Danh sách từ vựng Solutions Cơ bản
71 Bài học
1614 từ ngữ
13G 28phút
1. Introduction - IA - Part 1
Giới thiệu - IA - Phần 1
53 từ ngữ
27 phút
2. Introduction - IA - Part 2
Giới thiệu - IA - Phần 2
54 từ ngữ
28 phút
3. Introduction - IC
Giới thiệu - IC
35 từ ngữ
18 phút
4. Introduction - ID
Giới thiệu - ID
20 từ ngữ
11 phút
5. Unit 1 - 1A
Đơn vị 1 - 1A
33 từ ngữ
17 phút
6. Unit 1 - 1C
Đơn vị 1 - 1C
18 từ ngữ
10 phút
7. Unit 1 - 1E
Đơn vị 1 - 1E
46 từ ngữ
24 phút
8. Unit 1 - 1G
Đơn vị 1 - 1G
27 từ ngữ
14 phút
9. Unit 1 - 1H
Đơn vị 1 - 1H
16 từ ngữ
9 phút
10. Unit 2 - 2A
Đơn vị 2 - 2A
46 từ ngữ
24 phút
11. Unit 2 - 2E
Đơn vị 2 - 2E
20 từ ngữ
11 phút
12. Unit 2 - 2F
Phòng 2 - 2F
16 từ ngữ
9 phút
13. Unit 2 - 2G
Đơn vị 2 - 2G
12 từ ngữ
7 phút
14. Unit 2 - 2H
Đơn vị 2 - 2H
14 từ ngữ
8 phút
15. Unit 3 - 3A
Tổ 3 - 3A
42 từ ngữ
22 phút
16. Unit 3 - 3C
Đơn vị 3 - 3C
30 từ ngữ
16 phút
17. Unit 3 - 3E
Đơn vị 3 - 3E
45 từ ngữ
23 phút
18. Unit 3 - 3F
Phòng 3 - 3F
8 từ ngữ
5 phút
19. Unit 3 - 3G
Đơn vị 3 - 3G
48 từ ngữ
25 phút
20. Unit 3 - 3H
Đơn vị 3 - 3H
12 từ ngữ
7 phút
21. Unit 4 - 4A
Tổ 4 - 4A
51 từ ngữ
26 phút
22. Unit 4 - 4C
Tổ 4 - 4C
13 từ ngữ
7 phút
23. Unit 4 - 4E
Đơn vị 4 - 4E
10 từ ngữ
6 phút
24. Unit 4 - 4F
Tổ 4 - 4F
8 từ ngữ
5 phút
25. Unit 4 - 4G
Đơn vị 4 - 4G
34 từ ngữ
18 phút
26. Unit 4 - 4H
Tổ 4 - 4H
12 từ ngữ
7 phút
27. Unit 5 - 5A
Tổ 5 - 5A
34 từ ngữ
18 phút
28. Unit 5 - 5B
Đơn vị 5 - 5B
9 từ ngữ
5 phút
29. Unit 5 - 5C
Đơn vị 5 - 5C
22 từ ngữ
12 phút
30. Unit 5 - 5D
Đơn vị 5 - 5D
22 từ ngữ
12 phút
31. Unit 5 - 5E
Đơn vị 5 - 5E
38 từ ngữ
20 phút
32. Unit 5 - 5F
Phòng 5 - 5F
21 từ ngữ
11 phút
33. Unit 5 - 5G
Đơn vị 5 - 5G
37 từ ngữ
19 phút
34. Unit 5 - 5H
Đơn vị 5 - 5H
12 từ ngữ
7 phút
35. Unit 6 - 6A
Tổ 6 - 6A
43 từ ngữ
22 phút
36. Unit 6 - 6B
Đơn vị 6 - 6B
11 từ ngữ
6 phút
37. Unit 6 - 6C
Đơn vị 6 - 6C
14 từ ngữ
8 phút
38. Unit 6 - 6E
Đơn vị 6 - 6E
15 từ ngữ
8 phút
39. Unit 6 - 6F
Tổ 6 - 6F
8 từ ngữ
5 phút
40. Unit 6 - 6G
Đơn vị 6 - 6G
51 từ ngữ
26 phút
41. Unit 6 - 6H
Đơn vị 6 - 6H
17 từ ngữ
9 phút
42. Unit 7 - 7A
Tổ 7 - 7A
21 từ ngữ
11 phút
43. Unit 7 - 7B
Đơn vị 7 - 7B
6 từ ngữ
4 phút
44. Unit 7 - 7C
Đơn vị 7 - 7C
31 từ ngữ
16 phút
45. Unit 7 - 7D
Đơn vị 7 - 7D
9 từ ngữ
5 phút
46. Unit 7 - 7E
Đơn vị 7 - 7E
20 từ ngữ
11 phút
47. Unit 7 - 7F
Tổ 7 - 7F
11 từ ngữ
6 phút
48. Unit 7 - 7G
Đơn vị 7 - 7G
29 từ ngữ
15 phút
49. Unit 7 - 7H
Đơn vị 7 - 7H
20 từ ngữ
11 phút
50. Unit 8 - 8A
Tổ 8 - 8A
24 từ ngữ
13 phút
51. Unit 8 - 8B
Đơn vị 8 - 8B
11 từ ngữ
6 phút
52. Unit 8 - 8C
Đơn vị 8 - 8C
9 từ ngữ
5 phút
53. Unit 8 - 8D
Đơn vị 8 - 8D
5 từ ngữ
3 phút
54. Unit 8 - 8E
Đơn vị 8 - 8E
41 từ ngữ
21 phút
55. Unit 8 - 8F
Phòng 8 - 8F
15 từ ngữ
8 phút
56. Unit 8 - 8G
Đơn vị 8 - 8G
28 từ ngữ
15 phút
57. Unit 8 - 8H
Đơn vị 8 - 8H
23 từ ngữ
12 phút
58. Unit 9 - 9A
Tổ 9 - 9A
48 từ ngữ
25 phút
59. Unit 9 - 9B
Đơn vị 9 - 9B
31 từ ngữ
16 phút
60. Unit 9 - 9E
Đơn vị 9 - 9E
32 từ ngữ
17 phút
61. Unit 9 - 9F
Phòng 9 - 9F
20 từ ngữ
11 phút
62. Unit 9 - 9G
Đơn vị 9 - 9G
12 từ ngữ
7 phút
63. Unit 9 - 9H
Đơn vị 9 - 9H
8 từ ngữ
5 phút
64. Culture 1
Văn hóa 1
12 từ ngữ
7 phút
65. Culture 2
Văn hóa 2
12 từ ngữ
7 phút
66. Culture 3
Văn hóa 3
11 từ ngữ
6 phút
67. Culture 4
Văn hóa 4
11 từ ngữ
6 phút
68. Culture 6
Văn hóa 6
6 từ ngữ
4 phút
69. Culture 7
Văn hóa 7
18 từ ngữ
10 phút
Danh sách từ trong sách giáo khoa ELS |
---|
Bình luận
(0)