pattern

Sách Four Corners 2 - Đơn vị 2 Bài C

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 2 Bài C trong giáo trình Four Corners 2, chẳng hạn như "ria mép", "lượn sóng", "dài ngang vai", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 2
bald

having little or no hair on the head

hói

hói

Google Translate
[Tính từ]
middle age

the time or period of one's life when they are not young anymore and are not old yet

tuổi trung niên

tuổi trung niên

Google Translate
[Danh từ]
mustache

hair that grows or left to grow above the upper lip

bộ râu

bộ râu

Google Translate
[Danh từ]
red

having the color of tomatoes or blood

đỏ

đỏ

Google Translate
[Tính từ]
short

having a below-average distance between two points

ngắn

ngắn

Google Translate
[Tính từ]
tall

(of a person) having a height that is greater than what is thought to be the average height

cao

cao

Google Translate
[Tính từ]
young

still in the earlier stages of life

trẻ

trẻ

Google Translate
[Tính từ]
overweight

weighing more than what is considered healthy or desirable for one's body size and build

thừa cân

thừa cân

Google Translate
[Tính từ]
hair

the thin thread-like things that grow on our head

tóc

tóc

Google Translate
[Danh từ]
thin

(of people or animals) weighing less than what is thought to be healthy for their body

gầy

gầy

Google Translate
[Tính từ]
blond

(of hair) pale yellow or gold in color

blonde

blonde

Google Translate
[Tính từ]
wavy

(of hair) having a slight curl or wave to it, creating a soft and gentle appearance

gợn sóng

gợn sóng

Google Translate
[Tính từ]
curly

(of hair) having a spiral-like pattern

xoăn

xoăn

Google Translate
[Tính từ]
shoulder-length

(of hair) long in a way that reaches down the shoulders

dài đến vai

dài đến vai

Google Translate
[Tính từ]
little

below average in size

nhỏ

nhỏ

Google Translate
[Tính từ]
round

having a circular shape, often spherical in appearance

tròn

tròn

Google Translate
[Tính từ]
glasses

a pair of lenses set in a frame that rests on the nose and ears, which we wear to see more clearly

kính

kính

Google Translate
[Danh từ]
elderly

advanced in age

người cao tuổi

người cao tuổi

Google Translate
[Tính từ]
medium

having a size that is not too big or too small, but rather in the middle

vừa

vừa

Google Translate
[Tính từ]
height

the distance from the top to the bottom of something or someone

chiều cao

chiều cao

Google Translate
[Danh từ]
beard

the hair that grow on the chin and sides of a man’s face

râu

râu

Google Translate
[Danh từ]
long

(of two points) having an above-average distance between them

dài

dài

Google Translate
[Tính từ]
gray

having a color between white and black, like most koalas or dolphins

xám

xám

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek