pattern

Sách Four Corners 2 - Đơn vị 3 Bài D

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 3 Bài D trong giáo trình Four Corners 2, chẳng hạn như "through", "ocean", "continue", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 2
through

used to indicate movement or passage from one side or end to the other

qua, trên

qua, trên

Google Translate
[Giới từ]
season

a period of time that a year is divided into, such as winter and summer, with each having three months

mùa

mùa

Google Translate
[Danh từ]
weather

things that are related to air and sky such as temperature, rain, wind, etc.

thời tiết

thời tiết

Google Translate
[Danh từ]
different

not like another thing or person in form, quality, nature, etc.

khác nhau, khác biệt

khác nhau, khác biệt

Google Translate
[Tính từ]
large

above average in amount or size

lớn, khổng lồ

lớn, khổng lồ

Google Translate
[Tính từ]
country

a piece of land with a government of its own, official borders, laws, etc.

quốc gia, dân tộc

quốc gia, dân tộc

Google Translate
[Danh từ]
something

used to mention a thing that is not known or named

cái gì đó, một thứ

cái gì đó, một thứ

Google Translate
[Đại từ]
every

used to refer to all the members of a group of things or people

mỗi, tất cả

mỗi, tất cả

Google Translate
[Hạn định từ]
everyone

every single person in a group, community, or society, without exception

mọi người, mỗi người

mọi người, mỗi người

Google Translate
[Đại từ]
the ocean

the great mass of salt water that covers most of the earth's surface

đại dương

đại dương

Google Translate
[Danh từ]
bay

an area of land that is curved and partly encloses a part of the sea

vịnh, bến

vịnh, bến

Google Translate
[Danh từ]
to arrive

to reach a location, particularly as an end to a journey

đến nơi, đạt tới

đến nơi, đạt tới

Google Translate
[Động từ]
west

the direction towards which the sun goes down, which is on the left side of a person facing north

tây

tây

Google Translate
[Danh từ]
coast

the land close to a sea, ocean, or lake

bờ biển, bờ

bờ biển, bờ

Google Translate
[Danh từ]
other

being the one that is different, extra, or not included

khác

khác

Google Translate
[Tính từ]
part

any of the pieces making a whole, when combined

phần, mảnh

phần, mảnh

Google Translate
[Danh từ]
warm

having a temperature that is high but not hot, especially in a way that is pleasant

ấm, ấm áp

ấm, ấm áp

Google Translate
[Tính từ]
early

happening or done before the usual or scheduled time

sớm, sớm hơn

sớm, sớm hơn

Google Translate
[Tính từ]
to continue

to not stop something, such as a task or activity, and keep doing it

tiếp tục, duy trì

tiếp tục, duy trì

Google Translate
[Động từ]
until

used to show that something continues or lasts up to a specific point in time and often not happening or existing after that time

đến, cho đến khi

đến, cho đến khi

Google Translate
[Giới từ]
camp

a military facility where troops are stationed for training or operational purposes

trại quân sự, căn cứ quân sự

trại quân sự, căn cứ quân sự

Google Translate
[Danh từ]
to take

to use a particular route or means of transport in order to go somewhere

lấy, sử dụng

lấy, sử dụng

Google Translate
[Động từ]
train

a series of connected carriages that travel on a railroad, often pulled by a locomotive

tàu, toa

tàu, toa

Google Translate
[Danh từ]
mountain

a very tall and large natural structure that looks like a huge hill with a pointed top that is often covered in snow

ngọn núi, núi

ngọn núi, núi

Google Translate
[Danh từ]
fish

an animal with a tail, gills and fins that lives in water

cá

Google Translate
[Danh từ]
lake

a large area of water, surrounded by land

hồ

hồ

Google Translate
[Danh từ]
among

in the center of or surrounded by a group of things or people

trong số, giữa

trong số, giữa

Google Translate
[Giới từ]
whale

a very large animal that lives in the sea, with horizontal tail fin and a blowhole on top of its head for breathing

cá voi

cá voi

Google Translate
[Danh từ]
wild

(of an animal or plant) living or growing in a natural state, without any human interference

hoang dã, tự nhiên

hoang dã, tự nhiên

Google Translate
[Tính từ]
fun

providing entertainment or amusement

vui vẻ, thú vị

vui vẻ, thú vị

Google Translate
[Tính từ]
to bring

to come to a place with someone or something

mang theo, đưa đến

mang theo, đưa đến

Google Translate
[Động từ]
temperature

a measure of how hot or cold something or somewhere is

nhiệt độ

nhiệt độ

Google Translate
[Danh từ]
year

a period of time that is made up of twelve months, particularly one that starts on January first and ends on December thirty-first

năm, năm

năm, năm

Google Translate
[Danh từ]
fall

the season that comes after summer, when in most countries the color of the leaves change and they fall from the trees

mùa thu, rơi

mùa thu, rơi

Google Translate
[Danh từ]
leaf

a usually green part of a plant in which the photosynthesis takes place

lá, tán lá

lá, tán lá

Google Translate
[Danh từ]
eastern

situated in the east

phía đông, eastern

phía đông, eastern

Google Translate
[Tính từ]
to enjoy

to take pleasure or find happiness in something or someone

thích, tận hưởng

thích, tận hưởng

Google Translate
[Động từ]
international

happening in or between more than one country

quốc tế, quốc tế

quốc tế, quốc tế

Google Translate
[Tính từ]
to begin

to do or experience the first part of something

bắt đầu, khởi đầu

bắt đầu, khởi đầu

Google Translate
[Động từ]
ice

frozen water, which has a solid state

đá

đá

Google Translate
[Danh từ]
northern

positioned in the direction of the north

cực Bắc, phía Bắc

cực Bắc, phía Bắc

Google Translate
[Tính từ]
light

a type of electromagnetic radiation that makes it possible to see, produced by the sun or another source of illumination

ánh sáng

ánh sáng

Google Translate
[Danh từ]
golf

a game that is mostly played outside where each person uses a special stick to hit a small white ball into a number of holes with the least number of swings

gôn

gôn

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek