Cách phát âm âm /ð/

Tìm hiểu về âm /ð/, một âm xát răng có thanh điệu, bao gồm cách phát âm và vai trò của nó trong ngữ âm học tiếng Anh. Luyện tập phát âm và sử dụng đúng cách.

Cách phát âm âm /ð/

Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách phát âm âm /ð/ và các cơ quan phát âm chính xác để tạo ra âm này.

Âm /ð/ là loại âm gì?

Âm /ð/ là một âm phụ trong tiếng Anh.

Âm thanh /ð/ bằng tiếng Anh

Cấu hình miệng và hệ thống phát âm để phát âm /ð/

Âm /ð/ trong tiếng Anh không có trong tiếng Việt. Âm gần nhất trong tiếng Việt là âm /d/ như trong từ "đi".

Như trong hình (b), lưỡi đóng vai trò quan trọng trong việc phát âm âm này. Lưỡi được nâng lên một chút, đầu lưỡi đặt ngay sau răng cửa trên. Khẩu cái mềm (uvula) ngăn không khí thoát ra từ mũi, vì vậy không khí sẽ thoát ra từ hai bên miệng. Lưu ý rằng âm này là âm có thanh (voiced), vì vậy chúng ta phải làm rung dây thanh quản khi phát âm âm này (vòng tròn trong họng có màu đỏ).

Như trong hình (a), răng và môi được mở ra. Nếu bạn muốn luyện tập từ từ, hãy thử đặt đầu lưỡi giữa răng cửa trên và dưới. Sau đó, dần dần di chuyển lưỡi ra sau và đặt nó ngay phía sau răng cửa trên.

Trong hình (c), lưỡi không chạm vào bất kỳ bộ phận nào trong miệng. Vì vậy, không có phần nào được làm nổi bật. Một số người bản ngữ tiếng Anh có xu hướng để đầu lưỡi thò ra ngoài một chút khi phát âm âm này. Bạn có thể thử theo cách này để hỗ trợ bạn phát âm chính xác.

Những chữ cái nào được phát âm là /ð/?

Âm /ð/ được biểu thị bởi các chữ cái sau:

  • th:

the /ðə/

cái

other /ʌðər/

cái khác

clothe /kloʊð/

mặc

bathe /beɪð/

tắm

Cảnh báo!

Hãy cẩn thận không nhầm lẫn /ð/ với /θ/. /ð/ là âm có thanh (voiced), trong khi /θ/ là âm không có thanh (voiceless). So sánh:

think /θɪŋk/

nghĩ

they /ðeɪ/

họ

Mẹo!

Bạn có thể phát âm âm /d/ trong các từ vay mượn như "Abu Dhabi" hay "Ramadan." Việc thay thế này chỉ được chấp nhận trong những ngữ cảnh cụ thể này. Tuy nhiên, việc sử dụng /d/ trong các từ như "other" hoặc "brother" có thể gây nhầm lẫn cho người nghe vì nó làm thay đổi cách phát âm mong đợi.

Lắng nghe

Dưới đây là tệp âm thanh giúp bạn luyện tập phát âm đúng âm /ð/:

Bình luận

(0)
Đang tải Recaptcha...
Chia sẻ trên :
books
Từ vựng tiếng AnhBắt đầu học từ vựng tiếng Anh được phân loại trên Langeek.
Nhấn để bắt đầu

Được Đề Xuất

Cách phát âm âm /f/

How to Pronounce the /f/ Sound

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá âm /f/, tập trung vào cách phát âm và các đặc điểm ngữ âm của nó để hiểu vai trò của nó trong ngôn ngữ nói.

Cách phát âm âm /v/

How to Pronounce the /v/ Sound

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Khám phá âm /v/: cách phát âm, thanh điệu và vị trí phát âm của nó. Hiểu vai trò của âm này trong phát âm và luyện tập phát âm chính xác thông qua các bài tập chuyên sâu.

Cách phát âm âm /θ/

How to Pronounce the /θ/ Sound

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Khám phá âm /θ/, một thành phần quan trọng trong ngữ âm học tiếng Anh. Bài học này sẽ giới thiệu về cách phát âm, sự khác biệt của âm này và vai trò của nó trong việc giao tiếp rõ ràng.

Cách phát âm âm /s/

How to Pronounce the /s/ Sound

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Khám phá âm /s/ trong bài học ngữ âm này. Tìm hiểu cách phát âm, vai trò của nó trong phát âm và cách nó ảnh hưởng đến sự rõ ràng và chính xác trong ngôn ngữ.

Cách phát âm âm /z/

How to Pronounce the /z/ Sound

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá âm /z/, tìm hiểu cách phát âm, đặc điểm và vai trò của nó trong các từ. Hiểu rõ âm /z/ là chìa khóa để phát âm chính xác.

Cách phát âm âm /ʒ/

How to Pronounce the /ʒ/ Sound

bookmark
Để thêm vào đánh dấu trang, bạn phải đăng nhập vào tài khoản của mình
Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá âm /ʒ/, một âm xát vòm có thanh điệu. Âm này được phát âm khi lưỡi gần với mái vòm của miệng.
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek