pattern

Sách Four Corners 3 - Đơn vị 5 Bài A

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Bài 5 Bài A trong giáo trình Four Corners 3, chẳng hạn như “kỳ quan”, “kênh đào”, “quan sát”, v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Four Corners 3
world

the planet earth, where we all live

thế giới, trái đất

thế giới, trái đất

Google Translate
[Danh từ]
human

a person

người, nhân loại

người, nhân loại

Google Translate
[Danh từ]
wonder

a feeling of admiration or surprise caused by something that is very unusual and exciting

kỳ diệu, sự ngạc nhiên

kỳ diệu, sự ngạc nhiên

Google Translate
[Danh từ]
bridge

a structure built over a river, road, etc. that enables people or vehicles to go from one side to the other

cầu

cầu

Google Translate
[Danh từ]
plaza

a type of shopping center, common in North America

trung tâm thương mại, plaza

trung tâm thương mại, plaza

Google Translate
[Danh từ]
canal

a long and artificial passage built and filled with water for ships to travel along or used to transfer water to other places

kênh, các kênh

kênh, các kênh

Google Translate
[Danh từ]
skyscraper

a modern building that is very tall, often built in a city

cao ốc

cao ốc

Google Translate
[Danh từ]
stadium

a very large, often roofless, structure where sports events, etc. are held for an audience

sân vận động

sân vận động

Google Translate
[Danh từ]
subway system

an underground network of trains and stations designed for public transportation within a city

hệ thống tàu điện ngầm, mạng lưới tàu điện ngầm

hệ thống tàu điện ngầm, mạng lưới tàu điện ngầm

Google Translate
[Danh từ]
tower

a tall and often narrow building that stands alone or is part of a castle, church, or other larger buildings

tháp, cột tháp

tháp, cột tháp

Google Translate
[Danh từ]
tunnel

a passage dug through or under a mountain or a structure, typically for cars, trains, people, etc.

hầm

hầm

Google Translate
[Danh từ]
top

the point or part of something that is the highest

đỉnh, phần trên

đỉnh, phần trên

Google Translate
[Danh từ]
center

the middle part or point of an area or object

trung tâm, giữa

trung tâm, giữa

Google Translate
[Danh từ]
old

(of a thing) having been used or existing for a long period of time

cũ, lâu đời

cũ, lâu đời

Google Translate
[Tính từ]
tall

(of a person) having a height that is greater than what is thought to be the average height

cao, lớn

cao, lớn

Google Translate
[Tính từ]
ticket

a piece of paper or card that shows you can do or get something, like ride on a bus or attend an event

vé, thẻ

vé, thẻ

Google Translate
[Danh từ]
Central Park

the largest and the most visited public park of New York City, located in Manhattan

Central Park

Central Park

Google Translate
[Danh từ]
observation

the process or action of carefully watching a thing or person, often for learning something about them

quan sát, theo dõi

quan sát, theo dõi

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek