Nguyên âm 

Nguyên âm trong tiếng Anh

Nguyên âm là gì?

Nguyên âm là âm thanh được tạo ra khi miệng mở tương đối rộng và không có sự cản trở của luồng khí. Từ "nguyên âm" có thể chỉ cả "âm nguyên âm" và ký hiệu chữ viết của chúng.

Các chữ cái nguyên âm trong tiếng Anh

Tiếng Anh có sáu chữ cái nguyên âm:

1.

A

2.

E

3.

I

4.

O

5.

U

6.

Y

Mẹo!

Mỗi chữ cái nguyên âm không phải lúc nào cũng phát âm theo một cách cố định. Để biết cách phát âm chính xác của từng từ, bạn nên tra từ điển. Ví dụ:

Ví dụ

about /əˈbaʊt/

về

Như bạn thấy, chữ "a" trong "about" không được phát âm như thông thường.

Các âm nguyên âm chính

Các nguyên âm chính là những âm mà khi phát âm, luồng khí không bị cản trở. Tiếng Anh có năm nguyên âm chính như sau:

Âm nguyên âm chính

Phiên bản kéo dài

/ɑ/

/ɑː/

/e/

-

/i/

/iː/

/o/

-

/u/

/uː/

Các âm nguyên âm phụ

Ngoài các nguyên âm chính, tiếng Anh còn có một số nguyên âm phụ. Chúng có thể được phân biệt bằng cách thay đổi hình dạng môi khi phát âm.

Âm nguyên âm phụ

Phiên bản kéo dài

Nguyên âm chính gần nhất

/ʊ/

-

/u/

/ɔ/

/ɔː/

/o/

/ɪ/

/iː/

/i/

/ɜ/

/ɜː/

/e/

/æ/

-

/ɑ/, /e/

/ʌ/

-

/ɑ/

/ə/

-

-

Mẹo!

Âm schwa /ə/ là âm phổ biến nhất trong tiếng Anh và có tên riêng là "schwa". Đây là một nguyên âm yếu xuất hiện trong các âm tiết không nhấn và nghe giống như một âm "ơ" nhẹ.

Ví dụ:

Ví dụ

today /təˈdeɪ/

hôm nay

Chúng ta không phát âm chữ "o" trong today như thông thường mà thay bằng âm schwa yếu.

Bảng IPA của nguyên âm

Hình dưới đây minh họa cách các nguyên âm được phân loại trong bảng IPA:

ThumbnailPhoto

Nguyên âm đôi (Diphthongs)

Nguyên âm đôi là những nguyên âm bao gồm hai âm nguyên âm khác nhau trong cùng một âm tiết. Trong khi đó, nguyên âm đơn (monophthongs) là những nguyên âm thuần túy.

Nguyên âm đôi

Ví dụ

/eɪ/

late /leɪt/ (muộn)

/oʊ/

globe /gloʊb/ (quả địa cầu)

/ɔɪ/

coin /kɔɪn/ (xu)

/aɪ/

time /taɪm/ (lần)

/aʊ/

how /haʊ/ (làm sao)

Các đặc điểm của nguyên âm

Trong khi phụ âm được phân biệt theo cách phát âm, vị trí và giọng, thì các nguyên âm được phân biệt chủ yếu bởi vị trí của lưỡi và môi. Yếu tố này cho phép chúng ta có nhiều nguyên âm hơn năm nguyên âm thông thường. Các đặc điểm cụ thể của nguyên âm bao gồm:

Độ cao (Height: high/mid/low)

Độ cao thể hiện mức độ mở của miệng. Có ba mức độ chính: cao, trung bình và thấp. Các âm /i/ và /u/ là nguyên âm cao vì lưỡi được nâng lên cao trong miệng. Âm /e/ và /o/ là nguyên âm trung bình, trong khi /a/ là nguyên âm thấp. Ví dụ:

Ví dụ

machine (nguyên âm cao)

rude (nguyên âm cao)

have (nguyên âm thấp)

red (nguyên âm trung)

role (nguyên âm trung)

Vị trí (Frontness and Backness)

Vị trí phát âm cho biết nguyên âm được phát âm ở phía trước hay phía sau miệng. Các nguyên âm trước như /i/, /ɪ/, /e/, /æ/ được phát âm ở phía trước miệng, trong khi các nguyên âm sau như /u/, /o/, /ʌ/, /ɔ/, /ɑ/ được phát âm ở phía sau. Nguyên âm trung tâm như /ə/ và /ɜ/ được phát âm ở giữa miệng. Ví dụ:

Ví dụ

key → /i/

chìa khóa

above → /ə/

bên trên

Bob → /ɑ/

Bob

Căng và lỏng (Tense and Lax)

Nguyên âm căng (tense) có vị trí cao hơn và ít trung tâm hơn, trong khi nguyên âm lỏng (lax) có vị trí thấp hơn và trung tâm hơn. Nguyên âm căng bao gồm /i/, /e/, /u/, /ɔ/, /a/, còn nguyên âm lỏng bao gồm /ɪ/, /ʊ/, /ʌ/, /æ/. Ví dụ:

Ví dụ

receive → /i/

nhận được

nguyên âm căng

brother → /ʌ/

anh trai

nguyên âm lỏng

Độ tròn của môi (Rounding)

Khi phát âm một số nguyên âm, môi có thể tròn lại. Ví dụ, khi phát âm /u/, môi tròn, còn khi phát âm /i/, môi được kéo rộng:

1.

/u/

2.

/ʊ/

3.

/o/

4.

/ɔ/

Ví dụ

note → /o/

ghi chú

môi tròn

boot → /u/

khởi động

môi tròn

Nguyên âm không tròn môi là những âm được phát âm với đôi môi thả lỏng hơn:

1.

/i/

2.

/ɪ/

3.

/e/

4.

/ɜ/

5.

/ɑ/

6.

/ʌ/

7.

/ə/

Ví dụ

fleece → /i/

lông cừu

môi không tròn

cat → /æ/

con mèo

môi không tròn

Bán nguyên âm (Semivowels)

Bán nguyên âm là những âm thanh có đặc điểm gần giống nguyên âm nhưng thường hoạt động như phụ âm trong các từ. Trong tiếng Anh, "y" và "w" là hai bán nguyên âm. Chúng thường đứng ở đầu từ và không tạo thành âm tiết riêng biệt. Ví dụ:

Ví dụ

yell

hét lên

well

tốt

Bình luận

(0)
Đang tải Recaptcha...

Được Đề Xuất

Nhấn âm

Stress

bookmark
Bài học này sẽ khám phá trọng âm trong ngôn ngữ học, tập trung vào vai trò của nó trong phát âm từ, ảnh hưởng của nó đến nghĩa của từ và đóng góp của nó vào nhịp điệu trong phát âm.

Phụ âm

Consonants

bookmark
Trong bài học này, chúng ta sẽ có cái nhìn tổng quan về các phụ âm trong tiếng Anh. Chúng ta cũng sẽ làm việc với các yếu tố như cách phát âm.
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek