pattern

Hội nghị thượng đỉnh 2B - Đơn vị 7 - Bài 4

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 7 - Bài 4 trong giáo trình Summit 2B, chẳng hạn như "ám ảnh", "biểu hiện", "bài ngoại", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Summit 2B
expression

a word or phrase, often an idiomatic one

cách diễn đạt

cách diễn đạt

Google Translate
[Danh từ]
mind

the ability in a person that makes them think, feel, or imagine

tâm trí

tâm trí

Google Translate
[Danh từ]
to make up one's mind

to come to a final decision or conclusion after considering different options or possibilities

[Cụm từ]
to change one's mind

to change one's opinion or decision regarding something

[Cụm từ]
to put sth out of one's mind

to do one's best to stop thinking about a particular person or thing

[Cụm từ]
all in one's mind

something that is merely a product of one's imagination and cannot exist outside a person's mind

[Cụm từ]
out of one's mind

used to refer to someone who is so stressed, angry, or confused that they are unable to behave normally or make any logical decisions

[Cụm từ]
phobia

an intense and irrational fear toward a specific thing such as an object, situation, concept, or animal

nỗi ám ảnh

nỗi ám ảnh

Google Translate
[Danh từ]
acrophobia

an unreasonable and persistent fear of heights

chứng sợ độ cao

chứng sợ độ cao

Google Translate
[Danh từ]
agoraphobia

the fear of leaving environments that one knows or considers to be safe, particularly those that are open or crowded

agoraphobia

agoraphobia

Google Translate
[Danh từ]
arachnophobia

an extreme and irrational fear at the sight of spiders

nỗi sợ nhện

nỗi sợ nhện

Google Translate
[Danh từ]
aerophobia

the fear of flying, either in helicopters and airplanes or any other means of flight

nỗi sợ bay

nỗi sợ bay

Google Translate
[Danh từ]
claustrophobia

an intense fear of being in small, enclosed environments

chứng sợ không gian chật hẹp

chứng sợ không gian chật hẹp

Google Translate
[Danh từ]
ophidiophobia

an extreme and unnatural fear of snakes

ophidiophobia

ophidiophobia

Google Translate
[Danh từ]
xenophobia

an unreasonable dislike or prejudice against strangers or people of a different nation

xenophobia

xenophobia

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek