reviewXem lạichevron down
Sách Face2face - Cơ bản /

Đơn vị 8 - 8D

1 / 40
Thoát
1-
to swim
2-
to ski
3-
to surf
4-
to windsurf
5-
to sail
6-
to sing
7-
to cook
8-
to drive
9-
to speak
10-
language
11-
to ride
12-
horse
13-
motorbike
14-
to play
15-
musical instrument
16-
careful
17-
carefully
18-
fluent
19-
fluently
20-
bad
21-
badly
22-
easy
23-
easily
24-
happy
25-
happily
26-
good
27-
well
28-
fast
29-
hard
30-
excellent
31-
safe
32-
safely
33-
slow
34-
slowly
35-
beautiful
36-
beautifully
37-
quiet
38-
quietly
39-
noisy
40-
noisily
to swim
To swim
/swɪm/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
s
s
w
w
i
ɪ
m
m
(lội)

(lội)

bơi

Động từ

to move through water by moving parts of the body, typically arms and legs

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to ski
To ski
/ski:/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
s
s
k
k
i
i:
(lướt tuyết)

(lướt tuyết)

trượt tuyết

Động từ

to move on snow on two sliding bars that are worn on the feet

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to surf
To surf
/sɜrf/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
s
s
u
ɜ
r
r
f
f
(đi lướt sóng)

(đi lướt sóng)

lướt sóng

Động từ

to move on sea waves by standing or lying on a special board

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to windsurf
To windsurf
us flag
/wˈɪndsɜːf/
(thể thao lướt ván)

(thể thao lướt ván)

lướt ván buồm

Động từ

to engage in a water sport where a person stands on a board and uses a sail to catch the wind and move themselves across the water

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to sail
To sail
/seɪl/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
s
s
ai
l
l
(lướt sóng)

(lướt sóng)

đi thuyền

Động từ

to travel on water using the power of wind or an engine

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to sing
To sing
/sɪng/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
s
s
i
ɪ
n
n
g
g
(ca hát)

(ca hát)

hát

Động từ

to use one's voice in order to produce musical sounds in the form of a tune or song

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to cook
To cook
/kʊk/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
c
k
oo
ʊ
k
k
(chế biến)

(chế biến)

nấu

Động từ

to make food with heat

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
to drive
To drive
/draɪv/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
d
d
r
r
i
v
v
e
(hành trình)

(hành trình)

lái

Động từ

to control the movement and the speed of a car, bus, truck, etc. when it is moving

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
to speak
To speak
/spi:k/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
s
s
p
p
ea
i:
k
k
(phát biểu)

(phát biểu)

nói

Động từ

to use one's voice to express a particular feeling or thought

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
language
Language
/længwəʤ/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
l
l
a
æ
n
n
g
g
u
w
a
ə
g
ʤ
e
(tiếng nói)

(tiếng nói)

ngôn ngữ

Động từ

the system of communication by spoken or written words, that the people of a particular country or region use

to ride
To ride
/raɪd/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
r
r
i
d
d
e
(đi xe)

(đi xe)

cưỡi

Động từ

to sit on open-spaced vehicles like motorcycles or bicycles and be in control of their movements

Thông Tin Ngữ Pháp:

Vị ngữ chuyển tiếp
horse
Horse
/hɔ:rs/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
h
h
o
ɔ:
r
r
s
s
e
(ngựa)

(ngựa)

con ngựa

Động từ

an animal that is large, has a tail and four legs, and we use for racing, pulling carriages, riding, etc.

What is a "horse"?

The horse is a large, herbivorous mammal known for its long legs, flowing mane, and powerful physique, with a history of domestication by humans for thousands of years for various purposes such as transportation, agriculture, and sports. Horses come in various breeds, sizes, and colors, and are known for their speed, strength, and endurance. They are social animals that typically live in herds and communicate through body language and vocalizations. Horses have played a significant role in human history and continue to be valued for their companionship, work, and recreational activities such as riding, racing, and showing.

Thông Tin Ngữ Pháp:

motorbike
Motorbike
/moʊtərbaɪk/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
m
m
o
t
t
o
ə
r
r
b
b
i
k
k
e
(mô tô)

(mô tô)

xe máy

Động từ

a light vehicle that has two wheels and is powered by an engine

What is a "motorbike"?

A motorbike is a two-wheeled vehicle powered by an engine. It is designed for one or two riders, who sit on a seat and steer with handlebars. Motorbikes are known for their speed, agility, and ability to navigate through traffic more easily than larger vehicles. They are often used for commuting, leisure riding, or sports like racing. Depending on the type, motorbikes can be used on various terrains, including streets, highways, or off-road trails. Their size and design make them an efficient and fun mode of transportation.

to play
To play
/pleɪ/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
p
p
l
l
a
e
y
ɪ
(biểu diễn)

(biểu diễn)

chơi

Động từ

to perform music on a musical instrument

Thông Tin Ngữ Pháp:

Nội Động Từ
musical instrument
Musical instrument
us flag
/mjˈuːzɪkəl ˈɪnstɹəmənt/
(dụng cụ âm nhạc)

(dụng cụ âm nhạc)

nhạc cụ

Động từ

an object or device used for producing music, such as a violin or a piano

Thông Tin Ngữ Pháp:

Danh Từ Ghép
careful
Careful
/kɛrfəl/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
c
k
a
ɛ
r
r
e
f
f
u
ə
l
l
(chú ý)

(chú ý)

cẩn thận

Động từ

giving attention or thought to what we are doing to avoid doing something wrong, hurting ourselves, or damaging something

antonymcareless
carefully
Carefully
/kɛrfəli/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
c
k
a
ɛ
r
r
e
f
f
u
ə
ll
l
y
i
(một cách cẩn trọng)

(một cách cẩn trọng)

cẩn thận

Động từ

with a lot of care or attention

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Cách Thức
Fluent
/flu:ənt/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
f
f
l
l
u
u:
e
ə
n
n
t
t
(lưu loát)

(lưu loát)

thông thạo

Động từ

capable of using a language easily and properly

Fluently
/flu:əntli/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
f
f
l
l
u
u:
e
ə
n
n
t
t
l
l
y
i
(nhiêu khê)

(nhiêu khê)

trôi chảy

Động từ

in an easy, effortless, and correct manner

bad
Bad
/bæd/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
b
b
a
æ
d
d
(kém)

(kém)

tệ

Động từ

having a quality that is not satisfying

antonymgood
Badly
/bædli/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
b
b
a
æ
d
d
l
l
y
i
(trầm trọng)

(trầm trọng)

nặng nề

Động từ

to a great or serious degree or extent

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Mức Độ
easy
Easy
/i:zi/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
ea
i:
s
z
y
i
(đơn giản)

(đơn giản)

dễ dàng

Động từ

needing little skill or effort to do or understand

antonymdifficult
easily
Easily
/i:zəli/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
ea
i:
s
z
i
ə
l
l
y
i
(một cách dễ dàng)

(một cách dễ dàng)

dễ dàng

Động từ

with no problem or difficulty

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Cách Thức
happy
Happy
/hæpi/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
h
h
a
æ
pp
p
y
i
(hạnh phúc)

(hạnh phúc)

vui

Động từ

emotionally feeling good

antonymunhappy
happily
Happily
/hæpəli/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
h
h
a
æ
pp
p
i
ə
l
l
y
i
(hân hoan)

(hân hoan)

vui vẻ

Động từ

with cheerfulness and joy

antonymunhappily

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Chỉ Cách Thức
good
Good
/gʊd/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
g
g
oo
ʊ
d
d
(khá)

(khá)

tốt

Động từ

having a quality that is satisfying

antonymbad
well
Well
/wɛl/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
w
w
e
ɛ
ll
l
(khá)

(khá)

tốt

Động từ

in a way that is right, good, or satisfactory

antonymill

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Cách Thức
fast
Fast
/fæst/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
f
f
a
æ
s
s
t
t
(mau)

(mau)

nhanh

Động từ

having a high speed when doing something, especially moving

antonymslow
hard
Hard
/hɑ:rd/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
h
h
a
ɑ:
r
r
d
d
(cần nhiều nỗ lực)

(cần nhiều nỗ lực)

khó khăn

Động từ

needing a lot of skill or effort to do

antonymeasy
excellent
Excellent
/ɛksələnt/
Khó
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
e
ɛ
x
ks
c
e
ə
ll
l
e
ə
n
n
t
t
(xuất sắc)

(xuất sắc)

tuyệt vời

Động từ

very good in quality or other traits

safe
Safe
/seɪf/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
s
s
a
f
f
e
(bảo đảm)

(bảo đảm)

an toàn

Động từ

protected from any danger

antonymdangerous
safely
Safely
/seɪfli/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
s
s
a
f
f
e
l
l
y
i
(một cách an toàn)

(một cách an toàn)

an toàn

Động từ

in a way that avoids harm or danger

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Chỉ Cách Thức
slow
Slow
/sloʊ/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
s
s
l
l
o
w
(trễ)

(trễ)

chậm

Động từ

moving, happening, or being done at a speed that is low

antonymfast
slowly
Slowly
/sloʊli/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
s
s
l
l
o
w
l
l
y
i
(từ từ)

(từ từ)

chậm

Động từ

at a pace that is not fast

antonymquickly

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Cách Thức
beautiful
Beautiful
/bju:təfəl/
Khó
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
b
b
e
a
u
ju:
t
t
i
ə
f
f
u
ə
l
l
(xinh đẹp)

(xinh đẹp)

đẹp

Động từ

extremely pleasing to the mind or senses

antonymugly
Beautifully
/bju:təfli/
Khó
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
b
b
e
a
u
ju:
t
t
i
ə
f
f
u
ll
l
y
i
(trang nhã)

(trang nhã)

đẹp đẽ

Động từ

in a highly attractive manner

antonymunattractively

Thông Tin Ngữ Pháp:

Không Thể So Sánh
Trạng Từ Chỉ Cách Thức
quiet
Quiet
/kwaɪət/
Khó
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
q
k
u
w
ie
aɪə
t
t
(tĩnh lặng)

(tĩnh lặng)

yên tĩnh

Động từ

with little or no noise

antonymnoisy
quietly
Quietly
/kwaɪətli/
Khó
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
q
k
u
w
ie
aɪə
t
t
l
l
y
i
(im lặng)

(im lặng)

yên lặng

Động từ

in a way that produces little or no noise

antonymnoisily

Thông Tin Ngữ Pháp:

Trạng Từ Chỉ Cách Thức
noisy
Noisy
/nɔɪzi/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
n
n
oi
ɔɪ
s
z
y
i
(náo nhiệt)

(náo nhiệt)

ồn ào

Động từ

producing or having a lot of loud and unwanted sound

antonymquiet
noisily
Noisily
/nɔɪzəli/
us flag
Phép chèn âm
Im lặng
n
n
oi
ɔɪ
s
z
i
ə
l
l
y
i
(om xòm)

(om xòm)

ồn ào

Động từ

in a way that makes too much sound or disturbance

antonymquietly

Chúc mừng! !

Bạn đã học được 40 từ trong tổng số Face2Face Elementary - Unit 8 - 8D. Để cải thiện việc học và xem lại từ vựng, hãy bắt đầu thực hành!

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

practice