phải)

phải

used to show that something is very important and needs to happen

Thông Tin Ngữ Pháp:

động từ khiếm khuyết
could
Động từ
c
k
ou
ʊ
l
d
d
(giúp)

(giúp)

có thể

used to ask if one can do something

Thông Tin Ngữ Pháp:

động từ khiếm khuyết
Vị ngữ chuyển tiếp
might
Động từ
m
m
i
gh
t
t
(có thể sẽ)

(có thể sẽ)

có thể

used to express a possibility

Thông Tin Ngữ Pháp:

động từ khiếm khuyết
used to
Động từ
uk flag
/ˈjuːst ˌtu/
(thường hay)

(thường hay)

đã từng

used to say that something happened frequently or constantly in the past but not anymore

unaccustomed to

Thông Tin Ngữ Pháp:

động từ khiếm khuyết
to check
Động từ
ch
ʧ
e
ɛ
ck
k
(xem xét)

(xem xét)

kiểm tra

to discover information about something or someone by looking, asking, or investigating

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to keep
to keep
Động từ
k
k
ee
i
p
p
(có)

(có)

giữ

to have or continue to have something

lose

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to enter
to enter
Động từ
e
ɛ
n
n
t
e
ɜ
r
r
(nhập)

(nhập)

vào

to come or go into a place

exit

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to return
to return
Động từ
uk flag
/rɪˈtɝn/
(quay về)

(quay về)

trở về

to go or come back to a person or place

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
have to
have to
Động từ
uk flag
/hæv ˈtu/
(cần phải)

(cần phải)

phải

used to indicate an obligation or to emphasize the necessity of something happening

Thông Tin Ngữ Pháp:

động từ khiếm khuyết
Vị ngữ chuyển tiếp
take care
take care
Thán từ
uk flag
/tˈeɪk kˈɛɹ/
(Bảo trọng nhé!)

(Bảo trọng nhé!)

Chăm sóc bản thân!

Informal

used when saying goodbye to someone, especially family and friends

to rise
to rise
Động từ
r
r
i
s
z
e
(tăng lên)

(tăng lên)

nâng lên

to move from a lower to a higher position

descend

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to smell
to smell
Động từ
s
s
m
m
e
ɛ
ll
l
(toả mùi)

(toả mùi)

tỏa hương

to release a particular scent

Thông Tin Ngữ Pháp:

linking verb

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 13 từ trong tổng số Modal & Action Verbs. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice