pattern

Sách English File - Trung cấp - Bài học 10A

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 10A trong sách giáo trình English File Intermediate, như "sách bìa mềm", "buồng điện thoại", "thần đồng", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
English File - Intermediate
paperback
[Danh từ]

a book with a cover that is made of thick paper

sách bìa mềm, bìa mềm

sách bìa mềm, bìa mềm

Ex: She donated her gently used paperbacks to the local library to share her love of reading with others .Cô ấy đã tặng những **sách bìa mềm** đã qua sử dụng nhẹ nhàng cho thư viện địa phương để chia sẻ tình yêu đọc sách của mình với người khác.
book
[Danh từ]

a set of printed pages that are held together in a cover so that we can turn them and read them

sách

sách

Ex: The librarian helped me find a book on ancient history for my research project .Thủ thư đã giúp tôi tìm một **cuốn sách** về lịch sử cổ đại cho dự án nghiên cứu của tôi.
cover
[Danh từ]

something that protects or conceals a thing by being put over, on, or around it

bìa, vỏ bọc

bìa, vỏ bọc

Ex: During the winter months , a thick cover of snow blanketed the landscape , transforming it into a winter wonderland .Trong những tháng mùa đông, một lớp **phủ** dày tuyết bao phủ cảnh quan, biến nó thành một xứ sở thần tiên mùa đông.
child prodigy
[Danh từ]

a child that is unusually gifted or intelligent

thần đồng, đứa trẻ thiên tài

thần đồng, đứa trẻ thiên tài

Ex: Being a child prodigy often comes with high expectations and unique challenges .Là một **thần đồng** thường đi kèm với những kỳ vọng cao và những thách thức độc đáo.
car manufacturer
[Danh từ]

a business that produces cars in large quantities by using machinery

nhà sản xuất ô tô, hãng sản xuất xe hơi

nhà sản xuất ô tô, hãng sản xuất xe hơi

Ex: German car manufacturers are famous for producing luxury and high-performance automobiles .Các **nhà sản xuất ô tô** Đức nổi tiếng với việc sản xuất những chiếc xe sang trọng và hiệu suất cao.
desk
[Danh từ]

furniture we use for working, writing, reading, etc. that normally has a flat surface and drawers

bàn làm việc, bàn giấy

bàn làm việc, bàn giấy

Ex: The teacher placed the books on the desk.Giáo viên đặt những cuốn sách lên **bàn**.
lamp
[Danh từ]

an object that can give light by using electricity or burning gas or oil

đèn, đèn bàn

đèn, đèn bàn

Ex: They bought a stylish new lamp for their study desk .Họ đã mua một chiếc đèn mới phong cách cho bàn học của mình.
songwriter
[Danh từ]

someone who writes the words of songs and sometimes their music

nhạc sĩ, người viết lời bài hát

nhạc sĩ, người viết lời bài hát

Ex: He collaborates with other musicians , often working as a songwriter on various projects .Anh ấy cộng tác với các nhạc sĩ khác, thường làm việc như một **nhạc sĩ sáng tác bài hát** trong các dự án khác nhau.
phone box
[Danh từ]

an enclosed space with a public phone that someone can pay in order to use it

buồng điện thoại, cabin điện thoại

buồng điện thoại, cabin điện thoại

Ex: Tourists love taking pictures with the iconic British phone box.Du khách thích chụp ảnh với **buồng điện thoại** biểu tượng của Anh.
Sách English File - Trung cấp
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek