pattern

Sách Headway - Trung cấp tiền - Tiếng Anh Hàng Ngày (Bài 3)

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng tiếng Anh hàng ngày Unit 3 trong giáo trình Pre-Intermediate của Headway, chẳng hạn như “go out”, “born”, “meal”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Headway - Pre-intermediate
to buy

to get something in exchange for paying money

mua, đặt hàng

mua, đặt hàng

Google Translate
[Động từ]
clothes

the things we wear to cover our body, such as pants, shirts, and jackets

quần áo, trang phục

quần áo, trang phục

Google Translate
[Danh từ]
to go out

to leave the house and attend a specific social event to enjoy your time

ra ngoài, đi ra ngoài

ra ngoài, đi ra ngoài

Google Translate
[Động từ]
meal

the food that we eat regularly during different times of day, such as breakfast, lunch, or dinner

bữa ăn, món ăn

bữa ăn, món ăn

Google Translate
[Danh từ]
in

used before a specific period of time to show when or at what time something happens or how long it takes for it to happen

trong, trong khoảng thời gian

trong, trong khoảng thời gian

Google Translate
[Giới từ]
on

used to show a day or date

vào, trên

vào, trên

Google Translate
[Giới từ]
at

expressing the exact time when something happens

vào, tại

vào, tại

Google Translate
[Giới từ]
when

used when we want to ask at what time something happens

khi nào, lúc nào

khi nào, lúc nào

Google Translate
[Trạng từ]
to see

to notice a thing or person with our eyes

nhìn, chú ý

nhìn, chú ý

Google Translate
[Động từ]
film

a story that we can watch on a screen, like a TV or in a theater, with moving pictures and sound

phim, băng

phim, băng

Google Translate
[Danh từ]
to send

to have a person, letter, or package physically delivered from one location to another, specifically by mail

gửi, chuyển

gửi, chuyển

Google Translate
[Động từ]
text

anything that is in written form

văn bản, chữ viết

văn bản, chữ viết

Google Translate
[Danh từ]
to play

to enjoy yourself and do things for fun, like children

chơi, vui chơi

chơi, vui chơi

Google Translate
[Động từ]
sport

a physical activity or competitive game with specific rules that people do for fun or as a profession

thể thao, trò chơi

thể thao, trò chơi

Google Translate
[Danh từ]
to do

(dummy verb) to perform an action that is specified by a noun

làm, thực hiện

làm, thực hiện

Google Translate
[Động từ]
exam

a way of testing how much someone knows about a subject

kỳ thi, bài kiểm tra

kỳ thi, bài kiểm tra

Google Translate
[Danh từ]
to have

to hold or own something

có, sở hữu

có, sở hữu

Google Translate
[Động từ]
holiday

a period of time away from home or work, typically to relax, have fun, and do activities that one enjoys

kỳ nghỉ, ngày lễ

kỳ nghỉ, ngày lễ

Google Translate
[Danh từ]
to get

to receive or come to have something

nhận, được

nhận, được

Google Translate
[Động từ]
present

something given to someone as a sign of appreciation or on a special occasion

quà, tặng phẩm

quà, tặng phẩm

Google Translate
[Danh từ]
date

a specific day in a month or sometimes a year, shown using a number and sometimes a name

ngày tháng

ngày tháng

Google Translate
[Danh từ]
today

on the present day not tomorrow or yesterday

hôm nay, hiện tại

hôm nay, hiện tại

Google Translate
[Trạng từ]
tomorrow

on the day after the present day

ngày mai

ngày mai

Google Translate
[Trạng từ]
when

used when we want to ask at what time something happens

khi nào, lúc nào

khi nào, lúc nào

Google Translate
[Trạng từ]
birthday

the day and month of your birth in every year

sinh nhật

sinh nhật

Google Translate
[Danh từ]
year

a period of time that is made up of twelve months, particularly one that starts on January first and ends on December thirty-first

năm, năm

năm, năm

Google Translate
[Danh từ]
born

brought to this world through birth

sinh ra, được sinh ra

sinh ra, được sinh ra

Google Translate
[Tính từ]
o'clock

put after the numbers one to twelve to show or tell what time it is, only when it is at that exact hour

giờ, o'clock

giờ, o'clock

Google Translate
[Trạng từ]
evening

the time of day that is between the time that the sun starts to set and when the sky becomes completely dark

buổi tối, chiều

buổi tối, chiều

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek