pattern

Giải pháp - Sơ cấp - Văn hóa 2

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng về Văn hóa 2 trong sách giáo khoa Solutions Elementary, chẳng hạn như "bằng cấp", "dân số", "bài giảng", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Elementary
degree

the certificate that is given to university or college students upon successful completion of their course

bằng cấp

bằng cấp

Google Translate
[Danh từ]
ceremony

a formal public or religious occasion where a set of traditional actions are performed

lễ

lễ

Google Translate
[Danh từ]
college

an institution that offers higher education or specialized trainings for different professions

trường cao đẳng

trường cao đẳng

Google Translate
[Danh từ]
room

a space in a building with walls, a floor, and a ceiling where people do different activities

căn phòng

căn phòng

Google Translate
[Danh từ]
dining room

a room that we use to eat meals in

phòng ăn

phòng ăn

Google Translate
[Danh từ]
library

a place in which collections of books and sometimes newspapers, movies, music, etc. are kept for people to read or borrow

thư viện

thư viện

Google Translate
[Danh từ]
undergraduate

a student who is trying to complete their first degree in college or university

sinh viên đại học

sinh viên đại học

Google Translate
[Danh từ]
postgraduate

a graduate student who is studying at a university to get a more advanced degree

sinh viên sau đại học

sinh viên sau đại học

Google Translate
[Danh từ]
population

the number of people who live in a particular city or country

dân số

dân số

Google Translate
[Danh từ]
gown

a woman's evening dress with a long height, worn on formal or special occasions

váy dạ hội

váy dạ hội

Google Translate
[Danh từ]
lecture

a talk given to an audience about a particular subject to educate them, particularly at a university or college

bài giảng

bài giảng

Google Translate
[Danh từ]
prime minister

the head of government in parliamentary democracies, who is responsible for leading the government and making important decisions on policies and law-making

thủ tướng

thủ tướng

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek