Từ vựng chuẩn bị cho bài kiểm tra tiếng Anh Cambridge

Đây là từ vựng cần thiết cho các kỳ thi Cambridge English: A2 Key (KET), B1 Preliminary (PET), B2 First (FCE), C1 Advanced (CAE) và C2 Proficiency (CPE).
search
Cambridge Test Preparation
Cambridge English: FCE (B2 First)

Cambridge English: FCE (B2 First)

bookmark

Bài học từ vựng FCE (B2 First): Các chủ đề như Khoa học, Luật và Xã hội. Những từ cần thiết để làm chủ kỳ thi. Học nhanh!

0%

0%

book

39 l Bài học

note

790 w từ ngữ

clock

6G 36phút

Cambridge English: CAE (C1 Advanced)

Cambridge English: CAE (C1 Advanced)

bookmark

Bài học từ vựng CAE (C1 Advanced): Các đơn vị theo chủ đề như Nghệ thuật, Thể thao và Sức khỏe. Từ khóa để làm chủ kỳ thi.

0%

0%

book

56 l Bài học

note

1326 w từ ngữ

clock

11G 4phút

Cambridge English: KET (A2 Key)

Cambridge English: KET (A2 Key)

bookmark

Bài học từ vựng KET (A2 Key): các chủ đề thực tế như "Món ăn", "Du lịch & Hành trình" và "Địa điểm trong Thành phố" để xây dựng kỹ năng tiếng Anh cần thiết.

0%

0%

book

32 l Bài học

note

811 w từ ngữ

clock

6G 46phút

Cambridge English: PET (B1 Sơ cấp)

Cambridge English: PET (B1 Sơ cấp)

Cambridge English: PET (B1 Preliminary)

bookmark

Bài học từ vựng PET (B1 Preliminary): các chủ đề tinh tế như "Triệu chứng và Chấn thương", "Giao thông" và "Nghề nghiệp" để mở rộng trình độ tiếng Anh trung cấp.

0%

0%

book

37 l Bài học

note

962 w từ ngữ

clock

8G 2phút

Cambridge English: CPE (C2 Proficiency)

Cambridge English: CPE (C2 Proficiency)

bookmark

Bài học từ vựng CPE (C2 Proficiency): Chủ đề chuyên sâu như Chính trị, Khoa học, Văn học. Những từ nâng cao cần thiết để xuất sắc trong sự trôi chảy và làm chủ kỳ thi.

0%

0%

book

73 l Bài học

note

1687 w từ ngữ

clock

14G 4phút

LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek