Cách phát âm âm /ʃ/

Khám phá âm /ʃ/, một âm quan trọng trong ngữ âm học tiếng Anh. Tìm hiểu cách phát âm, đặc điểm âm thanh và vai trò của âm này trong việc phân biệt các từ.

Cách phát âm âm /ʃ/

Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách phát âm âm /ʃ/ bằng cách sử dụng các cơ quan phát âm đúng đắn.

Âm /ʃ/ là loại âm gì?

Âm /ʃ/ là một âm phụ trong tiếng Anh.

Âm thanh /ʃ/ bằng tiếng Anh

Cấu hình miệng và hệ thống phát âm để phát âm /ʃ/

Âm /ʃ/ trong tiếng Anh không có trong tiếng Việt. Âm gần nhất trong tiếng Việt là âm /s/ (như trong từ "sách"), nhưng âm /ʃ/ có âm thanh mượt mà hơn và hơi tròn miệng.

Như trong hình (b), lưỡi đóng vai trò quan trọng trong việc phát âm âm này. Để phát âm âm này, phần giữa của lưỡi cần được nâng lên và tiếp cận với vòm miệng. Các cạnh của lưỡi chạm vào vòm miệng, trong khi đầu lưỡi hướng xuống và đặt ngay sau rìa sau của các răng cửa. Lưu ý rằng khẩu cái mềm (uvula) sẽ ngăn không khí đi vào mũi, do đó không khí thoát ra từ miệng. Như trong hình (b), vòng tròn trong họng có màu xám, cho thấy rằng chúng ta không cần phải sử dụng dây thanh quản. Vì vậy, âm này là voiceless (không có thanh).

Trong hình (a), môi mở và các răng hơi chạm vào nhau. Lưu ý rằng khi phát âm âm này, các góc môi hơi cúi xuống một chút. Trong hình (c), bạn có thể thấy chính xác các cạnh của lưỡi chạm vào vòm miệng ngay phía sau các răng cửa trên.

Những chữ cái nào được phát âm là /ʃ/?

Âm /ʃ/ được biểu thị bởi các chữ cái sau:

  • sh:

shelter /ʃel·tər/

chỗ trú ẩn

shoes /ʃuː/

giày

sheer /ʃɪr/

thuần túy

  • t:

nation /ˈneɪ.ʃən/

quốc gia

partial /ˈpɑːr.ʃəl/

một phần

cautious /ˈkɔː.ʃəs/

thận trọng

  • ch:

Charlotte /ʃɑːr.lət/

Charlotte (tên riêng)

chandelier /ʃæn.dəˈlɪr/

đèn chùm

champagne /ʃæmˈpeɪn/

rượu sâm-panh

  • c:

ocean /ˈoʊ.ʃən/

đại dương

social /ˈsoʊ.ʃəl/

xã hội

sufficient /səˈfɪʃənt/

đầy đủ

  • ss:

assure /əˈʃʊr/

đảm bảo

issue /ˈɪʃ.uː/

vấn đề

tissue /ˈtɪʃ.uː/

mô, giấy ăn

  • s:

sugar /ˈʃʊɡər/

đường

expansion /ɪkˈspænʃn/

sự mở rộng

sure /ʃʊr/

chắc chắn

Lắng nghe

Dưới đây là tệp âm thanh giúp bạn học cách phát âm đúng âm /ʃ/:

Bình luận

(0)
Đang tải Recaptcha...
Chia sẻ trên :
books
Từ vựng tiếng AnhBắt đầu học từ vựng tiếng Anh được phân loại trên Langeek.
Nhấn để bắt đầu

Được Đề Xuất

Cách phát âm âm /s/

How to Pronounce the /s/ Sound

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Khám phá âm /s/ trong bài học ngữ âm này. Tìm hiểu cách phát âm, vai trò của nó trong phát âm và cách nó ảnh hưởng đến sự rõ ràng và chính xác trong ngôn ngữ.

Cách phát âm âm /z/

How to Pronounce the /z/ Sound

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá âm /z/, tìm hiểu cách phát âm, đặc điểm và vai trò của nó trong các từ. Hiểu rõ âm /z/ là chìa khóa để phát âm chính xác.

Cách phát âm âm /ʒ/

How to Pronounce the /ʒ/ Sound

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá âm /ʒ/, một âm xát vòm có thanh điệu. Âm này được phát âm khi lưỡi gần với mái vòm của miệng.

Cách phát âm âm /h/

How to Pronounce the /h/ Sound

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Khám phá âm /h/, một âm xát thanh quản vô thanh. Tìm hiểu cách phát âm và vị trí của nó trong phát âm để có sự diễn đạt rõ ràng và giao tiếp hiệu quả.

Cách phát âm âm /tʃ/

How to Pronounce the /tʃ/ Sound

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Khám phá âm /tʃ/ trong ngữ âm học, tập trung vào cách phát âm và các đặc điểm phân biệt của nó. Hiểu cách âm này hoạt động trong các ngữ cảnh ngôn ngữ.

Cách phát âm âm /dʒ/

How to Pronounce the /dʒ/ Sound

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Bài học này sẽ khám phá âm /dʒ/, cách phát âm và vai trò của nó trong ngữ âm học tiếng Anh. Hiểu rõ âm này sẽ giúp cải thiện kỹ năng phát âm của bạn.
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek