Danh sách từ vựng Face2face Cơ bản Phiên bản thứ hai
47 Bài học
1070 từ ngữ
8G 56phút
1. Unit 1 - Welcome
Bài 1 - Chào mừng
40 từ ngữ
21 phút
2. Unit 1 - 1A
Đơn vị 1 - 1A
34 từ ngữ
18 phút
3. Unit 1 - 1B
Đơn vị 1 - 1B
20 từ ngữ
11 phút
4. Unit 1 - 1C
Đơn vị 1 - 1C
39 từ ngữ
20 phút
5. Unit 1 - 1D
Đơn vị 1 - 1D
23 từ ngữ
12 phút
6. Unit 2 - 2A
Đơn vị 2 - 2A
24 từ ngữ
13 phút
7. Unit 2 - 2B
Đơn vị 2 - 2B
21 từ ngữ
11 phút
8. Unit 2 - 2C
Đơn vị 2 - 2C
11 từ ngữ
6 phút
9. Unit 2 - 2D
Đơn vị 2 - 2D
29 từ ngữ
15 phút
10. Unit 3 - 3A
Tổ 3 - 3A
19 từ ngữ
10 phút
11. Unit 3 - 3B
Đơn vị 3 - 3B
35 từ ngữ
18 phút
12. Unit 3 - 3C
Đơn vị 3 - 3C
38 từ ngữ
20 phút
13. Unit 3 - 3D
Bài 3 - 3D
6 từ ngữ
4 phút
14. Unit 4 - 4A
Tổ 4 - 4A
21 từ ngữ
11 phút
15. Unit 4 - 4B
Đơn vị 4 - 4B
17 từ ngữ
9 phút
16. Unit 4 - 4C
Tổ 4 - 4C
20 từ ngữ
11 phút
17. Unit 4 - 4D
Đơn vị 4 - 4D
25 từ ngữ
13 phút
18. Unit 5 - 5A
Tổ 5 - 5A
22 từ ngữ
12 phút
19. Unit 5 - 5B
Đơn vị 5 - 5B
30 từ ngữ
16 phút
20. Unit 5 - 5C
Đơn vị 5 - 5C
23 từ ngữ
12 phút
21. Unit 5 - 5D
Đơn vị 5 - 5D
24 từ ngữ
13 phút
22. Unit 6 - 6A
Tổ 6 - 6A
16 từ ngữ
9 phút
23. Unit 6 - 6B
Đơn vị 6 - 6B
16 từ ngữ
9 phút
24. Unit 6 - 6C
Đơn vị 6 - 6C
22 từ ngữ
12 phút
25. Unit 6 - 6D
Đơn vị 6 - 6D
7 từ ngữ
4 phút
26. Unit 7 - 7A
Tổ 7 - 7A
19 từ ngữ
10 phút
27. Unit 7 - 7B
Đơn vị 7 - 7B
27 từ ngữ
14 phút
28. Unit 7 - 7C
Đơn vị 7 - 7C
24 từ ngữ
13 phút
29. Unit 7 - 7D
Đơn vị 7 - 7D
33 từ ngữ
17 phút
30. Unit 8 - 8A
Tổ 8 - 8A
18 từ ngữ
10 phút
31. Unit 8 - 8B
Đơn vị 8 - 8B
20 từ ngữ
11 phút
32. Unit 8 - 8D
Đơn vị 8 - 8D
40 từ ngữ
21 phút
33. Unit 9 - 9A
Tổ 9 - 9A
30 từ ngữ
16 phút
34. Unit 9 - 9B
Đơn vị 9 - 9B
10 từ ngữ
6 phút
35. Unit 9 - 9C
Đơn vị 9 - 9C
12 từ ngữ
7 phút
36. Unit 9 - 9D
Đơn vị 9 - 9D
22 từ ngữ
12 phút
37. Unit 10 - 10A
Tổ 10 - 10A
36 từ ngữ
19 phút
38. Unit 10 - 10B
Đơn vị 10 - 10B
37 từ ngữ
19 phút
39. Unit 10 - 10C
Đơn vị 10 - 10C
26 từ ngữ
14 phút
40. Unit 10 - 10D
Đơn vị 10 - 10D
31 từ ngữ
16 phút
41. Unit 11 - 11A
Đơn vị 11 - 11A
26 từ ngữ
14 phút
42. Unit 11 - 11B
Đơn vị 11 - 11B
14 từ ngữ
8 phút
43. Unit 11 - 11C
Đơn vị 11 - 11C
13 từ ngữ
7 phút
44. Unit 11 - 11D
Đơn vị 11 - 11D
14 từ ngữ
8 phút
45. Unit 12 - 12A
Đơn vị 12 - 12A
5 từ ngữ
3 phút
Bình luận
(0)