pattern

Sách Solutions - Cơ bản - Đơn vị 2 - 2G

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 2 - 2G trong giáo trình Solutions Elementary, chẳng hạn như "tức giận", "ngạc nhiên", "lo lắng", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Elementary
feeling

an emotional state or sensation that one experiences such as happiness, guilt, sadness, etc.

cãm giác

cãm giác

Google Translate
[Danh từ]
angry

feeling very annoyed or upset because of something that we do not like

tức giận

tức giận

Google Translate
[Tính từ]
embarrassed

feeling ashamed and uncomfortable because of something that happened or was said

lúng túng

lúng túng

Google Translate
[Tính từ]
excited

feeling very happy, interested, and energetic

hồi hộp

hồi hộp

Google Translate
[Tính từ]
happy

emotionally feeling good

vui mừng

vui mừng

Google Translate
[Tính từ]
sad

emotionally feeling bad

buồn

buồn

Google Translate
[Tính từ]
tired

needing to sleep or rest because of not having any more energy

mệt

mệt

Google Translate
[Tính từ]
worried

feeling unhappy and afraid because of something that has happened or might happen

lo lắng

lo lắng

Google Translate
[Tính từ]
bored

tired and unhappy because there is nothing to do or because we are no longer interested in something

chán

chán

Google Translate
[Tính từ]
guilty

responsible for an illegal act or wrongdoing

tội lỗi

tội lỗi

Google Translate
[Tính từ]
surprised

feeling or showing shock or amazement

loạng choạng

loạng choạng

Google Translate
[Tính từ]
scared

feeling frightened or anxious

sợ hãi

sợ hãi

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek