reviewXem lạichevron down
1 / 23
Thoát
1-
to buy up
2-
to collect
3-
to amass
4-
to accumulate
5-
to hoard
6-
to obtain
7-
to gain
8-
to derive
9-
to acquire
10-
to earn
11-
finesse
12-
to harvest
13-
to inherit
14-
to receive
15-
to reclaim
16-
to wrest
17-
to fetch
18-
heir
19-
to win back
20-
acquisition
21-
collection
22-
to accrue
23-
to capture
to buy up
to buy up
Động từ
uk flag
/bˈaɪ ˈʌp/
(mua sạch)

(mua sạch)

mua lại

to buy the whole supply of something such as tickets, stocks, goods, etc.

example
Ví dụ
Click on words
The company managed to buy up the limited edition items and create a buzz.
The concert promoter aimed to buy up all available tickets to guarantee a sold-out show.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
buy
phần từ của cụm từ
up
to collect
to collect
Động từ
c
k
o
ə
ll
l
e
ɛ
c
k
t
t
(gom góp)

(gom góp)

thu thập

to gather together things from different places or people

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to amass
to amass
Động từ
a
ə
m
m
a
æ
ss
s
(gom góp)

(gom góp)

tích lũy

to gather a large amount of money, knowledge, etc. gradually

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to accumulate
to accumulate
Động từ
a
ə
cc
k
u
ju
m
m
u
j
ə
l
l
a
t
t
e
(Để dành)

(Để dành)

Tích lũy

to collect an increasing amount of something over time

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to hoard
to hoard
Động từ
h
h
oa
ɔ
r
r
d
d
(gom góp)

(gom góp)

tích trữ

to gather and store a large supply of food, money, etc., usually somewhere secret

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to obtain
to obtain
Động từ
o
ə
b
b
t
t
ai
n
n
(thu được)

(thu được)

đạt được

to get something, often with difficulty

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to gain
to gain
Động từ
g
g
ai
n
n
(kiếm được)

(kiếm được)

đạt được

to obtain or achieve something that is needed or desired

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to derive
to derive
Động từ
d
d
e
ɜ
r
r
i
v
v
e
(bắt nguồn từ)

(bắt nguồn từ)

thu được

to get something from a specific source

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to acquire
to acquire
Động từ
a
ə
c
k
q
u
w
i
aɪɜ
r
r
e
(thu được)

(thu được)

mua

to buy or begin to have something

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to earn
to earn
Động từ
ea
ɜ
r
r
n
n
(xứng đáng nhận)

(xứng đáng nhận)

kiếm được

to receive something one deserves as a result of something one has done or the qualities one possesses

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
finesse
Danh từ
f
f
i
ɪ
n
n
e
ɛ
ss
s
e
(tài nghệ)

(tài nghệ)

sự khéo léo

the act of dealing with a situation in a subtle and skillful way

to harvest
Động từ
h
h
a
ɑ
r
r
v
v
e
ə
s
s
t
t
(săn bắt)

(săn bắt)

thu hoạch

to catch fish or other animals for consumption

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to inherit
to inherit
Động từ
i
ɪ
n
n
h
h
e
ɛ
r
r
i
ə
t
t
(thừa kế)

(thừa kế)

kế thừa

to receive money, property, etc. from someone who has passed away

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to receive
to receive
Động từ
r
r
e
ɪ
c
s
ei
i:
v
v
e
(tiếp nhận)

(tiếp nhận)

nhận

to be given something or to accept something that is sent

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to reclaim
to reclaim
Động từ
uk flag
/ɹiˈkɫeɪm/
(khôi phục)

(khôi phục)

đòi lại

to get back something that has been lost, taken away, etc.

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to wrest
Động từ
w
r
r
e
ɛ
s
s
t
t
(chiếm đoạt)

(chiếm đoạt)

giật

to take something out of someone's hand usually by force

to fetch
to fetch
Động từ
f
f
e
ɛ
t
ch
ʧ
(mang về)

(mang về)

lấy

to go and bring a person or thing, typically at someone's request or for a specific purpose

take away

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
heir
Danh từ
h
ei
ɛ
r
r
(hậu duệ)

(hậu duệ)

người thừa kế

someone who has the legal right to inherit the property, money, or title of a deceased individual

to win back
to win back
Động từ
uk flag
/wˈɪn bˈæk/
(chuộc lại)

(chuộc lại)

lấy lại

to regain something that was previously lost

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Thái Cụm Từ
separable
động từ của cụm từ
win
phần từ của cụm từ
back
acquisition
acquisition
Danh từ
a
æ
c
k
q
u
w
i
ə
s
z
i
ɪ
t
ʃ
io
ə
n
n
(sự thu được)

(sự thu được)

sự mua lại

the act of buying or obtaining something, especially something that is valuable

collection
Danh từ
c
k
o
ə
ll
l
e
ɛ
c
k
t
ʃ
io
ə
n
n
(sự tập hợp)

(sự tập hợp)

sự thu thập

the act of gathering things or people from different places

to accrue
to accrue
Động từ
a
ə
cc
k
r
r
ue
u
(đọng lại)

(đọng lại)

tích lũy

to gather or receive something, like money or benefits, slowly over a period of time

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to capture
Động từ
c
k
a
æ
p
p
t
ʧ
u
ɜ
r
r
e
(bắt giữ)

(bắt giữ)

chiếm lấy

to seize or get control of something by force

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 23 từ trong tổng số Lesson 27. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice