pattern

500 Danh Từ Thông Dụng Nhất Trong Tiếng Anh - Top 26 - 50 Danh Từ

Tại đây bạn được cung cấp phần 2 của danh sách các danh từ phổ biến nhất trong tiếng Anh như "fact", "work" và "side".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Most Common Nouns in English Vocabulary
water

a liquid with no smell, taste, or color, that falls from the sky as rain, and is used for washing, cooking, drinking, etc.

nước

nước

Google Translate
[Danh từ]
fact

something that is known to be true or real, especially when it can be proved

sự thật, thực tế

sự thật, thực tế

Google Translate
[Danh từ]
work

activity that requires physical or mental effort

công việc, hoạt động

công việc, hoạt động

Google Translate
[Danh từ]
problem

something that causes difficulties and is hard to overcome

vấn đề, khó khăn

vấn đề, khó khăn

Google Translate
[Danh từ]
side

the right or left half of an object, place, person, etc.

bên, mặt

bên, mặt

Google Translate
[Danh từ]
hand

the part of our body that is at the end of our arm and we use to grab, move, or feel things

tay

tay

Google Translate
[Danh từ]
body

our or an animal's hands, legs, head, and every other part together

cơ thể, cơ thể của động vật

cơ thể, cơ thể của động vật

Google Translate
[Danh từ]
country

a piece of land with a government of its own, official borders, laws, etc.

quốc gia, dân tộc

quốc gia, dân tộc

Google Translate
[Danh từ]
story

a description of events and people either real or imaginary

câu chuyện, truyện

câu chuyện, truyện

Google Translate
[Danh từ]
example

a sample, showing what the rest of the data is typically like

ví dụ

ví dụ

Google Translate
[Danh từ]
state

a person or thing's condition at a particular time

trạng thái, tình trạng

trạng thái, tình trạng

Google Translate
[Danh từ]
week

a period of time that is made up of seven days in a calendar

tuần

tuần

Google Translate
[Danh từ]
friend

someone we know well and trust, but normally they are not part of our family

bạn, bạn bè

bạn, bạn bè

Google Translate
[Danh từ]
end

the final part of something, such as an event, a story, etc.

cuối, kết thúc

cuối, kết thúc

Google Translate
[Danh từ]
stuff

things that we cannot or do not need to name when we are talking about them

đồ đạc, vật dụng

đồ đạc, vật dụng

Google Translate
[Danh từ]
car

a road vehicle that has four wheels, an engine, and a small number of seats for people

xe hơi, ô tô

xe hơi, ô tô

Google Translate
[Danh từ]
book

a set of printed pages that are held together in a cover so that we can turn them and read them

sách, tài liệu

sách, tài liệu

Google Translate
[Danh từ]
name

the word someone or something is called or known by

tên, định danh

tên, định danh

Google Translate
[Danh từ]
reason

something that explains an action or event

lý do, giải thích

lý do, giải thích

Google Translate
[Danh từ]
sea

the salt water that covers most of the earth’s surface and surrounds its continents and islands

biển

biển

Google Translate
[Danh từ]
family

people that are related to each other by blood or marriage, normally made up of a father, mother, and their children

gia đình

gia đình

Google Translate
[Danh từ]
power

the ability to control or have an effect on things or people

quyền lực, sức mạnh

quyền lực, sức mạnh

Google Translate
[Danh từ]
food

things that people and animals eat, such as meat or vegetables

thức ăn, đồ ăn

thức ăn, đồ ăn

Google Translate
[Danh từ]
system

an organized collection of theories, ideas, or a method of attaining a particular objective

hệ thống, tổ chức

hệ thống, tổ chức

Google Translate
[Danh từ]
game

a playful activity in which we use our imagination, play with toys, etc.

trò chơi, ván chơi

trò chơi, ván chơi

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek