Sách English File - Trung cấp - Bài học 10A
Tại đây các bạn sẽ tìm thấy các từ vựng Bài 10A trong giáo trình Tiếng Anh File Trung cấp, chẳng hạn như “bìa mềm”, “hộp điện thoại”, “thần đồng”, v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a set of printed pages that are held together in a cover so that we can turn them and read them
sách
something that protects or conceals a thing by being put over, on, or around it
bìa
a business that produces cars in large quantities by using machinery
nhà sản xuất ô tô
furniture we use for working, writing, reading, etc. that normally has a flat surface and drawers
bàn
an object that can give light by using electricity or burning gas or oil
đèn
someone who writes the words of songs and sometimes their music
nhà soạn nhạc
an enclosed space with a public phone that someone can pay in order to use it
hộp điện thoại