Cách phát âm âm /g/
Khám phá âm /g/, một phụ âm tắc âm vòm có thanh điệu. Hiểu cách phát âm và ý nghĩa của nó trong phát âm. Luyện tập âm này để nâng cao kỹ năng phát âm.
Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách phát âm âm /g/ và các cơ quan phát âm liên quan đến âm này.
Âm /g/ là loại âm gì?
Âm /g/ là một âm phụ trong tiếng Anh.
Âm thanh /g/ bằng tiếng Anh
Âm /g/ trong tiếng Anh không có trong tiếng Việt. Vì âm này không có trong tiếng Việt, các em có thể cần luyện tập một chút để quen với cách phát âm đúng.
Như trong hình (b), phần sau của lưỡi được nâng lên cho đến khi chạm vào vòm miệng mềm (soft palate). Lúc này, không khí bị chặn lại, không thể thoát qua mũi hoặc miệng. Khi lưỡi hạ xuống, không khí được giải phóng mạnh mẽ từ miệng. Cũng cần chú ý rằng vòng tròn ở dây thanh quản trong họng có màu đỏ, điều này cho thấy chúng ta cần rung dây thanh quản khi phát âm âm /g/. Vì vậy, âm này là âm có thanh (voiced).
Như trong hình (a), môi mở ra và răng hơi khép lại, nhưng không chạm vào nhau.
Trong hình (c), bạn có thể dễ dàng nhận ra vòm miệng mềm, nơi bạn nên đặt phần sau của lưỡi khi phát âm âm /g/.
Những chữ cái nào được phát âm là /g/?
Âm /g/ được biểu thị bởi các chữ cái sau:
- g:
súc miệng
thở dốc
dê
- gg:
wi
rung rinh
da
dao găm
- gh:
yo
sữa chua
din
xuồng nhỏ
Cảnh báo!
Lưu ý rằng đôi khi, chữ "G" đại diện cho âm /dʒ/. So sánh các ví dụ dưới đây:
gem /dʒɛm/
đá quý
gap /ɡap/
khoảng cách
Bình luận
(0)
Được Đề Xuất
