pattern

Cụm từ tiếng Anh

Tại đây bạn có thể tìm thấy các danh sách từ phân loại các cụm từ thông dụng và các cấu trúc ghép thông dụng trong tiếng Anh.

search
Giới Từ Ghép

Giới Từ Ghép

Compound Prepositions

bookmark

Phần này tập trung vào Giới Từ Ghép, xem xét các cụm từ như "along with", "in aid of", "in view of", "in sync with", "owing to", v.v.

0%

0%

book

11 l Bài học

note

127 w từ ngữ

clock

1G 4phút

Trạng Từ Ghép

Trạng Từ Ghép

Compound Adverbs

bookmark

Phần này tập trung vào các Trạng Từ Ghép như "for the time being", "with all due respect", "at any rate", "in order that", v.v.

0%

0%

book

9 l Bài học

note

92 w từ ngữ

clock

47phút

Cụm Từ Ghép với 'Make- Take- Have'

Cụm Từ Ghép với 'Make- Take- Have'

Collocations of 'Make- Take- Have'

bookmark

Phần này tập trung vào các cụm từ ghép với các động từ Make, Take và Have, như "make a habit of", "take a sip", "have a stroke", v.v.

0%

0%

book

10 l Bài học

note

234 w từ ngữ

clock

1G 58phút

Cụm Từ Ghép với 'Do- Set- Go'

Cụm Từ Ghép với 'Do- Set- Go'

Collocations of 'Do- Set- Go'

bookmark

Phần này tập trung vào các cụm từ ghép với các động từ Do, Set và Go, như "do an operation", "set a record", "set the foundation", v.v.

0%

0%

book

7 l Bài học

note

115 w từ ngữ

clock

58phút

Cụm Từ Ghép với 'Give- Keep- Come'

Cụm Từ Ghép với 'Give- Keep- Come'

Collocations of 'Give- Keep- Come'

bookmark

Phần này tập trung vào các cụm từ ghép với các động từ Give, Keep và Come, như "give information", "keep in shape", "come to an agreement", v.v.

0%

0%

book

6 l Bài học

note

81 w từ ngữ

clock

41phút

Cụm Từ Ghép với 'Be- Place- Put' & hơn nữa

Cụm Từ Ghép với 'Be- Place- Put' & hơn nữa

Collocations of 'Be- Place- Put' & more

bookmark

Phần này tập trung vào các cụm từ ghép với các động từ Be, Place, Put, và những từ khác, như "be worth a try", "put on weight", "tell the time", v.v.

0%

0%

book

7 l Bài học

note

89 w từ ngữ

clock

45phút

Cụm Từ Ghép với 'Pay- Run- Break' & hơn nữa

Cụm Từ Ghép với 'Pay- Run- Break' & hơn nữa

Collocations of 'Pay- Run- Break' & more

bookmark

Phần này tập trung vào các cụm từ ghép với các động từ Pay, Run, Break, và những từ khác, như "pay a compliment", "run an errand", "break a habit", v.v.

0%

0%

book

5 l Bài học

note

50 w từ ngữ

clock

26phút

Các Cụm Từ với Động Từ Khác

Các Cụm Từ với Động Từ Khác

Collocations With Other Verbs

bookmark

Phần này tập trung vào các cụm từ với động từ khác, như "call an election", "pass judgment", "pose a threat", v.v.

0%

0%

book

8 l Bài học

note

149 w từ ngữ

clock

1G 15phút

LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek