pattern

Sách Summit 2B - Bài 9 - Bài 2

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 9 - Bài 2 trong giáo trình Summit 2B, chẳng hạn như "cấy ghép", "nhân bản", "kỹ thuật di truyền", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Summit 2B
innovative

(of ideas, products, etc.) creative, original, and unlike anything else that exists

đổi mới, sáng tạo

đổi mới, sáng tạo

Google Translate
[Tính từ]
technology

scientific knowledge put into practice in a particular area, especially in industry

công nghệ

công nghệ

Google Translate
[Danh từ]
tiny

extremely small

nhỏ xíu, rất nhỏ

nhỏ xíu, rất nhỏ

Google Translate
[Tính từ]
chip

a very small piece of semiconductor, used to make a complicated electronic circuit or integrated circuit

chip, mạch tích hợp

chip, mạch tích hợp

Google Translate
[Danh từ]
implant

a device or drug delivery system that is permanently placed in the body

cấy ghép, thiết bị cấy ghép

cấy ghép, thiết bị cấy ghép

Google Translate
[Danh từ]
nanotechnology

the study of working with incredibly tiny materials and devices to create new technologies and applications

công nghệ nano, khoa học nano

công nghệ nano, khoa học nano

Google Translate
[Danh từ]
remote

far away in space or distant in position

xa xôi, hẻo lánh

xa xôi, hẻo lánh

Google Translate
[Tính từ]
surgery

the branch of medicine that involves the surgical treatment of disease or injury

phẫu thuật

phẫu thuật

Google Translate
[Danh từ]
cloning

the scientific process of creating an identical or near-identical copy of a living organism, cell, or DNA sequence through asexual reproduction or genetic engineering techniques

nhân bản, sao chép

nhân bản, sao chép

Google Translate
[Danh từ]
virtual reality

an artificial environment generated by a computer that makes the user think what they are seeing or hearing is real, by using a special headphone and a helmet that displays the generated environment

thực tế ảo, ảo tưởng

thực tế ảo, ảo tưởng

Google Translate
[Danh từ]
genetic engineering

the science or process of deliberately modifying the features of a living organism by changing its genetic information

kỹ thuật di truyền

kỹ thuật di truyền

Google Translate
[Danh từ]
artificial intelligence

a field of science that deals with creating programs able to learn or copy human behavior

trí tuệ nhân tạo, AI

trí tuệ nhân tạo, AI

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek